Bản dịch của từ Floats trong tiếng Việt
Floats

Floats (Noun)
The balloons floated gently above the crowd at the festival.
Những quả bóng bay nhẹ nhàng bay lên trên đám đông tại lễ hội.
The decorations do not float away during the event.
Những đồ trang trí không bị bay đi trong suốt sự kiện.
Do the candles float on the water during the celebration?
Liệu những ngọn nến có nổi trên mặt nước trong buổi lễ không?
The community used floats for the annual river festival in June.
Cộng đồng đã sử dụng phao cho lễ hội sông hàng năm vào tháng Sáu.
Many people do not know how to use floats safely.
Nhiều người không biết cách sử dụng phao an toàn.
Do you think floats are essential for social water activities?
Bạn có nghĩ rằng phao là cần thiết cho các hoạt động nước xã hội không?
Many people enjoy watching boats that floats on the lake.
Nhiều người thích xem những chiếc thuyền nổi trên hồ.
Not all objects floats in water; some sink quickly.
Không phải tất cả các vật thể đều nổi trong nước; một số chìm nhanh.
Do you think balloons floats in the air for a long time?
Bạn có nghĩ rằng bóng bay sẽ nổi trong không khí lâu không?
Dạng danh từ của Floats (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Float | Floats |
Floats (Verb)
Ở trạng thái cân bằng hoặc cân bằng.
To be in a state of equilibrium or balance.
In social groups, harmony floats when everyone respects each other's opinions.
Trong các nhóm xã hội, sự hòa hợp tồn tại khi mọi người tôn trọng ý kiến của nhau.
Conflict does not float in communities that prioritize open communication.
Xung đột không tồn tại trong các cộng đồng ưu tiên giao tiếp cởi mở.
How can trust float in a society with so much division?
Làm thế nào sự tin tưởng có thể tồn tại trong một xã hội có nhiều chia rẽ?
Di chuyển nhẹ nhàng và duyên dáng theo một hướng cụ thể.
To move lightly and gracefully in a particular direction.
She floats gracefully in the pool during the summer party.
Cô ấy lướt nhẹ nhàng trong hồ bơi trong bữa tiệc mùa hè.
He doesn't float well when swimming against strong currents.
Anh ấy không lướt tốt khi bơi ngược dòng chảy mạnh.
Do you float easily while relaxing in the water?
Bạn có lướt dễ dàng khi thư giãn trong nước không?
The children floats on the lake during the summer picnic.
Những đứa trẻ nổi trên hồ trong buổi dã ngoại mùa hè.
The adults do not floats in the pool during the party.
Người lớn không nổi trong bể bơi trong bữa tiệc.
Do the ducks floats on the pond every morning?
Có phải những con vịt nổi trên ao mỗi sáng không?
Dạng động từ của Floats (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Float |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Floated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Floated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Floats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Floating |
Floats (Adjective)
The community floats on trust and cooperation among its members.
Cộng đồng dựa trên sự tin tưởng và hợp tác giữa các thành viên.
Social interactions do not floats easily without mutual respect.
Các tương tác xã hội không dễ dàng diễn ra nếu không có sự tôn trọng lẫn nhau.
Do friendships in a social group floats above conflicts?
Có phải tình bạn trong một nhóm xã hội thường vượt lên trên xung đột không?
The artist's floats designs were whimsical and full of imagination.
Các thiết kế của nghệ sĩ rất kỳ quặc và đầy trí tưởng tượng.
Many social events do not have floats that lack a solid theme.
Nhiều sự kiện xã hội không có những hình thức thiếu chủ đề rõ ràng.
Are the community floats too light and airy for the parade?
Có phải những hình thức của cộng đồng quá nhẹ nhàng cho buổi diễu hành không?
Họ từ
Từ "floats" có thể được hiểu là danh từ chỉ các vật nổi, thường sử dụng trong ngữ cảnh thủy sản hoặc thể thao nước. Trong tiếng Anh Mỹ, "floats" đề cập đến những đối tượng như phao cứu sinh hay đồ chơi nước, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này có thể chỉ nhiều loại đối tượng nổi khác nhau, chẳng hạn như các trang trí trong lễ hội. Cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng cũng có sự khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giống nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
