Bản dịch của từ Jamaica shorts trong tiếng Việt

Jamaica shorts

Noun [U/C] Noun [C] Phrase Idiom

Jamaica shorts (Noun)

dʒəmˈeɪkə ʃˈɔɹts
dʒəmˈeɪkə ʃˈɔɹts
01

Quần short rộng rãi thường được làm bằng chất liệu sáng màu.

Loosefitting shorts typically made of brightly colored material.

Ví dụ

Many people wear Jamaica shorts during summer festivals in New York.

Nhiều người mặc quần Jamaica vào các lễ hội mùa hè ở New York.

I don't like wearing Jamaica shorts in formal social events.

Tôi không thích mặc quần Jamaica trong các sự kiện xã hội trang trọng.

Do you prefer Jamaica shorts or regular shorts for beach parties?

Bạn thích quần Jamaica hay quần thường cho các bữa tiệc trên biển?

02

Quần short rộng rãi thường dài quá đầu gối, đặc biệt được mặc ở vùng caribe và hawaii.

Loosefitting shorts that typically end above the knees worn especially in the caribbean and hawaii.

Ví dụ

Many people wear Jamaica shorts at the beach in Miami.

Nhiều người mặc quần Jamaica ở bãi biển Miami.

I do not like Jamaica shorts for formal events.

Tôi không thích quần Jamaica cho các sự kiện trang trọng.

Do you think Jamaica shorts are popular in summer festivals?

Bạn có nghĩ quần Jamaica phổ biến trong các lễ hội mùa hè không?

03

Một loại quần short vừa vặn và có dây thắt lưng rộng thường có dây rút có thể điều chỉnh.

A type of shorts that are slimfitting and have a wide waistband usually with an adjustable drawstring.

Ví dụ

Jamaica shorts are popular for summer beach parties in Miami.

Quần Jamaica rất phổ biến cho các bữa tiệc biển mùa hè ở Miami.

Many people do not wear Jamaica shorts at formal events.

Nhiều người không mặc quần Jamaica trong các sự kiện trang trọng.

Are Jamaica shorts suitable for casual gatherings with friends?

Quần Jamaica có phù hợp cho các buổi gặp gỡ thân mật không?

04

Quần ngắn đến trên đầu gối.

Short pants that end above the knee.

Ví dụ

Many people wear Jamaica shorts during summer festivals in New York.

Nhiều người mặc quần Jamaica trong các lễ hội mùa hè ở New York.

Not everyone likes to wear Jamaica shorts to formal events.

Không phải ai cũng thích mặc quần Jamaica đến các sự kiện trang trọng.

Do you think Jamaica shorts are suitable for beach parties?

Bạn có nghĩ quần Jamaica phù hợp cho các bữa tiệc trên bãi biển không?

Jamaica shorts (Noun Countable)

dʒəmˈeɪkə ʃˈɔɹts
dʒəmˈeɪkə ʃˈɔɹts
01

Một chiếc quần đùi có chiều dài ngắn hơn quần short bermuda.

A pair of shorts that are shorter in length than bermuda shorts.

Ví dụ

He wore Jamaica shorts at the beach last summer in Miami.

Anh ấy đã mặc quần đùi Jamaica ở bãi biển mùa hè năm ngoái tại Miami.

She did not like Jamaica shorts for the party last weekend.

Cô ấy không thích quần đùi Jamaica cho bữa tiệc cuối tuần trước.

Did you see his Jamaica shorts at the social gathering yesterday?

Bạn có thấy quần đùi Jamaica của anh ấy tại buổi gặp gỡ xã hội hôm qua không?

Jamaica shorts (Phrase)

dʒəmˈeɪkə ʃˈɔɹts
dʒəmˈeɪkə ʃˈɔɹts
01

Một chiếc quần đùi rộng thùng thình làm bằng vải cotton hoặc vải lanh nhiều màu sắc và thường dài đến trên đầu gối.

A pair of baggy shorts made of colorful cotton or linen and usually ending just above the knee.

Ví dụ

Many students wore Jamaica shorts at the summer social event last year.

Nhiều sinh viên đã mặc quần Jamaica tại sự kiện xã hội mùa hè năm ngoái.

Not everyone likes to wear Jamaica shorts during social gatherings.

Không phải ai cũng thích mặc quần Jamaica trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Do you think Jamaica shorts are appropriate for formal social occasions?

