Bản dịch của từ Shorts trong tiếng Việt
Shorts
Shorts (Noun)
Quần ngắn chỉ dài đến đầu gối hoặc đùi.
Short trousers that reach only to the knees or thighs.
She wore shorts to the IELTS speaking test yesterday.
Cô ấy mặc quần soóc đến bài kiểm tra nói IELTS hôm qua.
He dislikes wearing shorts during the IELTS writing exam.
Anh ta không thích mặc quần soóc trong kỳ thi viết IELTS.
Do you think shorts are appropriate attire for the IELTS test?
Bạn có nghĩ rằng quần soóc là trang phục phù hợp cho bài thi IELTS không?
She wore shorts to the IELTS speaking test.
Cô ấy mặc quần soóc đến bài thi nói IELTS.
He dislikes wearing shorts in formal IELTS writing exams.
Anh ấy không thích mặc quần soóc trong các bài thi viết IELTS chính thức.
Dạng danh từ của Shorts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
- | Shorts |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp