Bản dịch của từ Floated trong tiếng Việt

Floated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Floated (Verb)

flˈoʊtɪd
flˈoʊtɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của float.

Simple past and past participle of float.

Ví dụ

The idea floated around during the social meeting last Tuesday.

Ý tưởng đã được nêu ra trong cuộc họp xã hội hôm thứ Ba tuần trước.

The suggestion did not float well with the community leaders.

Gợi ý đó không được cộng đồng lãnh đạo chấp nhận.

Did the proposal float among the youth at the event?

Đề xuất đó có được giới trẻ tại sự kiện chấp nhận không?

Dạng động từ của Floated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Float

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Floated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Floated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Floats

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Floating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/floated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Plastic containers ngày 17/09/2020
[...] Meanwhile, millions of aquatic animals are dying every year from ingesting plastic waste in the planet's waterways, while millions of people around the world are suffering the health effects of breathing in toxic fumes from the burning of plastic waste [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Plastic containers ngày 17/09/2020

Idiom with Floated

Không có idiom phù hợp