Bản dịch của từ Tops trong tiếng Việt
Tops

Tops (Adverb)
We can invite tops five friends to the party.
Chúng ta có thể mời tối đa năm người bạn đến bữa tiệc.
She does not want to spend tops ten dollars on lunch.
Cô ấy không muốn chi tối đa mười đô la cho bữa trưa.
Is it tops twenty minutes to walk to the park?
Có phải đi bộ đến công viên tối đa hai mươi phút không?
Tops (Adjective)
The party last night was tops, everyone had a great time.
Bữa tiệc tối qua thật tuyệt, mọi người đã có một thời gian tuyệt vời.
The movie was not tops; it failed to impress the audience.
Bộ phim không tuyệt; nó không gây ấn tượng với khán giả.
Was the concert last week tops for you?
Buổi hòa nhạc tuần trước có tuyệt vời với bạn không?
Tops (Noun)
Số nhiều của đầu.
Plural of top.
Many tops are available for social events this summer.
Nhiều áo phông có sẵn cho các sự kiện xã hội mùa hè này.
Not all tops fit the dress code at formal gatherings.
Không phải tất cả áo phông đều phù hợp với quy định trang phục tại các buổi gặp mặt trang trọng.
Are the tops you bought suitable for the party?
Những áo phông bạn mua có phù hợp cho bữa tiệc không?
Dạng danh từ của Tops (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Top | Tops |
Tops (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị trên cùng.
Thirdperson singular simple present indicative of top.
She tops the social media charts with 1 million followers.
Cô ấy đứng đầu bảng xếp hạng mạng xã hội với 1 triệu người theo dõi.
He does not top the list of influential figures this year.
Anh ấy không đứng đầu danh sách những nhân vật có ảnh hưởng năm nay.
Who tops the rankings in social influence for 2023?
Ai đứng đầu bảng xếp hạng ảnh hưởng xã hội năm 2023?
Dạng động từ của Tops (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Top |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Topped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Topped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tops |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Topping |
Họ từ
Từ "tops" có nghĩa là các áo hoặc trang phục mặc ở phần trên cơ thể, thường gọi là áo. Trong tiếng Anh Mỹ, "tops" thường chỉ chung các loại áo như áo thun, áo sơ mi, hoặc áo khoác, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn đến thời trang và kiểu cách. Phát âm trong tiếng Anh Anh có thể nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi âm 'o' thường được nhấn mạnh hơn.
Từ "tops" xuất phát từ tiếng Anh cổ "toppe", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "topr", mang nghĩa là đỉnh hoặc điểm cao nhất. Trong tiếng Latin, từ tương đương là "topus", có nghĩa là phần trên cùng. Qua thời gian, "tops" không chỉ chỉ vị trí địa lý hay vật lý mà còn được mở rộng sử dụng để chỉ sự vượt trội, dẫn đầu trong một lĩnh vực nào đó. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa khái niệm về đỉnh cao và thành công vượt trội.
Từ "tops" xuất hiện với mức độ sử dụng không cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Nói, nơi người thi thường sử dụng nó trong ngữ cảnh thời trang hay để mô tả các sản phẩm. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được thấy trong các bài viết về phong cách sống hoặc tiêu dùng, thường liên quan đến xu hướng hoặc lựa chọn cá nhân. Ngoài ra, "tops" còn xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, đề cập đến trang phục phần trên của cơ thể, thường gắn với chủ đề thời trang và phong cách cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



