Bản dịch của từ Aurora polaris trong tiếng Việt

Aurora polaris

Noun [U/C] Noun [C] Adjective Idiom

Aurora polaris (Noun)

ɚˈɔɹə poʊlˈɛɹəs
ɚˈɔɹə poʊlˈɛɹəs
01

Một hiện tượng điện tự nhiên được đặc trưng bởi sự xuất hiện của các luồng ánh sáng màu đỏ hoặc xanh lục trên bầu trời, thường ở gần cực từ phía bắc hoặc phía nam.

A natural electrical phenomenon characterized by the appearance of streamers of reddish or greenish light in the sky usually near the northern or southern magnetic pole.

Ví dụ

The aurora polaris dazzled viewers at the Arctic Circle last winter.

Aurora polaris làm cho người xem trầm trồ tại Vòng Bắc Cực mùa đông qua.

Many people did not see the aurora polaris during their trip.

Nhiều người đã không thấy aurora polaris trong chuyến đi của họ.

Can the aurora polaris be seen in southern regions like Australia?

Aurora polaris có thể nhìn thấy ở các vùng phía nam như Úc không?

02

Một hiện tượng điện tự nhiên được đặc trưng bởi sự xuất hiện của các luồng ánh sáng màu đỏ hoặc xanh lục trên bầu trời, thường ở gần cực từ phía bắc hoặc phía nam.

A natural electrical phenomenon characterized by the appearance of streamers of reddish or greenish light in the sky usually near the northern or southern magnetic pole.

Ví dụ

The aurora polaris dazzled thousands in Alaska last winter.

Aurora polaris đã làm cho hàng ngàn người ở Alaska ngỡ ngàng mùa đông qua.

Many people did not see the aurora polaris during their trip.

Nhiều người đã không thấy aurora polaris trong chuyến đi của họ.

Did you witness the aurora polaris in Norway last year?

Bạn đã thấy aurora polaris ở Na Uy năm ngoái chưa?

03

Hiện tượng khí quyển phát sáng xuất hiện dưới dạng các dòng hoặc dải ánh sáng đôi khi có thể nhìn thấy trên bầu trời đêm ở các khu vực phía bắc hoặc phía nam của thế giới.

A luminous atmospheric phenomenon appearing as streamers or bands of light sometimes visible in the night sky in northern or southern regions of the world.

Ví dụ

The aurora polaris amazed everyone at the Arctic social gathering last year.

Cực quang đã khiến mọi người kinh ngạc tại buổi gặp mặt xã hội ở Bắc Cực năm ngoái.

Many people do not see the aurora polaris in their lifetime.

Nhiều người không nhìn thấy cực quang trong suốt cuộc đời của họ.

Have you ever witnessed the aurora polaris during a social event?

Bạn đã bao giờ chứng kiến cực quang trong một sự kiện xã hội chưa?

04

Một hiện tượng điện tự nhiên đặc trưng bởi sự xuất hiện của các luồng ánh sáng màu đỏ hoặc xanh lục trên bầu trời, thường ở gần cực từ phía bắc hoặc phía nam.

A natural electrical phenomenon characterized by the appearance of streamers of reddish or greenish light in the sky usually near the northern or southern magnetic pole.

Ví dụ

The aurora polaris dazzled everyone at the social gathering last night.

Ánh sáng cực quang đã làm mọi người trầm trồ tại buổi gặp gỡ xã hội tối qua.

Many people did not see the aurora polaris during the festival.

Nhiều người đã không thấy ánh sáng cực quang trong lễ hội.

Did the aurora polaris appear during the community event in October?

Ánh sáng cực quang có xuất hiện trong sự kiện cộng đồng vào tháng Mười không?

05

Hiện tượng khí quyển phát sáng xuất hiện dưới dạng các dòng hoặc dải ánh sáng ở vùng cực bắc hoặc cực nam. nó được gây ra bởi sự va chạm của gió mặt trời và các hạt tích điện từ quyển với bầu khí quyển ở vĩ độ cao.

A luminous atmospheric phenomenon appearing as streamers or bands of light in the northern or southern polar regions it is caused by the collision of solar wind and magnetospheric charged particles with the highlatitude atmosphere.

Ví dụ

The aurora polaris dazzled everyone during the Arctic expedition in 2021.

Ánh sáng cực quang đã làm cho mọi người trầm trồ trong chuyến thám hiểm Bắc Cực năm 2021.

Many people do not see the aurora polaris in their lifetime.

Nhiều người không thấy ánh sáng cực quang trong suốt cuộc đời của họ.

Can you describe the aurora polaris you witnessed last winter?

