Bản dịch của từ Figured trong tiếng Việt
Figured

Figured (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của hình.
Simple past and past participle of figure.
She figured out the social dynamics in our community last year.
Cô ấy đã hiểu rõ về động lực xã hội trong cộng đồng chúng tôi năm ngoái.
They didn't figure the social impact of the project correctly.
Họ đã không tính toán đúng tác động xã hội của dự án.
Did you figure the social network's influence on youth behavior?
Bạn đã tính đến ảnh hưởng của mạng xã hội đến hành vi của giới trẻ chưa?
Dạng động từ của Figured (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Figure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Figured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Figured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Figures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Figuring |
Figured (Adjective)
Được trang trí bằng một hình hoặc nhiều hình vẽ.
Adorned with a figure or figures.
The social event was figured with beautiful floral arrangements and decorations.
Sự kiện xã hội được trang trí với hoa và đồ trang trí đẹp.
The party decorations were not figured as expected this year.
Trang trí bữa tiệc không được như mong đợi năm nay.
Were the social gatherings always figured with unique themes?
Các buổi gặp gỡ xã hội có luôn được trang trí với chủ đề độc đáo không?
The figured fabric made the event's decorations look very appealing.
Vải có hoa văn làm cho trang trí sự kiện trông rất hấp dẫn.
The organizers did not choose figured wallpaper for the conference room.
Các nhà tổ chức đã không chọn giấy dán tường có hoa văn cho phòng hội nghị.
Is the figured design popular among social event planners?
Thiết kế có hoa văn có phổ biến trong số các nhà tổ chức sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "figured" là dạng quá khứ hoặc phân từ II của động từ "figure", có nghĩa là hình dung, tính toán hoặc xác định điều gì đó. Trong tiếng Anh, "figured" có thể chỉ việc hình thành một hình ảnh trong tâm trí hoặc việc giải quyết một vấn đề. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này hầu như không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng, tuy nhiên, một số cụm từ và ngữ cảnh có thể thay đổi.
Từ "figured" có nguồn gốc từ động từ La tinh "figura", mang nghĩa là "hình dạng" hoặc "hình thức". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "figurer" trước khi gia nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Sự phát triển của nghĩa từ hiện tại liên quan đến việc hình dung hoặc biểu thị một điều gì đó bằng hình ảnh, gợi nhớ đến khái niệm về việc "làm cho rõ ràng" hoặc "dễ hiểu" thông qua hình thức thể hiện cụ thể.
Từ "figured" thường xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người tham gia có thể sử dụng để mô tả các quan điểm, kết luận hoặc tính toán. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự nhận thức hoặc sự hiểu biết về một tình huống nào đó. Thường xuyên, "figured" được dùng trong các cuộc trò chuyện không chính thức và trong văn bản mô tả, góp phần làm phong phú thêm khả năng diễn đạt ý tưởng của người nói hoặc người viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



