Bản dịch của từ Top trong tiếng Việt

Top

Noun [C] Adjective Adverb Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Top(Noun Countable)

tɒp
tɑːp
01

Đỉnh, chóp, ở vị trí đầu.

Top, top, at the top.

Ví dụ

Top(Adjective)

tɒp
tɑːp
01

Đỉnh, chóp, ở vị trí đầu.

Top, top, at the top.

Ví dụ
02

Cao nhất về chức vụ, cấp bậc hoặc bằng cấp.

Highest in position, rank, or degree.

Ví dụ
03

Xa nhất khỏi người nói hoặc một điểm tham chiếu.

Furthest away from the speaker or a point of reference.

Ví dụ

Top(Adverb)

tˈɔp
tˈɑp
01

Trong phần lớn.

At the most.

Ví dụ

Top(Verb)

tˈɔp
tˈɑp
01

Vượt quá (số tiền, mức độ hoặc con số); hơn thế nữa.

Exceed (an amount, level, or number); be more than.

Ví dụ
02

Lên tới đỉnh (một ngọn đồi hoặc độ cao khác)

Reach the top of (a hill or other elevation)

Ví dụ
03

Cung cấp phần trên cùng hoặc phần trên cùng.

Provide with a top or topping.

Ví dụ
04

Mishit (bóng hoặc cú đánh) bằng cách đánh phía trên tâm bóng.

Mishit (the ball or a stroke) by hitting above the centre of the ball.

Ví dụ
05

Giết.

Kill.

Ví dụ

Dạng động từ của Top (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Top

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Topped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Topped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tops

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Topping

Top(Noun)

tˈɔp
tˈɑp
01

Cấp bậc, cấp độ hoặc vị trí cao nhất hoặc quan trọng nhất.

The highest or most important rank, level, or position.

Ví dụ
02

Một cái nắp, cái nắp hoặc cái nắp.

A lid, cover, or cap.

Ví dụ
03

Một trong sáu hương vị của quark.

One of six flavours of quark.

Ví dụ
04

Một người đàn ông chủ động giao hợp qua đường hậu môn với một người đàn ông khác.

A man who takes the active role in anal intercourse with another man.

Ví dụ
05

Trang phục che phần trên của cơ thể và mặc với váy, quần dài hoặc quần short.

A garment covering the upper part of the body and worn with a skirt, trousers, or shorts.

Ví dụ
06

Điểm, bộ phận hoặc bề mặt cao nhất hoặc cao nhất của một vật nào đó.

The highest or uppermost point, part, or surface of something.

Ví dụ
07

Sự kết thúc của điều gì đó xa người nói hoặc điểm tham chiếu nhất.

The end of something that is furthest from the speaker or a point of reference.

Ví dụ
08

Một bó sợi len dài chuẩn bị kéo sợi.

A bundle of long wool fibres prepared for spinning.

Ví dụ
09

Một đồ chơi hình nón, hình cầu hoặc hình quả lê có thể xoay nhanh hoặc mạnh để quay.

A conical, spherical, or pear-shaped toy that with a quick or vigorous twist may be set to spin.

Ví dụ
10

Được sử dụng trong tên của các lớp vỏ trên cùng, ví dụ: đầu dâu tây.

Used in names of top shells, e.g. strawberry top.

top nghĩa là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Top (Noun)

SingularPlural

Top

Tops

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