Bản dịch của từ Shorted trong tiếng Việt

Shorted

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shorted (Verb)

ʃˈɔɹtɪd
ʃˈɔɹtɪd
01

Thì quá khứ và phân từ quá khứ của rút ngắn.

Past tense and past participle of shorten.

Ví dụ

The meeting shorted our discussion time significantly last week.

Cuộc họp đã rút ngắn thời gian thảo luận của chúng tôi tuần trước.

They did not shorted the event duration for social activities.

Họ không rút ngắn thời gian sự kiện cho các hoạt động xã hội.

Did the new policy shorted social program funding this year?

Chính sách mới đã rút ngắn ngân sách chương trình xã hội năm nay chưa?

Shorted (Idiom)

01

Đóng cửa một doanh nghiệp trong ngày hoặc một khoảng thời gian.

To close a business for the day or a period of time.

Ví dụ

The café shorted early on Sundays for family time.

Quán cà phê đóng cửa sớm vào Chủ nhật để có thời gian gia đình.

They did not shorted the community center last weekend.

Họ không đóng cửa trung tâm cộng đồng vào cuối tuần trước.

Why did the library shorted during the holiday season?

Tại sao thư viện lại đóng cửa trong mùa lễ hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shorted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 09/12/2021
[...] Secondly, companies need to be held more accountable for producing low quality products that have a very lifespan [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 09/12/2021
Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] Well, without a doubt our experience at that was nothing of extraordinary [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] Thanks to it, I can complete many activities within quite a time [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 16/4/2016
[...] Unfortunately, fossil fuel and water reservoir are being over-exploited for term benefits [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 16/4/2016

Idiom with Shorted

Không có idiom phù hợp