Bản dịch của từ Trojan horse trong tiếng Việt

Trojan horse

Noun [U/C] Idiom Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trojan horse(Noun)

tɹˈoʊdʒn hɑɹs
tɹˈoʊdʒn hɑɹs
01

Một người hoặc vật có ý định làm suy yếu hoặc tiêu diệt từ bên trong.

A person or thing intended to undermine or destroy from within.

Ví dụ
02

Một bức tượng gỗ rỗng trong đó người Hy Lạp ẩn mình để tiến vào thành Troy.

A hollow wooden statue in which the Greeks concealed themselves in order to enter Troy.

Ví dụ

Trojan horse(Idiom)

ˈtroʊ.dʒənˈhɔrs
ˈtroʊ.dʒənˈhɔrs
01

Một kế hoạch trong đó kẻ tấn công lừa đảo tạo ra một tệp dường như vô hại, được thực thi bởi một chương trình có lỗ hổng bảo mật cấp quyền truy cập cho kẻ tấn công.

A scheme in which a deceptive attacker creates a seemingly innocent file to be executed by a vulnerable program granting access to the attacker.

Ví dụ
02

Một vật thể hoặc khái niệm có vẻ vô hại nhưng được sử dụng để che giấu mục đích xấu.

An object or concept that appears harmless but is used to disguise a malicious intent.

Ví dụ
03

Một thủ thuật hoặc chiến lược lừa đảo được thiết kế để xâm nhập hoặc xâm phạm một tổ chức.

A deceptive trick or strategy designed to infiltrate or compromise an organization.

Ví dụ
04

Một chiến thuật được sử dụng để giới thiệu điều gì đó không mong muốn dưới vỏ bọc là điều gì đó hấp dẫn.

A tactic used to introduce something undesirable under the guise of something attractive.

Ví dụ
05

Một thủ đoạn hoặc chiến lược lừa đảo, đặc biệt là thủ đoạn được sử dụng để xâm nhập vào hàng phòng thủ của kẻ thù.

A deceptive trick or strategy especially one used to infiltrate an enemys defenses.

Ví dụ
06

Bất kỳ thủ đoạn hoặc thiết bị nham hiểm nào có vẻ vô hại.

Any sinister trick or device which appears benign.

Ví dụ
07

Một thủ đoạn được thiết kế để phá hoại hoặc làm suy yếu.

A subterfuge designed to undermine or sabotage.

Ví dụ
08

Một hành động hoặc dự án có vẻ vô hại nhưng có ý định gây hại hoặc phá vỡ.

An action or project that appears harmless but is intended to cause harm or disruption.

Ví dụ
09

Một phương tiện để truy cập vào một hệ thống hoặc tổ chức an toàn bằng những lý do giả dối.

A means of gaining access to a secure system or organization under false pretenses.

Ví dụ
10

Một thủ đoạn hoặc chiến lược lừa đảo được thiết kế để xâm nhập hoặc phá hoại thứ gì đó từ bên trong.

A deceptive trick or strategy designed to infiltrate or undermine something from within.

Ví dụ
11

Một người hoặc một vật được thiết kế để phá hoại hoặc bí mật lật đổ kẻ thù.

A person or thing designed to undermine or secretly overthrow an enemy.

Ví dụ
12

Một thủ đoạn hoặc chiến thuật lừa đảo để đạt được mục đích.

A deceptive trick or tactic to achieve an end.

Ví dụ
13

Một mặt trận giả tạo che giấu một ý định có hại.

A false front that conceals a harmful intention.

Ví dụ

Trojan horse(Adjective)

tɹˈoʊdʒn hɑɹs
tɹˈoʊdʒn hɑɹs
01

Liên quan đến sự lừa dối hoặc thủ đoạn.

Involving deceit or trickery.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh