Bản dịch của từ Take trong tiếng Việt
Take
Take (Verb)
She will take charge of the project.
Cô ấy sẽ phụ trách dự án.
He will take us to the meeting.
Anh ấy sẽ đưa chúng ta đến cuộc họp.
They will take the responsibility for the event.
Họ sẽ chịu trách nhiệm về sự kiện này.
She will take the microphone and speak at the event.
Cô ấy sẽ cầm micro và phát biểu tại sự kiện.
The teacher will take attendance at the beginning of the class.
Giáo viên sẽ điểm danh khi bắt đầu lớp học.
He will take the lead in organizing the charity fundraiser.
Thầy sẽ chủ trì tổ chức gây quỹ từ thiện.
She took his hand and led him to the dance floor.
Cô ấy nắm tay anh ấy và dẫn anh ấy đến sàn nhảy.
He took the microphone and started singing karaoke at the party.
Anh ấy lấy micro và bắt đầu hát karaoke tại buổi tiệc.
They took a selfie together at the social gathering.
Họ chụp ảnh tự sướng cùng nhau tại buổi tụ tập xã hội.
Xóa (ai đó hoặc cái gì đó) khỏi một địa điểm cụ thể.
Remove (someone or something) from a particular place.
Take the trash out of the house.
Đưa rác ra khỏi nhà.
She takes her children to school every morning.
Cô ấy đưa con đi học mỗi sáng.
The teacher takes attendance at the beginning of the class.
Giáo viên điểm danh ở đầu tiên của lớp.
She takes her baby to the park every morning.
Cô ấy đưa con gái đi công viên mỗi sáng.
He takes his friend to the airport for a flight.
Anh ấy đưa bạn đi sân bay để bay.
They take food donations to the homeless shelter regularly.
Họ đưa quà ăn đến trại cứu trợ cho người vô gia cư thường xuyên.
She takes care of her elderly neighbor every day.
Cô ấy chăm sóc hàng ngày người hàng xóm già yếu.
The organization takes donations for the homeless shelter.
Tổ chức nhận quyên góp cho trại tạm trú cho người vô gia cư.
He takes responsibility for organizing the community event.
Anh ấy chịu trách nhiệm tổ chức sự kiện cộng đồng.
People often take vitamins to improve their health.
Mọi người thường uống vitamin để cải thiện sức khỏe.
She likes to take herbal tea before bedtime.
Cô ấy thích uống trà thảo mộc trước khi đi ngủ.
Students should take breaks during study sessions for better focus.
Học sinh nên nghỉ ngơi trong quá trình học để tập trung tốt hơn.
She will take part in the charity event next week.
Cô ấy sẽ tham gia sự kiện từ thiện vào tuần tới.
Volunteers take care of the elderly in the community center.
Tình nguyện viên chăm sóc người già tại trung tâm cộng đồng.
Students take notes during the social studies lecture.
Học sinh ghi chú trong bài giảng về xã hội.
Social events often take hours to organize and plan.
Sự kiện xã hội thường mất giờ để tổ chức và lên kế hoạch.
It can take days to build a strong social network.
Có thể mất nhiều ngày để xây dựng một mạng xã hội mạnh mẽ.
Volunteering takes up a lot of time but is rewarding.
Tình nguyện mất rất nhiều thời gian nhưng đáng giá.
Her ideas take root in the community.
Ý tưởng của cô ấy nảy mầm trong cộng đồng.
The project took off quickly in the society.
Dự án nảy mầm nhanh chóng trong xã hội.
The new initiative is taking hold among the people.
Sáng kiến mới đang nảy mầm giữa mọi người.
Có hoặc yêu cầu như một phần của việc xây dựng thích hợp.
Have or require as part of the appropriate construction.
I take my friend to the party.
Tôi đưa bạn tôi đến bữa tiệc.
She takes her son to school every morning.
Cô ấy đưa con trai đến trường mỗi sáng.
They take care of their elderly parents at home.
Họ chăm sóc bố mẹ già ở nhà.
Dạng động từ của Take (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Take |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Took |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Taken |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Takes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Taking |
Kết hợp từ của Take (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Take it like a man Chịu đựng như một người đàn ông | He faced the challenge and took it like a man. Anh ấy đối mặt với thách thức và chịu đựng như một người đàn ông. |
Take (Noun)
She received a big take from her online business last month.
Cô ấy nhận được một số tiền lớn từ kinh doanh trực tuyến của mình tháng trước.
The charity event had a successful take of over $10,000.
Sự kiện từ thiện đã có một số tiền thành công trên 10.000 đô la.
The movie had a disappointing take at the box office.
Bộ phim đã có một số tiền thất vọng tại rạp chiếu phim.
The printer requested a fresh take of the document.
Máy in yêu cầu một bản sao mới của tài liệu.
She made multiple takes of the video for social media.
Cô ấy đã thực hiện nhiều bản sao của video cho mạng xã hội.
The actor nailed the scene in just one take.
Diễn viên đã hoàn thành cảnh trong một lần thực hiện.
The film director shot a take of the emotional scene.
Đạo diễn phim quay một cảnh quay về cảnh cảm động.
The actors did multiple takes to perfect their performance.
Các diễn viên đã thực hiện nhiều cảnh quay để hoàn thiện diễn xuất của họ.
The final take was chosen for the movie's premiere.
Cảnh quay cuối cùng được chọn cho buổi công chiếu phim.
Dạng danh từ của Take (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Take | Takes |
Họ từ
"Take" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là "lấy", "nhận" hoặc "đem theo". Trong tiếng Anh Mỹ, "take" thường được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc chỉ hành động vật lý đến các cụm từ như "take a break" (nghỉ ngơi). Trong tiếng Anh Anh, cách sử dụng cơ bản tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong một số cụm từ như "take the lift" (thang máy) được dùng thay vì "take the elevator" (thang máy) trong tiếng Mỹ. Từ này cũng có nhiều dạng biến thể như "took" (quá khứ) và "taken" (phân từ).
Từ "take" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tacan", được mượn từ tiếng Đức cổ "tahhan", mang nghĩa là "nắm lấy" hoặc "lấy". Rễ từ này phản ánh khái niệm hành động chiếm hữu hoặc tiếp nhận. Qua thời gian, ý nghĩa đã mở rộng để bao gồm những khía cạnh như "lấy đi", "đón nhận", và "sử dụng". Sự phát triển này cho thấy cách mà ngôn ngữ thích nghi với nhu cầu diễn đạt ngày càng phong phú trong giao tiếp.
Từ "take" là một trong những động từ phổ biến nhất trong tiếng Anh, xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong ngữ cảnh IELTS, "take" thường được dùng để chỉ hành động nhận, làm hoặc tham gia vào một hoạt động nào đó. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong đời sống hàng ngày, khi người ta nói về việc nhận một thứ gì, thực hiện một nhiệm vụ hoặc tham gia vào một hoạt động cụ thể, như "take a test" hay "take a break".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Take
Nghe tai này lọt tai kia
To listen to a story or an explanation with considerable doubt.
She always takes his stories with a pinch of salt.
Cô ấy luôn nghe những câu chuyện của anh ta với sự nghi ngờ lớn.
Thành ngữ cùng nghĩa: take something with a grain of salt...