Bản dịch của từ Waterworks trong tiếng Việt
Waterworks
Waterworks (Noun)
(nghĩa bóng)
Her speech at the conference was a real waterworks, moving everyone.
Bài phát biểu của cô ấy tại hội nghị là một cảm xúc mạnh mẽ, làm di chuyển tất cả mọi người.
The lack of emotion in his writing made it feel like waterworks.
Sự thiếu cảm xúc trong văn của anh ấy khiến nó cảm thấy như một cảm xúc mạnh mẽ.
Did her heartfelt story turn into waterworks during the interview?
Câu chuyện chân thành của cô ấy có trở thành một cảm xúc mạnh mẽ trong cuộc phỏng vấn không?
The waterworks in the city provide clean drinking water to residents.
Các cơ sở xử lý nước trong thành phố cung cấp nước uống sạch cho cư dân.
Not maintaining the waterworks can lead to water shortages and contamination.
Không bảo dưỡng các cơ sở xử lý nước có thể dẫn đến thiếu nước và ô nhiễm.
Do you know where the nearest waterworks is located in this town?
Bạn có biết cơ sở xử lý nước gần nhất đặt ở đâu trong thị trấn này không?
The waterworks in our town provide clean drinking water to residents.
Hệ thống cấp nước trong thị trấn của chúng tôi cung cấp nước uống sạch đến cư dân.
Without proper maintenance, the waterworks can suffer from leaks and contamination.
Nếu không bảo dưỡng đúng cách, hệ thống cấp nước có thể gặp rò rỉ và ô nhiễm.
Are the waterworks in your city equipped with modern filtration systems?
Hệ thống cấp nước trong thành phố của bạn có được trang bị hệ thống lọc hiện đại không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp