Bản dịch của từ Shorts trong tiếng Việt

Shorts

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shorts (Noun)

ʃˈɔɹts
ʃoʊɹts
01

Quần ngắn chỉ dài đến đầu gối hoặc đùi.

Short trousers that reach only to the knees or thighs.

Ví dụ

She wore shorts to the IELTS speaking test yesterday.

Cô ấy mặc quần soóc đến bài kiểm tra nói IELTS hôm qua.

He dislikes wearing shorts during the IELTS writing exam.

Anh ta không thích mặc quần soóc trong kỳ thi viết IELTS.

Do you think shorts are appropriate attire for the IELTS test?

Bạn có nghĩ rằng quần soóc là trang phục phù hợp cho bài thi IELTS không?

She wore shorts to the IELTS speaking test.

Cô ấy mặc quần soóc đến bài thi nói IELTS.

He dislikes wearing shorts in formal IELTS writing exams.

Anh ấy không thích mặc quần soóc trong các bài thi viết IELTS chính thức.

Dạng danh từ của Shorts (Noun)

SingularPlural

-

Shorts

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shorts cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 09/12/2021
[...] Secondly, companies need to be held more accountable for producing low quality products that have a very lifespan [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 09/12/2021
Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] Thanks to it, I can complete many activities within quite a time [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] Well, without a doubt our experience at that was nothing of extraordinary [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 16/4/2016
[...] Unfortunately, fossil fuel and water reservoir are being over-exploited for term benefits [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 16/4/2016

Idiom with Shorts

Không có idiom phù hợp