Bản dịch của từ Trojan horse trong tiếng Việt
Trojan horse
Trojan horse (Noun)
The trojan horse in our community spreads false information about local events.
Con ngựa thành Troy trong cộng đồng chúng ta lan truyền thông tin sai lệch về sự kiện địa phương.
She is not a trojan horse; she genuinely supports our social initiatives.
Cô ấy không phải là một con ngựa thành Troy; cô ấy thật sự ủng hộ các sáng kiến xã hội của chúng tôi.
Could a trojan horse be hiding among our social media followers?
Liệu có một con ngựa thành Troy nào đang ẩn náu trong số người theo dõi mạng xã hội của chúng ta không?
The Trojan horse symbolizes hidden dangers in social relationships.
Ngựa thành Troy tượng trưng cho những nguy hiểm tiềm ẩn trong mối quan hệ xã hội.
Many people do not recognize the Trojan horse in online friendships.
Nhiều người không nhận ra ngựa thành Troy trong tình bạn trực tuyến.
Is the Trojan horse a metaphor for trust in social media?
Ngựa thành Troy có phải là phép ẩn dụ cho lòng tin trên mạng xã hội không?
Trojan horse (Idiom)
Một kế hoạch trong đó kẻ tấn công lừa đảo tạo ra một tệp dường như vô hại, được thực thi bởi một chương trình có lỗ hổng bảo mật cấp quyền truy cập cho kẻ tấn công.
A scheme in which a deceptive attacker creates a seemingly innocent file to be executed by a vulnerable program granting access to the attacker.
The email contained a trojan horse disguised as a job application.
Email chứa một con ngựa thành Troy ngụy trang thành đơn xin việc.
Many people do not recognize a trojan horse in social media links.
Nhiều người không nhận ra một con ngựa thành Troy trong liên kết mạng xã hội.
Could a trojan horse be hidden in a popular app?
Có thể một con ngựa thành Troy được giấu trong một ứng dụng phổ biến không?
Một chiến thuật được sử dụng để giới thiệu điều gì đó không mong muốn dưới vỏ bọc là điều gì đó hấp dẫn.
A tactic used to introduce something undesirable under the guise of something attractive.
The fake charity event turned out to be a trojan horse.
Sự kiện từ thiện giả mạo cuối cùng lại là một con ngựa gỗ.
She realized too late that his compliments were just a trojan horse.
Cô nhận ra quá muộn rằng những lời khen của anh ta chỉ là một con ngựa gỗ.
Was the new policy truly beneficial or just a trojan horse?
Chính sách mới có thực sự có lợi hay chỉ là một con ngựa gỗ?
Một thủ thuật hoặc chiến lược lừa đảo được thiết kế để xâm nhập hoặc xâm phạm một tổ chức.
A deceptive trick or strategy designed to infiltrate or compromise an organization.
The company's new marketing campaign was a trojan horse to attract customers.
Chiến dịch tiếp thị mới của công ty là một con ngựa gỗ.
Using deceptive tactics is not ethical in social interactions.
Sử dụng chiến thuật lừa dối không đạo đức trong giao tiếp xã hội.
Is it acceptable to use a trojan horse strategy in business?
Việc sử dụng chiến lược con ngựa gỗ trong kinh doanh có chấp nhận được không?
Beware of accepting gifts from strangers, it could be a trojan horse.
Hãy cẩn thận khi nhận quà từ người lạ, nó có thể là một con ngựa gỗ trojan.
She realized too late that his friendship was just a trojan horse.
Cô nhận ra quá muộn rằng tình bạn của anh ta chỉ là một con ngựa gỗ trojan.
Is it possible that the new policy is a trojan horse?
Liệu có thể rằng chính sách mới là một con ngựa gỗ trojan?
Một thủ đoạn hoặc chiến lược lừa đảo, đặc biệt là thủ đoạn được sử dụng để xâm nhập vào hàng phòng thủ của kẻ thù.
A deceptive trick or strategy especially one used to infiltrate an enemys defenses.
The fake charity event was a trojan horse to gather personal information.
Sự kiện từ thiện giả mạo là một con ngựa gỗ để thu thập thông tin cá nhân.
She warned her friends not to fall for any trojan horse schemes.
Cô đã cảnh báo bạn bè của mình không nên tin vào bất kỳ kế hoạch nào lừa đảo.
Was the trojan horse email responsible for the security breach?
Liệu email con ngựa gỗ có phải là nguyên nhân của sự cố bảo mật không?
The fake job offer was a trojan horse for identity theft.
Lời mời việc làm giả là một con ngựa gỗ.
Be cautious of trojan horses disguised as online quizzes.
Hãy cẩn thận với con ngựa gỗ giả dạng bài trắc nghiệm trực tuyến.
Could this email attachment be a trojan horse virus?
Liệu tập tin đính kèm email này có phải là virus con ngựa gỗ không?
Một thủ đoạn được thiết kế để phá hoại hoặc làm suy yếu.
A subterfuge designed to undermine or sabotage.
The fake charity event was a trojan horse to steal donations.
Sự kiện từ thiện giả mạo là một con ngựa gỗ.
Beware of trojan horses disguised as job opportunities on social media.
Hãy cẩn thận với những con ngựa gỗ giả mạo là cơ hội việc làm trên mạng xã hội.
Did you realize that the seemingly generous offer was a trojan horse?
Bạn có nhận ra rằng lời đề nghị hào phóng đó là một con ngựa gỗ không?
Một phương tiện để truy cập vào một hệ thống hoặc tổ chức an toàn bằng những lý do giả dối.
A means of gaining access to a secure system or organization under false pretenses.
The trojan horse of fake news spreads misinformation online.
Con ngựa gỗ của tin tức giả mạo lan truyền thông tin sai lệch trực tuyến.
Be cautious of falling for the trojan horse of phishing emails.
Hãy cẩn thận không bị lừa bởi con ngựa gỗ của email lừa đảo.
Could the trojan horse of cyber attacks compromise our security?
Liệu con ngựa gỗ của các cuộc tấn công mạng có đe dọa an ninh của chúng ta không?
The new social media app turned out to be a trojan horse for stealing personal data.
Ứng dụng mạng xã hội mới hóa ra là một con ngựa gỗ để đánh cắp dữ liệu cá nhân.
She warned her friends not to fall for any trojan horse schemes online.
Cô ấy cảnh báo bạn bè không nên rơi vào bất kỳ kế hoạch trojan horse nào trực tuyến.
Did you know how to identify a trojan horse on your device?
Bạn có biết cách nhận diện một con ngựa gỗ trên thiết bị của mình không?
The fake charity event was a trojan horse to gather personal information.
Sự kiện từ thiện giả mạo là một con ngựa gỗ.
Beware of trojan horses disguised as helpful apps on social media.
Hãy cẩn thận với các con ngựa gỗ giả dạng ứng dụng hữu ích trên mạng xã hội.
Did you fall for the trojan horse email claiming you won a prize?
Bạn có tin vào email con ngựa gỗ tuyên bố bạn đã trúng thưởng không?
The proposal seemed harmless, but it was a trojan horse.
Đề xuất dường như vô hại, nhưng đó là một con ngựa gỗ.
Don't fall for their trojan horse tactics in negotiations.
Đừng bị lừa bằng chiến thuật con ngựa gỗ trong đàm phán.
Is that seemingly generous offer just a trojan horse strategy?
Liệu đó có phải là một chiến lược con ngựa gỗ dường như hào phóng không?
The fake job offer turned out to be a trojan horse.
Lời mời làm việc giả mạo hóa ra là một con ngựa gỗ.
Beware of accepting gifts from strangers, they could be trojan horses.
Hãy cẩn thận khi nhận quà từ người lạ, chúng có thể là con ngựa gỗ.
Is it wise to trust a trojan horse disguised as a friend?
Có khôn ngoan khi tin tưởng vào một con ngựa gỗ giả mạo là bạn không?
Using a trojan horse can help you gather information discreetly.
Sử dụng một con ngựa gỗ có thể giúp bạn thu thập thông tin một cách kín đáo.
Never fall for a trojan horse scheme, it can lead to trouble.
Không bao giờ tin vào một kế hoạch ngựa gỗ, nó có thể gây rắc rối.
Is it ethical to use a trojan horse in social experiments?
Có đạo đức khi sử dụng một con ngựa gỗ trong các thí nghiệm xã hội không?
Trojan horse (Adjective)
The trojan horse strategy fooled many voters in the last election.
Chiến lược ngựa thành Troy đã lừa dối nhiều cử tri trong cuộc bầu cử vừa qua.
The campaign was not a trojan horse; it was honest and clear.
Chiến dịch không phải là ngựa thành Troy; nó trung thực và rõ ràng.