Bản dịch của từ Presses trong tiếng Việt
Presses
Noun [U/C]
Presses (Noun)
pɹˈɛsɪz
pɹˈɛsɪz
01
Số nhiều của báo chí.
Plural of press.
Ví dụ
The media presses often cover social issues in our community.
Các cơ quan truyền thông thường đưa tin về các vấn đề xã hội trong cộng đồng chúng ta.
Not all presses report on the same social events.
Không phải tất cả các cơ quan truyền thông đều đưa tin về các sự kiện xã hội giống nhau.
Do local presses discuss youth unemployment in their articles?
Các cơ quan truyền thông địa phương có thảo luận về tình trạng thất nghiệp của thanh niên trong các bài viết không?
Dạng danh từ của Presses (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Press | Presses |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Firstly, scientific research is the key to finding solutions to the concerns of society [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
[...] Addressing these environmental concerns necessitates collaborative actions from individuals, businesses, and governmental bodies [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] Clearly the price of fuel has little to do with problems of traffic and pollution [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2– Đề thi ngày 25/3/2017
[...] Their ability to motivate and educate young minds about global issues stands out as a pivotal contribution to the shaping of a more conscious and driven generation [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
Idiom with Presses
Không có idiom phù hợp