Flashcard tổng hợp Từ vựng về Quản lý rủi ro 1 đầy đủ và chi tiết nhất

214 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | cost performance index Một chỉ số được sử dụng trong quản lý dự án để đánh giá hiệu quả tài chính của một dự án bằng cách so sánh chi phí ngân sách của công việc đã thực hiện với chi phí thực tế đã phát sinh. | Noun | Một chỉ số được sử dụng trong quản lý dự án để đánh giá hiệu quả tài chính của một dự án bằng cách so sánh chi phí ngân sách của công việc đã thực hiện với chi phí thực tế đã phát sinh. A measure used in project management to assess the financial effectiveness of a project by comparing the budgeted cost of work performed to the actual cost incurred. | |
2 | responsibility assignment matrix Một công cụ được sử dụng trong quản lý dự án để xác định và làm rõ vai trò và trách nhiệm của các thành viên trong nhóm liên quan đến các nhiệm vụ hoặc đầu ra cụ thể. | Noun | Một công cụ được sử dụng trong quản lý dự án để xác định và làm rõ vai trò và trách nhiệm của các thành viên trong nhóm liên quan đến các nhiệm vụ hoặc đầu ra cụ thể. A tool used in project management to define and clarify the roles and responsibilities of team members in relation to specific tasks or deliverables. | |
3 | risk breakdown structure Một sự phân tích phân cấp của các rủi ro đã xác định giúp trong việc quản lý và đánh giá rủi ro. | Noun | Một sự phân tích phân cấp của các rủi ro đã xác định giúp trong việc quản lý và đánh giá rủi ro. A hierarchical decomposition of identified risks that helps in managing and assessing risk. | |
4 | schedule performance index Một phép đo hiệu quả của quản lý thời gian trong một dự án, được biểu thị dưới dạng tỷ lệ giữa giá trị thu được và giá trị dự kiến. | Noun | Một phép đo hiệu quả của quản lý thời gian trong một dự án, được biểu thị dưới dạng tỷ lệ giữa giá trị thu được và giá trị dự kiến. A measure of the efficiency of time management on a project, expressed as the ratio of earned value to planned value. | |
5 | portfolio Một loạt các khoản đầu tư do một cá nhân hoặc tổ chức nắm giữ. | Noun | Một loạt các khoản đầu tư do một cá nhân hoặc tổ chức nắm giữ. A range of investments held by a person or organization. | |
6 | project Một doanh nghiệp cá nhân hoặc hợp tác được lên kế hoạch cẩn thận để đạt được một mục tiêu cụ thể. | Noun | Một doanh nghiệp cá nhân hoặc hợp tác được lên kế hoạch cẩn thận để đạt được một mục tiêu cụ thể. An individual or collaborative enterprise that is carefully planned to achieve a particular aim. | |
7 | process Quá trình, quy trình. | Noun [C] | Quá trình, quy trình. Process, process. | |
8 | customer Khách hàng. | Noun [C] | Khách hàng. Client. | |
9 | budget Ngân sách. | Noun [C] | Ngân sách. Budget. | |
10 | monitor Màn hình. | Noun [C] | Màn hình. Screen. | |
11 | quality Chất lượng, phẩm chất, tính chất. | Noun [C] | Chất lượng, phẩm chất, tính chất. Quality, qualities, properties. | |
12 | standard Tiêu chuẩn, mức. | Noun | Tiêu chuẩn, mức. Standards, levels. | |
13 | opportunity Thời gian hoặc tập hợp các hoàn cảnh khiến cho việc gì đó có thể thực hiện được. | Noun | Thời gian hoặc tập hợp các hoàn cảnh khiến cho việc gì đó có thể thực hiện được. A time or set of circumstances that makes it possible to do something. | |
14 | contract Ký hợp đồng, giao kèo. | Verb | Ký hợp đồng, giao kèo. Sign a contract and contract. | |
