Bản dịch của từ Short trong tiếng Việt
Short

Short(Adjective)
Ngắn, thấp, thiếu hụt so với tiêu chuẩn.
Short, low, short of standards.
Ở mức độ tương đối nhỏ.
Relatively small in extent.
(của một nguyên âm) được phân loại là ngắn xét về chất lượng và độ dài (ví dụ: trong tiếng Anh chuẩn, nguyên âm /ʊ/ trong tốt là ngắn và khác biệt với nguyên âm dài /uː/ trong thực phẩm).
(of a vowel) categorized as short with regard to quality and length (e.g. in standard British English the vowel /ʊ/ in good is short as distinct from the long vowel /uː/ in food).
(về tỷ lệ cược hoặc cơ hội) phản ánh hoặc thể hiện mức độ xác suất cao.
(of odds or a chance) reflecting or representing a high level of probability.
(của bánh ngọt) chứa tỷ lệ chất béo cao so với bột và do đó dễ vỡ.
(of pastry) containing a high proportion of fat to flour and therefore crumbly.
Dạng tính từ của Short (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Short Ngắn | Shorter Ngắn hơn | Shortest Ngắn nhất |
Short(Adverb)
(chủ yếu trong thể thao) tại, tới hoặc trên một khoảng cách tương đối nhỏ.
(chiefly in sport) at, to, or over a relatively small distance.
Short(Verb)
Đoản mạch hoặc gây đoản mạch.
Short-circuit or cause to short-circuit.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "short" có nghĩa là ngắn, không dài, thường được sử dụng để mô tả chiều dài hoặc khoảng thời gian. Trong tiếng Anh Mỹ, "short" có thể được dùng để chỉ một cái gì đó chưa hoàn thành hoặc thiếu thốn, như trong cụm từ "short on time". Ngược lại, tiếng Anh Anh thường sử dụng từ này theo cách tương tự nhưng ít khi kết hợp với các ngữ nghĩa này. Phát âm của "short" trong cả hai dạng tiếng Anh là tương tự, nhưng khả năng sử dụng ngữ điệu có thể khác nhau.
Từ "short" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "screot", từ tiếng Proto-Germanic "skurwaz", có nghĩa là "ngắn lại". Tiếng Latin có từ "curtus", cũng mang ý nghĩa "ngắn" hay "bị cắt đứt". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh ý tưởng về độ dài hay khoảng cách thiếu hụt. Hiện nay, từ "short" không chỉ mô tả chiều dài vật lý mà còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác, như thời gian và mức độ, thể hiện sự thiếu hụt hoặc không đầy đủ.
Từ "short" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể được sử dụng để mô tả độ dài của thời gian hoặc kích thước. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được kết hợp với các chủ đề như kinh nghiệm cá nhân hoặc mô tả đối tượng. Ngoài ra, từ "short" cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh đời sống hàng ngày để chỉ sự ngắn gọn hoặc thiếu hụt, như trong việc mô tả thời gian, khoảng cách, hoặc các thông điệp.
Họ từ
Từ "short" có nghĩa là ngắn, không dài, thường được sử dụng để mô tả chiều dài hoặc khoảng thời gian. Trong tiếng Anh Mỹ, "short" có thể được dùng để chỉ một cái gì đó chưa hoàn thành hoặc thiếu thốn, như trong cụm từ "short on time". Ngược lại, tiếng Anh Anh thường sử dụng từ này theo cách tương tự nhưng ít khi kết hợp với các ngữ nghĩa này. Phát âm của "short" trong cả hai dạng tiếng Anh là tương tự, nhưng khả năng sử dụng ngữ điệu có thể khác nhau.
Từ "short" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "screot", từ tiếng Proto-Germanic "skurwaz", có nghĩa là "ngắn lại". Tiếng Latin có từ "curtus", cũng mang ý nghĩa "ngắn" hay "bị cắt đứt". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh ý tưởng về độ dài hay khoảng cách thiếu hụt. Hiện nay, từ "short" không chỉ mô tả chiều dài vật lý mà còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác, như thời gian và mức độ, thể hiện sự thiếu hụt hoặc không đầy đủ.
Từ "short" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể được sử dụng để mô tả độ dài của thời gian hoặc kích thước. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được kết hợp với các chủ đề như kinh nghiệm cá nhân hoặc mô tả đối tượng. Ngoài ra, từ "short" cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh đời sống hàng ngày để chỉ sự ngắn gọn hoặc thiếu hụt, như trong việc mô tả thời gian, khoảng cách, hoặc các thông điệp.
