Bản dịch của từ Figure trong tiếng Việt
Figure

Figure(Noun Countable)
Số liệu.
Data.
Nhân vật, biểu tượng.
Characters, symbols.
Figure(Noun)
Hình dáng cơ thể của một người, đặc biệt là của phụ nữ và được coi là hấp dẫn.
A person's bodily shape, especially that of a woman and when considered to be attractive.
Một con số, đặc biệt là con số tạo thành một phần của số liệu thống kê chính thức hoặc liên quan đến hiệu quả tài chính của một công ty.
A number, especially one which forms part of official statistics or relates to the financial performance of a company.
Một người thuộc một loại cụ thể, đặc biệt là người quan trọng hoặc đặc biệt theo một cách nào đó.
A person of a particular kind, especially one who is important or distinctive in some way.
Một chuỗi ngắn các nốt tạo ra một ấn tượng duy nhất; một công thức giai điệu hoặc nhịp điệu ngắn gọn trong đó các đoạn dài hơn được phát triển.
A short succession of notes producing a single impression; a brief melodic or rhythmic formula out of which longer passages are developed.
Hình dạng được xác định bởi một hoặc nhiều đường trong hai chiều (chẳng hạn như hình tròn hoặc hình tam giác) hoặc một hoặc nhiều bề mặt trong ba chiều (chẳng hạn như hình cầu hoặc hình hộp chữ nhật), được xem xét về mặt toán học trong hình học hoặc được sử dụng như một thiết kế trang trí.
A shape which is defined by one or more lines in two dimensions (such as a circle or a triangle), or one or more surfaces in three dimensions (such as a sphere or a cuboid), either considered mathematically in geometry or used as a decorative design.
Dạng danh từ của Figure (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Figure | Figures |
Figure(Verb)
Tính toán hoặc tính toán (một lượng hoặc giá trị) một cách số học.
Calculate or work out (an amount or value) arithmetically.
Có vai trò hoặc vai trò quan trọng trong một tình huống hoặc quá trình.
Have a significant part or role in a situation or process.
Dạng động từ của Figure (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Figure |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Figured |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Figured |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Figures |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Figuring |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "figure" có nghĩa là hình dáng, con số, hoặc nhân vật. Trong tiếng Anh, từ này có nhiều nghĩa và được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, như mô tả hình dạng vật lý hoặc biểu thị số lượng. Không có sự khác biệt lớn về chính tả giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, đặc biệt trong ngữ điệu và nhấn âm. Từ "figure" còn được dùng phổ biến trong lĩnh vực toán học và khoa học, thể hiện mối liên hệ giữa các khái niệm.
Từ "figure" xuất phát từ tiếng Latinh "figurare", có nghĩa là "hình dáng" hoặc "hình ảnh". Từ gốc này liên quan đến khái niệm tạo hình và định dạng. Trong lịch sử, "figure" đã được sử dụng để chỉ ra hình thức vật lý, biểu thị cho sự ước lượng hoặc diễn tả khái niệm. Ngày nay, từ này không chỉ ám chỉ đến hình dạng mà còn mở rộng sang các khía cạnh như con số, tài liệu và biểu tượng trong ngữ cảnh toán học và nghệ thuật.
Từ "figure" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng khi đề cập đến dữ liệu, số liệu thống kê; trong phần Nói và Viết, "figure" có thể được nhắc đến khi thảo luận về biểu đồ, hành động hoặc con số cụ thể. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "figure" thường dùng để chỉ hình dạng, hình ảnh hoặc con số trong các tình huống học thuật và kinh doanh, thể hiện sự quan trọng của nó trong việc truyền đạt thông tin.
Họ từ
Từ "figure" có nghĩa là hình dáng, con số, hoặc nhân vật. Trong tiếng Anh, từ này có nhiều nghĩa và được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, như mô tả hình dạng vật lý hoặc biểu thị số lượng. Không có sự khác biệt lớn về chính tả giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, đặc biệt trong ngữ điệu và nhấn âm. Từ "figure" còn được dùng phổ biến trong lĩnh vực toán học và khoa học, thể hiện mối liên hệ giữa các khái niệm.
Từ "figure" xuất phát từ tiếng Latinh "figurare", có nghĩa là "hình dáng" hoặc "hình ảnh". Từ gốc này liên quan đến khái niệm tạo hình và định dạng. Trong lịch sử, "figure" đã được sử dụng để chỉ ra hình thức vật lý, biểu thị cho sự ước lượng hoặc diễn tả khái niệm. Ngày nay, từ này không chỉ ám chỉ đến hình dạng mà còn mở rộng sang các khía cạnh như con số, tài liệu và biểu tượng trong ngữ cảnh toán học và nghệ thuật.
Từ "figure" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng khi đề cập đến dữ liệu, số liệu thống kê; trong phần Nói và Viết, "figure" có thể được nhắc đến khi thảo luận về biểu đồ, hành động hoặc con số cụ thể. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "figure" thường dùng để chỉ hình dạng, hình ảnh hoặc con số trong các tình huống học thuật và kinh doanh, thể hiện sự quan trọng của nó trong việc truyền đạt thông tin.
