Bản dịch của từ Shorts trong tiếng Việt
Shorts

Shorts (Noun)
Quần ngắn chỉ dài đến đầu gối hoặc đùi.
Short trousers that reach only to the knees or thighs.
She wore shorts to the IELTS speaking test yesterday.
Cô ấy mặc quần soóc đến bài kiểm tra nói IELTS hôm qua.
He dislikes wearing shorts during the IELTS writing exam.
Anh ta không thích mặc quần soóc trong kỳ thi viết IELTS.
Do you think shorts are appropriate attire for the IELTS test?
Bạn có nghĩ rằng quần soóc là trang phục phù hợp cho bài thi IELTS không?
She wore shorts to the IELTS speaking test.
Cô ấy mặc quần soóc đến bài thi nói IELTS.
He dislikes wearing shorts in formal IELTS writing exams.
Anh ấy không thích mặc quần soóc trong các bài thi viết IELTS chính thức.
Dạng danh từ của Shorts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
- | Shorts |
Họ từ
"Shorts" là một thuật ngữ chỉ loại trang phục dưới dạng quần ngắn, thường được sử dụng trong các hoạt động thể thao hoặc các dịp không chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến với nghĩa tương tự, tuy nhiên trong tiếng Anh Anh, có thể gặp từ "short trousers" để chỉ quần ngắn hơn nữa. Về phát âm, "shorts" trong cả hai phiên bản đều tương đối giống nhau, nhưng người Anh có thể nhấn mạnh âm 't' hơn.
Từ "shorts" xuất phát từ tiếng Anh, được hình thành từ từ "short", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scortus", mang nghĩa là ngắn. Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ những trang phục ngắn, thường được mặc trong các hoạt động thể thao hoặc mùa hè, nhằm mục đích thoải mái và tiện lợi. Qua thời gian, "shorts" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong thời trang, thể hiện sự tự do và phong cách trẻ trung.
Từ "shorts" thường xuất hiện với tần suất cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả thời trang hoặc hoạt động thể thao. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về phong cách ăn mặc mùa hè hoặc khi mô tả trang phục trong các hoạt động giải trí. Ngoài ra, "shorts" cũng thường gặp trong các cuộc hội thoại hàng ngày và mô tả các sự kiện thể thao hoặc du lịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



