Bản dịch của từ Presses trong tiếng Việt
Presses
Presses (Noun)
Số nhiều của báo chí.
Plural of press.
The media presses often cover social issues in our community.
Các cơ quan truyền thông thường đưa tin về các vấn đề xã hội trong cộng đồng chúng ta.
Not all presses report on the same social events.
Không phải tất cả các cơ quan truyền thông đều đưa tin về các sự kiện xã hội giống nhau.
Do local presses discuss youth unemployment in their articles?
Các cơ quan truyền thông địa phương có thảo luận về tình trạng thất nghiệp của thanh niên trong các bài viết không?
Dạng danh từ của Presses (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Press | Presses |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Presses cùng Chu Du Speak