Bạn có thể mô tả ánh sáng cực quang mà bạn đã chứng kiến mùa đông vừa qua không?

Aurora polaris (Noun Countable)

ɚˈɔɹə poʊlˈɛɹəs
ɚˈɔɹə poʊlˈɛɹəs
01

Một loại cá được tìm thấy ở vùng nước lạnh bắc cực.

A type of fish found in cold arctic waters.

Ví dụ

The aurora polaris swims gracefully in the Arctic Ocean.

Cá aurora polaris bơi lội nhẹ nhàng trong Đại Tây Dương Bắc.

Many fishermen do not catch aurora polaris during winter months.

Nhiều ngư dân không đánh bắt cá aurora polaris vào mùa đông.

Have you ever seen an aurora polaris in the Arctic?

Bạn đã bao giờ thấy cá aurora polaris ở Bắc Cực chưa?

02

Một hiện tượng điện tự nhiên được đặc trưng bởi sự xuất hiện của các luồng ánh sáng màu đỏ hoặc xanh lục trên bầu trời, thường ở gần cực từ phía bắc hoặc phía nam.

A natural electrical phenomenon characterized by the appearance of streamers of reddish or greenish light in the sky usually near the northern or southern magnetic pole.

Ví dụ

The aurora polaris attracts many tourists to Alaska each winter.

Ánh sáng cực Bắc thu hút nhiều du khách đến Alaska mỗi mùa đông.

Many people do not witness the aurora polaris in their lifetime.

Nhiều người không chứng kiến ánh sáng cực Bắc trong suốt cuộc đời.

Have you ever seen the aurora polaris in Canada?

Bạn đã bao giờ thấy ánh sáng cực Bắc ở Canada chưa?

Aurora polaris (Adjective)

ɚˈɔɹə poʊlˈɛɹəs
ɚˈɔɹə poʊlˈɛɹəs
01

Liên quan đến cực quang.

Relating to polar auroras.

Ví dụ

The aurora polaris lights up the night sky in Alaska.

Ánh sáng aurora polaris chiếu sáng bầu trời đêm ở Alaska.

Many people do not see the aurora polaris in their lifetime.

Nhiều người không thấy aurora polaris trong suốt cuộc đời họ.

Have you ever witnessed the aurora polaris in Canada?

Bạn đã từng chứng kiến aurora polaris ở Canada chưa?

Aurora polaris (Idiom)

01

Cực quang đề cập đến sự hiển thị ánh sáng tự nhiên chủ yếu được nhìn thấy ở các vùng vĩ độ cao xung quanh bắc cực và nam cực, thường được gọi là cực quang hoặc cực quang.

The aurora polaris refers to the natural light display predominantly seen in highlatitude regions around the arctic and antarctic commonly known as the northern lights or aurora borealis.

Ví dụ

The aurora polaris mesmerized everyone at the social event last night.

Ánh sáng aurora polaris đã mê hoặc mọi người tại sự kiện xã hội tối qua.

Many people did not see the aurora polaris during the festival.

Nhiều người đã không thấy ánh sáng aurora polaris trong lễ hội.

Did you enjoy the aurora polaris at the social gathering last week?

Bạn có thích ánh sáng aurora polaris tại buổi gặp gỡ xã hội tuần trước không?

02

Hiện tượng các hạt tích điện từ mặt trời tương tác với từ quyển trái đất tạo ra ánh sáng lung linh trên bầu trời đêm.

A phenomenon in which charged particles from the sun interact with the earths magnetosphere to create shimmering lights in the night sky.

Ví dụ

The aurora polaris is a spectacular natural light show in Alaska.

Aurora polaris là một show ánh sáng tự nhiên tuyệt vời ở Alaska.

Some people find the aurora polaris mesmerizing and magical.

Một số người thấy aurora polaris rất quyến rũ và kỳ diệu.

Have you ever witnessed the aurora polaris in person?

Bạn đã từng chứng kiến aurora polaris trực tiếp chưa?

03

Được dùng để chỉ một màn trình diễn hoặc sự kiện phi thường hoặc đầy cảm hứng giống như ánh sáng của cực quang.

Used to refer to an extraordinary or aweinspiring display or event akin to the lights of the aurora borealis.

Ví dụ

Her speech at the conference was an aurora polaris of inspiration.

Bài phát biểu của cô ấy tại hội nghị là một bức tranh sáng rực rỡ của nguồn cảm hứng.

The lack of creativity in his essay made it far from aurora polaris.

Sự thiếu sáng tạo trong bài luận của anh ấy khiến nó xa lạc hơn xa với nguồn cảm hứng lớn.

Was the group discussion an aurora polaris in terms of ideas?

