Bản dịch của từ Trojan horse trong tiếng Việt
Trojan horse

Trojan horse(Noun)
Trojan horse(Idiom)
Một kế hoạch trong đó kẻ tấn công lừa đảo tạo ra một tệp dường như vô hại, được thực thi bởi một chương trình có lỗ hổng bảo mật cấp quyền truy cập cho kẻ tấn công.
A scheme in which a deceptive attacker creates a seemingly innocent file to be executed by a vulnerable program granting access to the attacker.
Một thủ thuật hoặc chiến lược lừa đảo được thiết kế để xâm nhập hoặc xâm phạm một tổ chức.
A deceptive trick or strategy designed to infiltrate or compromise an organization.
Một chiến thuật được sử dụng để giới thiệu điều gì đó không mong muốn dưới vỏ bọc là điều gì đó hấp dẫn.
A tactic used to introduce something undesirable under the guise of something attractive.
Một thủ đoạn hoặc chiến lược lừa đảo, đặc biệt là thủ đoạn được sử dụng để xâm nhập vào hàng phòng thủ của kẻ thù.
A deceptive trick or strategy especially one used to infiltrate an enemys defenses.
Một thủ đoạn được thiết kế để phá hoại hoặc làm suy yếu.
A subterfuge designed to undermine or sabotage.
Một phương tiện để truy cập vào một hệ thống hoặc tổ chức an toàn bằng những lý do giả dối.
A means of gaining access to a secure system or organization under false pretenses.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Thuật ngữ "Trojan horse" xuất phát từ truyền thuyết Hy Lạp, chỉ một chiến lược quân sự dùng để đánh lừa đối thủ. Trong tiếng Anh, khái niệm này thường được áp dụng trong công nghệ thông tin để mô tả phần mềm độc hại được ngụy trang như một ứng dụng hợp pháp, nhằm xâm nhập và gây hại cho hệ thống. Mặc dù không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ trong ngữ nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong văn cảnh công nghệ và an ninh mạng.
Cụm từ "trojan horse" (con ngựa thành Troy) có nguồn gốc từ truyền thuyết Hy Lạp cổ đại, đặc biệt là từ sự kiện trong cuộc chiến thành Troy. Từ "Trojan" xuất phát từ tiếng Latin "Troianus", có nghĩa là "thuộc về thành Troy", kết hợp với "horse" từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Germanic. Con ngựa được sử dụng như một mưu mẹo để xâm nhập vào thành phố, biểu trưng cho sự lừa dối và mưu kế. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong công nghệ thông tin để chỉ phần mềm độc hại ẩn chứa trong các chương trình hợp pháp.
"Trojan horse" là một cụm từ thường được sử dụng trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói khi thảo luận về chiến lược hoặc mánh khóe. Tần suất sử dụng của nó trong IELTS phản ánh khái niệm kỷ thuật hoặc lập luận không rõ ràng nhưng gây ảnh hưởng. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng xuất hiện trong bối cảnh công nghệ thông tin, diễn tả loại phần mềm độc hại lừa đảo người dùng. Từ đó, cụm từ mang tính chất ẩn dụ trong nhiều lĩnh vực khác nhau liên quan đến sự lừa dối, chiến thuật hoặc tiếp cận gián tiếp.
Thuật ngữ "Trojan horse" xuất phát từ truyền thuyết Hy Lạp, chỉ một chiến lược quân sự dùng để đánh lừa đối thủ. Trong tiếng Anh, khái niệm này thường được áp dụng trong công nghệ thông tin để mô tả phần mềm độc hại được ngụy trang như một ứng dụng hợp pháp, nhằm xâm nhập và gây hại cho hệ thống. Mặc dù không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ trong ngữ nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong văn cảnh công nghệ và an ninh mạng.
Cụm từ "trojan horse" (con ngựa thành Troy) có nguồn gốc từ truyền thuyết Hy Lạp cổ đại, đặc biệt là từ sự kiện trong cuộc chiến thành Troy. Từ "Trojan" xuất phát từ tiếng Latin "Troianus", có nghĩa là "thuộc về thành Troy", kết hợp với "horse" từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Germanic. Con ngựa được sử dụng như một mưu mẹo để xâm nhập vào thành phố, biểu trưng cho sự lừa dối và mưu kế. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong công nghệ thông tin để chỉ phần mềm độc hại ẩn chứa trong các chương trình hợp pháp.
"Trojan horse" là một cụm từ thường được sử dụng trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói khi thảo luận về chiến lược hoặc mánh khóe. Tần suất sử dụng của nó trong IELTS phản ánh khái niệm kỷ thuật hoặc lập luận không rõ ràng nhưng gây ảnh hưởng. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng xuất hiện trong bối cảnh công nghệ thông tin, diễn tả loại phần mềm độc hại lừa đảo người dùng. Từ đó, cụm từ mang tính chất ẩn dụ trong nhiều lĩnh vực khác nhau liên quan đến sự lừa dối, chiến thuật hoặc tiếp cận gián tiếp.
