Bản dịch của từ Leveled trong tiếng Việt
Leveled

Leveled (Verb)
She leveled the playing field by providing equal opportunities for all.
Cô ấy san bằng cơ hội cho tất cả.
He never leveled accusations without solid evidence to support them.
Anh ấy không bao giờ đưa ra cáo buộc mà không có bằng chứng vững chắc để hỗ trợ chúng.
Did they level the differences in income among different social classes?
Họ đã san bằng sự khác biệt về thu nhập giữa các tầng lớp xã hội khác nhau chưa?
Dạng động từ của Leveled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Level |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Levelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Levelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Levels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Levelling |
Leveled (Adjective)
The leveled playing field ensures fairness in the competition.
Sân chơi được san bằng đảm bảo sự công bằng trong cuộc thi.
Some people argue that not everyone starts at a leveled position.
Một số người cho rằng không phải ai cũng bắt đầu ở vị trí bằng phẳng.
Is it possible to achieve a leveled society with equal opportunities for all?
Có thể đạt được một xã hội bằng phẳng với cơ hội bình đẳng cho tất cả không?
Họ từ
Từ "leveled" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "level", có nghĩa là làm cho bằng phẳng hoặc đạt được một trình độ nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "leveled" được sử dụng tương tự, nhưng có sự khác biệt trong phát âm: trong tiếng Anh Mỹ, âm "l" ở cuối từ được nhấn mạnh hơn. Ở một số ngữ cảnh, "leveled" còn ám chỉ việc cân bằng trong giải quyết vấn đề hoặc ý kiến.
Từ "leveled" xuất phát từ động từ tiếng Anh "level", có nguồn gốc từ tiếng Latin "libra", có nghĩa là "cân" hay "cân bằng". Trong lịch sử, khái niệm "cân bằng" đã được mở rộng để chỉ sự bình đẳng và độ phẳng. Hiện nay, "leveled" thường được sử dụng để chỉ trạng thái được làm phẳng, điều chỉnh hoặc đo đạc, phản ánh sự chính xác và ổn định trong không gian và ý tưởng.
Từ "leveled" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến việc mô tả sự thay đổi trạng thái hoặc mức độ của một cái gì đó. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể được gặp trong các tài liệu nghiên cứu hoặc báo cáo mô tả sự phát triển hoặc điều chỉnh. Ngoài ra, "leveled" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến xây dựng, địa lý, và trò chơi, khi miêu tả việc làm phẳng hoặc đồng đều một bề mặt nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



