Bản dịch của từ Fixes trong tiếng Việt
Fixes

Fixes (Noun)
Số nhiều của sửa chữa.
Plural of fix.
The community center provides fixes for local social issues every month.
Trung tâm cộng đồng cung cấp các giải pháp cho vấn đề xã hội hàng tháng.
Many fixes for social problems are often ignored by the government.
Nhiều giải pháp cho vấn đề xã hội thường bị chính phủ bỏ qua.
What fixes can we implement to improve social welfare in our city?
Chúng ta có thể thực hiện giải pháp nào để cải thiện phúc lợi xã hội ở thành phố?
Họ từ
Từ "fixes" là dạng số nhiều của danh từ "fix", có nghĩa là sửa chữa hoặc điều chỉnh. Trong ngữ cảnh khác, "fixes" cũng có thể được coi là động từ nguyên mẫu "fix" ở thì hiện tại, có nghĩa là sửa chữa hoặc điều chỉnh một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Cụ thể, người nói tiếng Anh Anh thường phát âm âm phụ âm cuối "s" rõ rệt hơn.
Từ "fixes" xuất phát từ gốc Latin "fixare", nghĩa là "cố định" hoặc "gắn chặt". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp trung cổ, được liên kết với các ý tưởng về sự ổn định và sửa chữa. Ý nghĩa hiện tại của "fixes" không chỉ đề cập đến việc sửa chữa mà còn liên quan đến việc thiết lập hoặc duy trì một điều gì đó ở trạng thái không thay đổi. Sự chuyển mình này phản ánh vai trò của từ trong bối cảnh công nghệ và cuộc sống hiện đại.
Từ "fixes" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh sửa chữa hoặc khắc phục vấn đề. Trong Đọc và Viết, "fixes" thường liên quan đến các giải pháp hoặc chỉnh sửa trong các bài luận hoặc bài báo. Ngoài ra, từ này cũng hay được dùng trong các tình huống kỹ thuật và công nghệ, liên quan đến việc chỉnh sửa hoặc cải thiện sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



