Bản dịch của từ Floats trong tiếng Việt

Floats

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Floats (Noun)

01

Một hành động di chuyển nhẹ nhàng lên xuống.

An act of moving gently up and down.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thiết bị nổi để hỗ trợ trên mặt nước.

A buoyant device for support on water.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một trạng thái trôi nổi trong nước hoặc không khí.

A state of floating in water or air.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng danh từ của Floats (Noun)

SingularPlural

Float

Floats

Floats (Verb)

flˈoʊts
flˈoʊts
01

Ở trạng thái cân bằng hoặc cân bằng.

To be in a state of equilibrium or balance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Di chuyển nhẹ nhàng và duyên dáng theo một hướng cụ thể.

To move lightly and gracefully in a particular direction.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để nghỉ ngơi hoặc di chuyển trên hoặc gần bề mặt của chất lỏng mà không bị chìm.

To rest or move on or near the surface of a liquid without sinking.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng động từ của Floats (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Float

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Floated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Floated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Floats

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Floating

Floats (Adjective)

01

Có đặc điểm là khả năng nổi; dễ nổi.

Characterized by the capacity to float buoyant.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Không có hình dạng hoặc chất xác định; nhẹ và thoáng khí.

Having no definite form or substance light and airy.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Floats cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Plastic containers ngày 17/09/2020
[...] Meanwhile, millions of aquatic animals are dying every year from ingesting plastic waste in the planet's waterways, while millions of people around the world are suffering the health effects of breathing in toxic fumes from the burning of plastic waste [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Plastic containers ngày 17/09/2020

Idiom with Floats

Không có idiom phù hợp