Bản dịch của từ Floated trong tiếng Việt
Floated

Floated (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của float.
Simple past and past participle of float.
The idea floated around during the social meeting last Tuesday.
Ý tưởng đã được nêu ra trong cuộc họp xã hội hôm thứ Ba tuần trước.
The suggestion did not float well with the community leaders.
Gợi ý đó không được cộng đồng lãnh đạo chấp nhận.
Did the proposal float among the youth at the event?
Đề xuất đó có được giới trẻ tại sự kiện chấp nhận không?
Dạng động từ của Floated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Float |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Floated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Floated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Floats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Floating |
Họ từ
"Floated" là thể quá khứ của động từ "float", có nghĩa là nổi lên bề mặt nước hoặc không khí. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự di chuyển nhẹ nhàng hoặc không chịu trọng lực. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách viết và phát âm từ này. Tuy nhiên, "floated" có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau như khoa học, văn học, và đời sống hàng ngày.
Từ "floated" có nguồn gốc từ động từ "float", thuộc về tiếng Anh trung cổ "floten", có nghĩa là nổi hoặc trôi. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Old Norse "flota", có ý nghĩa tương tự. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh hoạt động vật lý khi một vật thể nằm nổi trên bề mặt nước hoặc không khí. Hiện nay, "floated" thường được sử dụng để chỉ trạng thái không bị chìm, thể hiện trong nhiều ngữ cảnh từ đời sống hàng ngày đến khái niệm trừu tượng.
Từ "floated" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong bài thi viết và nói, nơi mà nó có thể liên quan đến các chủ đề về thiên nhiên hoặc khoa học. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các hiện tượng vật lý, như trong các thí nghiệm, hoặc khi nói về cảm xúc, tư tưởng được đưa ra hoặc nêu ra. Sự linh hoạt của từ này góp phần làm phong phú thêm ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