15 | swot analysis Một công cụ lập kế hoạch chiến lược được sử dụng để xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và mối đe dọa trong một doanh nghiệp hoặc dự án. | Noun | Một công cụ lập kế hoạch chiến lược được sử dụng để xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và mối đe dọa trong một doanh nghiệp hoặc dự án. A strategic planning tool used to identify strengths, weaknesses, opportunities, and threats in a business or project. | |
16 | product Sản phẩm. | Noun [C] | Sản phẩm. Product. | |
17 | program Chương trình, kế hoạch. | Noun [C] | Chương trình, kế hoạch. Programs, plans. | |
18 | criteria số nhiều của tiêu chí. | Noun | số nhiều của tiêu chí. plural of criterion. | |
19 | responsibility Trách nhiệm. | Noun [C] | Trách nhiệm. Responsibility. | |
20 | tool Một thiết kế khác biệt trong công cụ viết sách. | Noun | Một thiết kế khác biệt trong công cụ viết sách. A distinct design in the tooling of a book. | |
21 | procedure Thủ tục, chuỗi hành động. | Noun | Thủ tục, chuỗi hành động. Procedures, sequence of actions. | |
22 | guideline Một quy tắc chung, nguyên tắc hoặc một lời khuyên. | Noun | Một quy tắc chung, nguyên tắc hoặc một lời khuyên. A general rule, principle, or piece of advice. | |
23 | acquisition Sự giành được, đạt được, kiếm được, mua được. | Noun [U] | Sự giành được, đạt được, kiếm được, mua được. Acquiring, attaining, earning, purchasing. | |
24 | forecast Dự báo, dự đoán. | Noun [C] | Dự báo, dự đoán. Forecast, prediction. | |
25 | project management Kỷ luật lập kế hoạch, thực hiện và giám sát các dự án để đạt được các mục tiêu cụ thể trong những ràng buộc đã xác định. | Noun | Kỷ luật lập kế hoạch, thực hiện và giám sát các dự án để đạt được các mục tiêu cụ thể trong những ràng buộc đã xác định. The discipline of planning, executing, and overseeing projects to achieve specific objectives within defined constraints. | |
26 | requirement Một điều cần thiết hoặc mong muốn. | Noun | Một điều cần thiết hoặc mong muốn. A thing that is needed or wanted. | |
27 | risk Sự rủi ro, sự mạo hiểm. | Noun [C] | Sự rủi ro, sự mạo hiểm. Risk, adventure. | |
28 | stakeholder Một người quan tâm hoặc quan tâm đến điều gì đó, đặc biệt là kinh doanh. | Noun | Một người quan tâm hoặc quan tâm đến điều gì đó, đặc biệt là kinh doanh. A person with an interest or concern in something, especially a business. | |
29 | brainstorming thảo luận nhóm tự phát để đưa ra ý tưởng và cách giải quyết vấn đề. | Noun | thảo luận nhóm tự phát để đưa ra ý tưởng và cách giải quyết vấn đề. a spontaneous group discussion to produce ideas and ways of solving problems. | |
30 | objective Liên quan đến hoặc biểu thị một trường hợp danh từ và đại từ đóng vai trò là tân ngữ của động từ chuyển tiếp hoặc giới từ. | Adjective | Liên quan đến hoặc biểu thị một trường hợp danh từ và đại từ đóng vai trò là tân ngữ của động từ chuyển tiếp hoặc giới từ. Relating to or denoting a case of nouns and pronouns serving as the object of a transitive verb or a preposition. | |
31 | log (thông tục) Dương vật. | Noun | (thông tục) Dương vật. vulgar A penis. | |
32 | threat Người hoặc vật có khả năng gây thiệt hại hoặc nguy hiểm. | Noun | Người hoặc vật có khả năng gây thiệt hại hoặc nguy hiểm. A person or thing likely to cause damage or danger. | |
33 | activity Tình hình hoạt động. | Noun | Tình hình hoạt động. Operational situation. | |
34 | policy Một đường lối hoặc nguyên tắc hành động được một tổ chức hoặc cá nhân thông qua hoặc đề xuất. | Noun | Một đường lối hoặc nguyên tắc hành động được một tổ chức hoặc cá nhân thông qua hoặc đề xuất. A course or principle of action adopted or proposed by an organization or individual. | |
