Bản dịch của từ Tipped trong tiếng Việt
Tipped

Tipped (Verb)
She tipped the waiter five dollars for excellent service last night.
Cô ấy đã bo cho người phục vụ năm đô la vì dịch vụ tuyệt vời.
He didn't tip the taxi driver during the short ride.
Anh ấy không bo cho tài xế taxi trong chuyến đi ngắn.
Did you tip the hotel staff for their helpful service?
Bạn có bo cho nhân viên khách sạn vì dịch vụ hữu ích không?
The protest tipped the government into reconsidering its new policy.
Cuộc biểu tình đã khiến chính phủ xem xét lại chính sách mới.
The changes did not tip the balance of power in society.
Những thay đổi không làm thay đổi cán cân quyền lực trong xã hội.
Did the recent events tip the public's opinion on climate change?
Liệu các sự kiện gần đây có làm thay đổi ý kiến công chúng về biến đổi khí hậu không?
The teacher tipped the board to show the students.
Giáo viên đã nghiêng bảng để chỉ cho học sinh.
The committee did not tip the balance in favor of one side.
Ủy ban đã không nghiêng cán cân về một bên.
Did the speaker tip the audience's opinion during the debate?
Diễn giả có làm nghiêng ý kiến của khán giả trong cuộc tranh luận không?
Dạng động từ của Tipped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tip |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tipped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tipped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tips |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tipping |
Tipped (Adjective)
Đã nghiêng hoặc nghiêng.
Having been inclined or slanted.
The tipped scales show a preference for social equality in society.
Cái cân bị nghiêng cho thấy sự ưu tiên cho bình đẳng xã hội.
Many believe that the tipped balance favors the wealthy, not the poor.
Nhiều người tin rằng sự cân bằng nghiêng về phía người giàu, không phải người nghèo.
Is the tipped system fair for all members of the community?
Hệ thống bị nghiêng có công bằng cho tất cả các thành viên trong cộng đồng không?
Cách sử dụng không chính thức cho thấy đã nhận được tiền thưởng, như trong 'người phục vụ tiền boa'.
Informal usage indicating having received a gratuity as in tipped waiter.
The waiter was tipped generously after serving our table last night.
Người phục vụ đã được bo tiền hào phóng sau khi phục vụ bàn chúng tôi tối qua.
She was not tipped for her excellent service at the restaurant.
Cô ấy không được bo tiền cho dịch vụ xuất sắc tại nhà hàng.
Was the bartender tipped well during the busy weekend shift?
Người phục vụ quầy bar có được bo tiền tốt trong ca làm việc bận rộn không?
Họ từ
Tipped là một hình thức của động từ "tip", có nghĩa là đã cho tiền boa hoặc có thể chỉ định một cái gì đó nghiêng hay lệch sang một bên. Trong tiếng Anh, "tipped" chủ yếu được sử dụng ở dạng quá khứ hoặc phân từ hai. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "tipped" thường mang cùng một ý nghĩa, nhưng trong một số ngữ cảnh, người Mỹ có thể sử dụng nó phổ biến hơn trong các tình huống liên quan đến phục vụ và ngành dịch vụ.
Từ "tipped" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "tip", mà lại xuất phát từ tiếng Latinh "typus", có nghĩa là "điểm" hay "vị trí". Trong lịch sử, "tip" ban đầu đề cập đến phần nhọn của một vật thể, sau đó chuyển hướng nghĩa sang việc chu cấp cho người làm dịch vụ để ghi nhận sự phục vụ tốt. Ngày nay, "tipped" thường được sử dụng để chỉ những người nhận "tips" hoặc tiền boa, phản ánh mối liên hệ giữa lao động phục vụ và phần thưởng tài chính.
Từ "tipped" hiện hữu thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài luận và phần nói, nơi người thí sinh thảo luận về dịch vụ và xu hướng xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "tipped" thường được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực, du lịch và dịch vụ, khi đề cập đến hành động cho tiền thưởng cho nhân viên phục vụ. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết và phỏng vấn liên quan đến văn hóa và phong tục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