Cuộc thảo luận nhóm có phải là một bức tranh sáng rực rỡ về ý tưởng không?

04

Cực quang, hay cực quang, là màn trình diễn ánh sáng tự nhiên chủ yếu được nhìn thấy ở các vùng vĩ độ cao xung quanh bắc cực và nam cực.

The aurora borealis or northern lights is a natural light display predominantly seen in highlatitude regions around the arctic and antarctic.

Ví dụ

She was mesmerized by the aurora polaris dancing in the night sky.

Cô ấy đã bị mê hoặc bởi ánh sáng tự nhiên aurora polaris đang nhảy múa trên bầu trời đêm.

Not many people have had the chance to witness the aurora polaris.

Không nhiều người đã có cơ hội chứng kiến aurora polaris.

Have you ever seen the aurora polaris during your travels?

Bạn đã từng nhìn thấy aurora polaris trong những chuyến đi của mình chưa?

05

Một hiện tượng thị giác gây ra bởi sự tương tác của gió mặt trời với từ trường trái đất.

A visual phenomenon caused by the interaction of solar wind with the earths magnetic field.

Ví dụ

The aurora polaris lit up the sky during the winter solstice.

Aurora Polaris sáng rực trời trong dịp hội chợ mùa đông.

Some people have never seen the aurora polaris in person.

Một số người chưa bao giờ nhìn thấy Aurora Polaris trực tiếp.

Have you ever witnessed the aurora polaris while traveling in Alaska?

Bạn đã từng chứng kiến Aurora Polaris khi đi du lịch Alaska chưa?

06

Thường có đặc điểm là màu sắc rực rỡ, đặc biệt là xanh lá cây và tím, nhảy múa trên bầu trời đêm.

Often characterized by vibrant colors particularly green and purple dancing across the night sky.

Ví dụ

The aurora polaris added a magical touch to the evening.

Aurora Polaris đã thêm một chút ma thuật vào buổi tối.

The party was dull, lacking the aurora polaris of excitement.

Bữa tiệc nhạt nhẽo, thiếu sự hứng thú như Aurora Polaris.

Have you ever witnessed the aurora polaris phenomenon in person?

Bạn đã từng chứng kiến hiện tượng Aurora Polaris trực tiếp chưa?

07

Anh sanh phương băc; sự hiển thị ánh sáng tự nhiên trên bầu trời trái đất chủ yếu được nhìn thấy ở các vùng vĩ độ cao xung quanh bắc cực và nam cực.

The northern lights a natural light display in the earths sky predominantly seen in highlatitude regions around the arctic and antarctic.

Ví dụ

Have you ever seen the aurora polaris in Alaska?

Bạn đã từng thấy hiện tượng ánh sáng aurora polaris ở Alaska chưa?

I have never witnessed the aurora polaris during my travels.

Tôi chưa bao giờ chứng kiến hiện tượng ánh sáng aurora polaris trong các chuyến đi của mình.

Did the tourists capture the aurora polaris on camera last night?

Các du khách đã chụp được hiện tượng ánh sáng aurora polaris trên máy ảnh vào đêm qua chưa?

08

Cực quang, hiện tượng ánh sáng tự nhiên chủ yếu xuất hiện ở các vùng vĩ độ cao quanh bắc cực và nam cực.

The aurora borealis a natural light display predominantly seen in highlatitude regions around the arctic and antarctic.

Ví dụ

Seeing the aurora polaris was a breathtaking experience for everyone.

Việc nhìn thấy cực bắc đã là trải nghiệm tuyệt vời cho mọi người.

The tourists were disappointed when they couldn't witness the aurora polaris.

Các du khách đã thất vọng khi họ không thể chứng kiến cực bắc.

Have you ever been lucky enough to observe the aurora polaris?

Bạn đã từng may mắn đủ để quan sát cực bắc chưa?

09

Một cách diễn đạt ẩn dụ thường ám chỉ các hiện tượng bí ẩn hoặc đẹp đẽ.

A metaphorical expression often referring to mysterious or beautiful phenomena.

Ví dụ

Her speech was like an aurora polaris, captivating everyone in the room.

Bài phát biểu của cô ấy giống như một aurora polaris, cuốn hút mọi người trong phòng.

Not everyone appreciates the aurora polaris of volunteer work in society.

Không phải ai cũng đánh giá cao aurora polaris của công việc tình nguyện trong xã hội.

Have you ever witnessed an aurora polaris moment at a charity event?

Bạn đã từng chứng kiến khoảnh khắc aurora polaris tại một sự kiện từ thiện chưa?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aurora polaris cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aurora polaris

Không có idiom phù hợp