35 | project-manager Người chịu trách nhiệm giám sát và quản lý một hoặc nhiều dự án cụ thể. | Noun | Người chịu trách nhiệm giám sát và quản lý một hoặc nhiều dự án cụ thể. A person responsible for overseeing and managing a particular project or projects. | |
36 | negotiation Quá trình đạt được thỏa thuận thông qua thảo luận. | Noun | Quá trình đạt được thỏa thuận thông qua thảo luận. The process of achieving agreement through discussion. | |
37 | role Vai trò, Vai (diễn) | Noun [C] | Vai trò, Vai (diễn) Role, Role (acting) | |
38 | scope Kính thiên văn, kính hiển vi hoặc thiết bị khác có tên kết thúc bằng -scope. | Noun | Kính thiên văn, kính hiển vi hoặc thiết bị khác có tên kết thúc bằng -scope. A telescope, microscope, or other device having a name ending in -scope. | |
39 | reserve (trong trang trí đồ gốm hoặc vải) vùng mà vật liệu ban đầu hoặc màu nền vẫn còn nhìn thấy được. | Noun | (trong trang trí đồ gốm hoặc vải) vùng mà vật liệu ban đầu hoặc màu nền vẫn còn nhìn thấy được. (in the decoration of ceramics or textiles) an area in which the original material or background colour remains visible. | |
40 | resource Một nghề giải trí. | Noun | Một nghề giải trí. A leisure occupation. | |
41 | lag Sự chậm lại của dòng điện hoặc chuyển động. | Noun | Sự chậm lại của dòng điện hoặc chuyển động. A retardation in an electric current or movement. | |
42 | input (thông tin) đầu vào. | Noun [C] | (thông tin) đầu vào. (information) input. | |
43 | accuracy Sự chính xác. | Noun [U] | Sự chính xác. Accuracy. | |
44 | assumption Lễ rước Đức Trinh Nữ Maria về trời. Đây chính thức được tuyên bố là một học thuyết của Giáo hội Công giáo La Mã vào năm 1950. | Noun | Lễ rước Đức Trinh Nữ Maria về trời. Đây chính thức được tuyên bố là một học thuyết của Giáo hội Công giáo La Mã vào năm 1950. The reception of the Virgin Mary bodily into heaven This was formally declared a doctrine of the Roman Catholic Church in 1950. | |
45 | output Lượng sản phẩm được sản xuất bởi con người, máy móc hoặc ngành công nghiệp. | Noun | Lượng sản phẩm được sản xuất bởi con người, máy móc hoặc ngành công nghiệp. The amount of something produced by a person, machine, or industry. | |
46 | technique Một cách thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, đặc biệt là thực hiện hoặc trình diễn một tác phẩm nghệ thuật hoặc một quy trình khoa học. | Noun | Một cách thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, đặc biệt là thực hiện hoặc trình diễn một tác phẩm nghệ thuật hoặc một quy trình khoa học. A way of carrying out a particular task, especially the execution or performance of an artistic work or a scientific procedure. | |
47 | contingency Một sự kiện hoặc tình huống trong tương lai có thể xảy ra nhưng không thể dự đoán một cách chắc chắn. | Noun | Một sự kiện hoặc tình huống trong tương lai có thể xảy ra nhưng không thể dự đoán một cách chắc chắn. A future event or circumstance which is possible but cannot be predicted with certainty. | |
48 | constraint Một hạn chế hoặc hạn chế. | Noun | Một hạn chế hoặc hạn chế. A limitation or restriction. | |
49 | execute Thi hành án tử hình đối với (người bị kết án hợp pháp) | Verb | Thi hành án tử hình đối với (người bị kết án hợp pháp) Carry out a sentence of death on a legally condemned person. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
