Bản dịch của từ Tops trong tiếng Việt

Tops

Adverb Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tops (Adverb)

01

(thân mật) nhiều nhất; như một mức tối đa.

Informal at the very most as a maximum.

Ví dụ

We can invite tops five friends to the party.

Chúng ta có thể mời tối đa năm người bạn đến bữa tiệc.

She does not want to spend tops ten dollars on lunch.

Cô ấy không muốn chi tối đa mười đô la cho bữa trưa.

Is it tops twenty minutes to walk to the park?

Có phải đi bộ đến công viên tối đa hai mươi phút không?

Tops (Adjective)

01

(từ lóng, ngày tháng) tuyệt vời; xuất sắc.

Slang dated great excellent.

Ví dụ

The party last night was tops, everyone had a great time.

Bữa tiệc tối qua thật tuyệt, mọi người đã có một thời gian tuyệt vời.

The movie was not tops; it failed to impress the audience.

Bộ phim không tuyệt; nó không gây ấn tượng với khán giả.

Was the concert last week tops for you?

Buổi hòa nhạc tuần trước có tuyệt vời với bạn không?

Tops (Noun)

tˈɑps
tˈɑps
01

Số nhiều của đầu.

Plural of top.

Ví dụ

Many tops are available for social events this summer.

Nhiều áo phông có sẵn cho các sự kiện xã hội mùa hè này.

Not all tops fit the dress code at formal gatherings.

Không phải tất cả áo phông đều phù hợp với quy định trang phục tại các buổi gặp mặt trang trọng.

Are the tops you bought suitable for the party?

Những áo phông bạn mua có phù hợp cho bữa tiệc không?

Dạng danh từ của Tops (Noun)

SingularPlural

Top

Tops

Tops (Verb)

tˈɑps
tˈɑps
01

Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị trên cùng.

Thirdperson singular simple present indicative of top.

Ví dụ

She tops the social media charts with 1 million followers.

Cô ấy đứng đầu bảng xếp hạng mạng xã hội với 1 triệu người theo dõi.

He does not top the list of influential figures this year.

Anh ấy không đứng đầu danh sách những nhân vật có ảnh hưởng năm nay.

Who tops the rankings in social influence for 2023?

Ai đứng đầu bảng xếp hạng ảnh hưởng xã hội năm 2023?

Dạng động từ của Tops (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Top

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Topped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Topped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tops

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Topping

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tops/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
[...] Once sorted, the smallest and medium-sized pineapples have their removed and their rinds peeled [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
[...] In 2019, enrolment from China that from all other listed countries, with 182,325 students registered [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
[...] performing school systems are likely to have teachers with high social status [...]Trích: Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] The advantages are low-cost and flexibility, which makes temporary housing a great selection [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng

Idiom with Tops

Không có idiom phù hợp