Bản dịch của từ Jamaica shorts trong tiếng Việt
Jamaica shorts
Jamaica shorts (Noun)
Quần short rộng rãi thường được làm bằng chất liệu sáng màu.
Loosefitting shorts typically made of brightly colored material.
Many people wear Jamaica shorts during summer festivals in New York.
Nhiều người mặc quần Jamaica vào các lễ hội mùa hè ở New York.
I don't like wearing Jamaica shorts in formal social events.
Tôi không thích mặc quần Jamaica trong các sự kiện xã hội trang trọng.
Do you prefer Jamaica shorts or regular shorts for beach parties?
Bạn thích quần Jamaica hay quần thường cho các bữa tiệc trên biển?
Quần short rộng rãi thường dài quá đầu gối, đặc biệt được mặc ở vùng caribe và hawaii.
Loosefitting shorts that typically end above the knees worn especially in the caribbean and hawaii.
Many people wear Jamaica shorts at the beach in Miami.
Nhiều người mặc quần Jamaica ở bãi biển Miami.
I do not like Jamaica shorts for formal events.
Tôi không thích quần Jamaica cho các sự kiện trang trọng.
Do you think Jamaica shorts are popular in summer festivals?
Bạn có nghĩ quần Jamaica phổ biến trong các lễ hội mùa hè không?
Một loại quần short vừa vặn và có dây thắt lưng rộng thường có dây rút có thể điều chỉnh.
A type of shorts that are slimfitting and have a wide waistband usually with an adjustable drawstring.
Jamaica shorts are popular for summer beach parties in Miami.
Quần Jamaica rất phổ biến cho các bữa tiệc biển mùa hè ở Miami.
Many people do not wear Jamaica shorts at formal events.
Nhiều người không mặc quần Jamaica trong các sự kiện trang trọng.
Are Jamaica shorts suitable for casual gatherings with friends?
Quần Jamaica có phù hợp cho các buổi gặp gỡ thân mật không?
Many people wear Jamaica shorts during summer festivals in New York.
Nhiều người mặc quần Jamaica trong các lễ hội mùa hè ở New York.
Not everyone likes to wear Jamaica shorts to formal events.
Không phải ai cũng thích mặc quần Jamaica đến các sự kiện trang trọng.
Do you think Jamaica shorts are suitable for beach parties?
Bạn có nghĩ quần Jamaica phù hợp cho các bữa tiệc trên bãi biển không?
Jamaica shorts (Noun Countable)
He wore Jamaica shorts at the beach last summer in Miami.
Anh ấy đã mặc quần đùi Jamaica ở bãi biển mùa hè năm ngoái tại Miami.
She did not like Jamaica shorts for the party last weekend.
Cô ấy không thích quần đùi Jamaica cho bữa tiệc cuối tuần trước.
Did you see his Jamaica shorts at the social gathering yesterday?
Bạn có thấy quần đùi Jamaica của anh ấy tại buổi gặp gỡ xã hội hôm qua không?
Jamaica shorts (Phrase)
Many students wore Jamaica shorts at the summer social event last year.
Nhiều sinh viên đã mặc quần Jamaica tại sự kiện xã hội mùa hè năm ngoái.
Not everyone likes to wear Jamaica shorts during social gatherings.
Không phải ai cũng thích mặc quần Jamaica trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Do you think Jamaica shorts are appropriate for formal social occasions?
Bạn có nghĩ quần Jamaica phù hợp cho các dịp xã hội trang trọng không?
Many people wore Jamaica shorts at the summer festival last weekend.
Nhiều người đã mặc quần Jamaica tại lễ hội mùa hè cuối tuần trước.
Not everyone likes to wear Jamaica shorts during social events.
Không phải ai cũng thích mặc quần Jamaica trong các sự kiện xã hội.
Do you think Jamaica shorts are suitable for beach parties?
Bạn có nghĩ quần Jamaica phù hợp cho các bữa tiệc trên bãi biển không?
Many people wore Jamaica shorts at the beach last summer.
Nhiều người đã mặc quần Jamaica tại bãi biển mùa hè năm ngoái.
She did not like the Jamaica shorts in bright colors.
Cô ấy không thích quần Jamaica có màu sắc tươi sáng.
Did you see the Jamaica shorts at the festival last weekend?
Bạn đã thấy quần Jamaica tại lễ hội cuối tuần trước chưa?
Jamaica shorts (Idiom)
I wore Jamaica shorts to the summer festival last weekend.
Tôi đã mặc quần short Jamaica đến lễ hội mùa hè cuối tuần trước.
Many people do not wear Jamaica shorts in winter.
Nhiều người không mặc quần short Jamaica vào mùa đông.
Do you like wearing Jamaica shorts during social events?
Bạn có thích mặc quần short Jamaica trong các sự kiện xã hội không?
Quần short thông thường thường được mặc ở những vùng có khí hậu ấm áp, giống như những loại quần short phổ biến ở jamaica.
Casual shorts often worn in warm climates resembling those popularized in jamaica.
Many people wear Jamaica shorts during summer parties in California.
Nhiều người mặc quần short Jamaica trong các bữa tiệc mùa hè ở California.
I don't think Jamaica shorts are suitable for formal events.
Tôi không nghĩ quần short Jamaica phù hợp cho các sự kiện trang trọng.
Do you prefer Jamaica shorts or regular shorts for beach outings?
Bạn thích quần short Jamaica hay quần short thông thường cho các chuyến đi biển?
Many people wear Jamaica shorts at the beach in Miami.
Nhiều người mặc quần Jamaica ở bãi biển Miami.
Not everyone prefers Jamaica shorts for formal social events.
Không phải ai cũng thích quần Jamaica cho các sự kiện xã hội trang trọng.
Do you think Jamaica shorts are suitable for summer parties?
Bạn có nghĩ quần Jamaica phù hợp cho các bữa tiệc mùa hè không?
Một thuật ngữ dùng để chỉ một loại trang phục giản dị, thường được mặc ở những nơi có khí hậu ấm áp hoặc trong các hoạt động giải trí, tượng trưng cho lối sống thoải mái.
A term referring to a type of informal clothing usually worn in warm climates or during leisure activities that symbolizes a relaxed lifestyle.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Jamaica shorts cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp