Bản dịch của từ Lord of lords trong tiếng Việt

Lord of lords

Phrase Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lord of lords (Phrase)

lˈɔɹd ˈʌv lˈɔɹdz
lˈɔɹd ˈʌv lˈɔɹdz
01

Một người được coi là quan trọng nhất hoặc quyền lực nhất trong một nhóm hoặc hoạt động cụ thể.

A person who is considered the most important or powerful within a particular group or activity.

Ví dụ

In our community, she is the lord of lords for charity events.

Trong cộng đồng của chúng tôi, cô ấy là người quan trọng nhất trong các sự kiện từ thiện.

He is not the lord of lords among local business leaders.

Ông ấy không phải là người quan trọng nhất trong số các lãnh đạo doanh nghiệp địa phương.

Who is the lord of lords in your social circle?

Ai là người quan trọng nhất trong vòng xã hội của bạn?

02

Một danh hiệu hết sức tôn trọng dành cho một nam quý tộc hoặc giám mục là người lãnh đạo ở một khu vực hoặc khu vực cụ thể.

A title of great respect for a male nobleman or bishop who is a leader in a particular region or area.

Ví dụ

The lord of lords hosted a charity event last Saturday for families.

Vị lãnh chúa tổ chức một sự kiện từ thiện vào thứ Bảy tuần trước cho các gia đình.

The lord of lords did not attend the social gathering last week.

Vị lãnh chúa đã không tham dự buổi gặp gỡ xã hội tuần trước.

Is the lord of lords visiting our town this month for charity?

Liệu vị lãnh chúa có đến thăm thị trấn của chúng ta trong tháng này không?

03

Một người có thẩm quyền, kiểm soát, hoặc quyền lực của một nhóm nhất định.

A person who has authority control or power of a certain group.

Ví dụ

The mayor is the lord of lords in our city council.

Thị trưởng là lãnh đạo tối cao trong hội đồng thành phố của chúng tôi.

The community does not view him as the lord of lords.

Cộng đồng không coi ông ấy là lãnh đạo tối cao.

Who is considered the lord of lords in your neighborhood?

Ai được coi là lãnh đạo tối cao trong khu phố của bạn?

04

Một danh hiệu tôn trọng người có thẩm quyền hoặc một người cai trị đầy quyền lực.

A title of respect for someone in authority or a powerful ruler.

Ví dụ

In many cultures, the king is seen as the lord of lords.

Trong nhiều nền văn hóa, nhà vua được coi là chúa tể của các chúa.

The lord of lords does not always rule with fairness and justice.

Chúa tể của các chúa không phải lúc nào cũng cai trị công bằng và chính trực.

Who is considered the lord of lords in your country’s history?

Ai được coi là chúa tể của các chúa trong lịch sử đất nước bạn?

Lord of lords (Idiom)

01

Một danh hiệu dùng để chỉ người cai trị tối cao, thường gắn liền với thần thánh.

A title used for the supreme ruler often associated with divinity.

Ví dụ

In many cultures, he is considered the lord of lords.

Trong nhiều nền văn hóa, ông được coi là chúa tể của các chúa tể.

She does not believe anyone is the lord of lords today.

Cô ấy không tin rằng có ai là chúa tể của các chúa tể ngày nay.

Who do you think is the lord of lords in society?

Bạn nghĩ ai là chúa tể của các chúa tể trong xã hội?

02

Một cụm từ thể hiện khái niệm về thẩm quyền hoặc quyền lực tối thượng.

A phrase expressing the notion of ultimate authority or power.

Ví dụ

In society, education is often seen as the lord of lords.

Trong xã hội, giáo dục thường được coi là chúa tể của các chúa tể.

Money is not the lord of lords for everyone in our community.

Tiền không phải là chúa tể của các chúa tể đối với mọi người trong cộng đồng chúng ta.

Is technology the lord of lords in modern social interactions?

Công nghệ có phải là chúa tể của các chúa tể trong các tương tác xã hội hiện đại không?

03

Đề cập đến chúa kitô trong thần học kitô giáo, biểu thị quyền tối cao của ngài trên mọi sinh vật.

A reference to christ in christian theology denoting his supremacy over all beings.

Ví dụ

Many believe Jesus is the lord of lords in Christianity.

Nhiều người tin rằng Chúa Giêsu là đấng tối cao trong Kitô giáo.

Not everyone accepts Jesus as the lord of lords.

Không phải ai cũng công nhận Chúa Giêsu là đấng tối cao.

Is Jesus truly the lord of lords for all believers?

Chúa Giêsu có thật sự là đấng tối cao với tất cả tín đồ không?

04

Thường được dùng để chỉ chúa giêsu kitô trong bối cảnh kitô giáo.

Often used to refer to jesus christ in christian contexts.

Ví dụ

Is Jesus Christ considered the Lord of Lords in Christianity?

Jesus Christ có được xem là Chúa tể của Chúa tể trong đạo Thiên chúa giáo không?

Not everyone believes that Jesus is the Lord of Lords.

Không phải ai cũng tin rằng Jesus là Chúa tể của Chúa tể.

Who is known as the Lord of Lords in Christian faith?

Ai được biết đến là Chúa tể của Chúa tể trong đạo Thiên chúa giáo?

05

Một biểu thức chỉ một người hoặc thực thể đứng đầu trong số những người khác cùng loại.

An expression indicating a person or entity that is supreme among others of its kind.

Ví dụ

He was known as the lord of lords in our small town.

Anh được biết là vua của các vua trong thành phố nhố

Nobody dared challenge the lord of lords in the community.

Không ai dám thách thức vua của các vua trong cổng đông.

Is the lord of lords the most respected figure in society?

Vua của các vua có phải là nhân vật được tôn trịng nhất trong xã hối không?

06

Một danh hiệu được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh tôn giáo để biểu thị quyền lực hoặc chủ quyền tối thượng.

A title used primarily in religious contexts to signify ultimate authority or sovereignty.

Ví dụ

The lord of lords is often mentioned in religious scriptures.

Ông chúa của các ông chúa thường được đề cập trong kinh thánh.

She does not believe in the concept of the lord of lords.

Cô ấy không tin vào khái niệm về ông chúa của các ông chúa.

Is the lord of lords a common title in your culture?

Ông chúa của các ông chúa có phải là một danh hiệu phổ biến trong văn hóa của bạn không?

07

Một biểu thức tượng hình chỉ một ai đó hoặc một cái gì đó là tốt nhất của loại hình này.

A figurative expression indicating someone or something that is the best of its kind.

Ví dụ

She is considered the lord of lords in the fashion industry.

Cô ấy được coi là chúa tể của chúa tể trong ngành công nghiệp thời trang.

Not everyone can achieve the status of lord of lords in society.

Không phải ai cũng có thể đạt được tư cách chúa tể của chúa tể trong xã hội.

Is he truly the lord of lords in the business world?

Liệu anh ấy có thực sự là chúa tể của chúa tể trong thế giới kinh doanh không?

08

Một danh hiệu biểu thị quyền lực tối cao hoặc chủ quyền đối với tất cả những người khác.

A title denoting supremacy or sovereignty over all others.

Ví dụ

He was considered the lord of lords in the community.

Anh ta được coi là bậc thầy trong cộng đồng.

She is not the lord of lords in social gatherings.

Cô ấy không phải là bậc thầy trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Is he truly the lord of lords among his peers?

Liệu anh ấy có thực sự là bậc thầy giữa bạn bè của mình không?

09

Dùng để chỉ chúa kitô trong kitô giáo, nhấn mạnh đến thẩm quyền tối cao của ngài.

Used to refer to christ in christianity emphasizing his ultimate authority.

Ví dụ

The Lord of Lords is a powerful symbol in Christianity.

Chúa tể của các chúa là một biểu tượng mạnh mẽ trong đạo Thiên Chúa giáo.

Not everyone understands the significance of the Lord of Lords.

Không phải ai cũng hiểu rõ ý nghĩa của Chúa tể của các chúa.

Is the Lord of Lords mentioned in your IELTS writing essay?

Liệu Chúa tể của các chúa có được nhắc đến trong bài viết IELTS của bạn không?

10

Một thuật ngữ ám chỉ chúa jesus christ trong thần học kitô giáo.

A term referring to jesus christ in christian theology.

Ví dụ

Lord of Lords is a common title for Jesus in Christianity.

Chúa của các chúa là một danh hiệu phổ biến của Chúa Giêsu trong đạo Thiên Chúa giáo.

Not everyone is familiar with the term Lord of Lords.

Không phải ai cũng quen với thuật ngữ Chúa của các chúa.

Is Lord of Lords a significant concept in Christian theology?

Chúa của các chúa có phải là một khái niệm quan trọng trong thần học Cơ đốc giáo không?

11

Dùng để chỉ một ai đó hoặc một vật gì đó vượt trội hơn tất cả những vật khác.

Used to denote someone or something that is preeminent over all others.

Ví dụ

The president is considered the lord of lords in our country.

Tổng thống được coi là vị chúa tể trên tất cả ở nước chúng tôi.

No one can challenge the lord of lords in this society.

Không ai có thể thách thức vị chúa tể trong xã hội này.

Is the lord of lords a title given by the people?

Liệu vị chúa tể có phải là một danh hiệu được người dân trao?

12

Một danh hiệu nhấn mạnh đến quyền lực tối cao của chúa hoặc một vị vua.

A title that emphasizes the supreme authority of god or a king.

Ví dụ

The lord of lords is the highest authority in the kingdom.

Chúa tể của các chúa là cơ quan cao nhất trong vương quốc.

She is not impressed by the lord of lords' commands.

Cô ấy không ấn tượng bởi các lệnh của chúa tể của các chúa.

Is the lord of lords mentioned in the IELTS speaking test?

Chúa tể của các chúa được đề cập trong bài thi nói IELTS không?

13

Một cụm từ chỉ người vĩ đại nhất trong số những người khác, thường dưới dạng danh hiệu danh dự.

A phrase indicating one who is the greatest among others often in a title of honor.

Ví dụ

He is considered the lord of lords in our community.

Anh ấy được coi là ông vua của các ông vua trong cộng đồng chúng tôi.

She is not the lord of lords in this social group.

Cô ấy không phải là bậc thầy trong nhóm xã hội này.

Is he truly the lord of lords among all the leaders?

Liệu anh ấy có thực sự là ông vua của tất cả các nhà lãnh đạo không?

14

Được sử dụng để nhấn mạnh sự vượt trội của một lãnh chúa hoặc nhà lãnh đạo cụ thể.

Used to emphasize the preeminence of a particular lord or leader.

Ví dụ

He is considered the lord of lords in our community.

Anh ấy được coi là vị chúa tể trên hết trong cộng đồng chúng tôi.

She is not the lord of lords, but she is respected.

Cô ấy không phải là vị chúa tể trên hết, nhưng cô ấy được tôn trọng.

Is the lord of lords chosen through a democratic process?

Liệu vị chúa tể trên hết có được chọn thông qua một quy trình dân chủ không?

15

Một thuật ngữ được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo để biểu thị quyền lực tối cao của chúa.

A term used in religious contexts to denote the supreme authority of god.

Ví dụ

The Lord of Lords is the highest authority in Christianity.

Chúa tể của các chúa tể là cấp bậc cao nhất trong Kitô giáo.

Not everyone believes in the concept of the Lord of Lords.

Không phải ai cũng tin vào khái niệm về Chúa tể của các chúa tể.

Is the Lord of Lords mentioned in the IELTS writing guidelines?

Chúa tể của các chúa tể có được đề cập trong hướng dẫn viết IELTS không?

16

Một danh hiệu tôn kính dành cho chúa kitô trong kitô giáo, chỉ quyền tối cao của ngài.

An honorific title for christ in christianity indicating his ultimate sovereignty.

Ví dụ

Jesus is the Lord of Lords.

Chúa Giêsu là Chúa của các Chúa.

No one can compare to the Lord of Lords.

Không ai có thể so sánh với Chúa của các Chúa.

Is the Lord of Lords the highest authority in Christianity?

Chúa của các Chúa có phải là cơ quan cao nhất trong Kitô giáo không?

17

Một thuật ngữ dùng để chỉ thẩm quyền hoặc quyền lực cao nhất, đặc biệt là trong bối cảnh tôn giáo.

A term used to indicate the highest authority or power especially in a religious context.

Ví dụ

The lord of lords in our community is the local priest.

Chúa tể chúa tể trong cộng đồng của chúng tôi là linh mục địa phương.

She is not a believer in the concept of lord of lords.

Cô ấy không phải là người tin vào khái niệm về chúa tể chúa tể.

Is the lord of lords a common figure in your culture?

Chúa tể chúa tể có phải là một hình tượng phổ biến trong văn hóa của bạn không?

18

Dùng để chỉ người tối cao hoặc vô song so với những người khác.

Used to refer to someone who is supreme or unparalleled among others.

Ví dụ

He is considered the lord of lords in our community.

Anh ta được coi là vị chúa tể trong cộng đồng chúng tôi.

She is definitely not the lord of lords in this town.

Cô ấy chắc chắn không phải là vị chúa tể trong thị trấn này.

Is he truly the lord of lords among all the leaders?

Liệu anh ấy có thực sự là vị chúa tể trong số tất cả các nhà lãnh đạo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lord of lords/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lord of lords

Không có idiom phù hợp