Bạn có nghĩ quần Jamaica phù hợp cho các dịp xã hội trang trọng không?

02

Một chiếc quần ngắn làm từ vải có hoa văn rực rỡ.

A pair of short trousers made from a fabric with a brightly coloured pattern.

Ví dụ

Many people wore Jamaica shorts at the summer festival last weekend.

Nhiều người đã mặc quần Jamaica tại lễ hội mùa hè cuối tuần trước.

Not everyone likes to wear Jamaica shorts during social events.

Không phải ai cũng thích mặc quần Jamaica trong các sự kiện xã hội.

Do you think Jamaica shorts are suitable for beach parties?

Bạn có nghĩ quần Jamaica phù hợp cho các bữa tiệc trên bãi biển không?

03

Quần short có ống loe rộng ở phía dưới.

Shorts with a wide flare at the bottom.

Ví dụ

Many people wore Jamaica shorts at the beach last summer.

Nhiều người đã mặc quần Jamaica tại bãi biển mùa hè năm ngoái.

She did not like the Jamaica shorts in bright colors.

Cô ấy không thích quần Jamaica có màu sắc tươi sáng.

Did you see the Jamaica shorts at the festival last weekend?

Bạn đã thấy quần Jamaica tại lễ hội cuối tuần trước chưa?

Jamaica shorts (Idiom)

01

Một phong cách hoặc kiểu quần short gắn liền với văn hóa jamaica.

A style or type of shorts associated with jamaican culture.

Ví dụ

I wore Jamaica shorts to the summer festival last weekend.

Tôi đã mặc quần short Jamaica đến lễ hội mùa hè cuối tuần trước.

Many people do not wear Jamaica shorts in winter.

Nhiều người không mặc quần short Jamaica vào mùa đông.

Do you like wearing Jamaica shorts during social events?

Bạn có thích mặc quần short Jamaica trong các sự kiện xã hội không?

02

Quần short thông thường thường được mặc ở những vùng có khí hậu ấm áp, giống như những loại quần short phổ biến ở jamaica.

Casual shorts often worn in warm climates resembling those popularized in jamaica.

Ví dụ

Many people wear Jamaica shorts during summer parties in California.

Nhiều người mặc quần short Jamaica trong các bữa tiệc mùa hè ở California.

I don't think Jamaica shorts are suitable for formal events.

Tôi không nghĩ quần short Jamaica phù hợp cho các sự kiện trang trọng.

Do you prefer Jamaica shorts or regular shorts for beach outings?

Bạn thích quần short Jamaica hay quần short thông thường cho các chuyến đi biển?

03

Một thuật ngữ đề cập đến trang phục thoải mái hoặc trang trọng thường thấy ở bãi biển.

A term referencing a relaxed or informal garment typically seen in beach settings.

Ví dụ

Many people wear Jamaica shorts at the beach in Miami.

Nhiều người mặc quần Jamaica ở bãi biển Miami.

Not everyone prefers Jamaica shorts for formal social events.

Không phải ai cũng thích quần Jamaica cho các sự kiện xã hội trang trọng.

Do you think Jamaica shorts are suitable for summer parties?

Bạn có nghĩ quần Jamaica phù hợp cho các bữa tiệc mùa hè không?

04

Một cụm từ chỉ cảm giác vô tư lự của mùa hè, thường được sử dụng trong bối cảnh du lịch.

A phrase indicating carefree summer vibes often used in a tourism context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
05

Một cách thể hiện văn hóa jamaica thông qua trang phục giản dị, thường gắn liền với nét thẩm mỹ sôi động của hòn đảo.

A representation of jamaican culture through casual wear often associated with the islands vibrant aesthetic.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
06

Một thuật ngữ dùng để chỉ một loại trang phục giản dị, thường được mặc ở những nơi có khí hậu ấm áp hoặc trong các hoạt động giải trí, tượng trưng cho lối sống thoải mái.

A term referring to a type of informal clothing usually worn in warm climates or during leisure activities that symbolizes a relaxed lifestyle.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
07

Một loại trang phục thường ngày gắn liền với trang phục giải trí hoặc đi biển.

A type of casual wear associated with leisure or beach attire.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
08

Quần short nhỏ và nhẹ, thường được mặc khi đi nghỉ ở vùng nhiệt đới hoặc trong thời tiết ấm áp.

Small and lightweight shorts often worn on tropical vacations or during warm weather.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Jamaica shorts cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jamaica shorts

Không có idiom phù hợp