Bản dịch của từ Screens trong tiếng Việt
Screens
Screens (Noun)
The screens at the event displayed real-time social media updates.
Những màn hình tại sự kiện hiển thị cập nhật trực tuyến trên mạng xã hội.
There were no screens available for the participants to view.
Không có màn hình nào cho người tham gia xem.
Do the screens need to be larger to enhance audience engagement?
Liệu màn hình cần phải lớn hơn để tăng cường sự tương tác của khán giả không?
Một phương tiện tách biệt hoặc che giấu, thường được sử dụng trong các buổi biểu diễn hoặc thuyết trình.
A means of separation or concealment often used in performances or presentations.
The screens at the conference room provided privacy for the speakers.
Màn hình ở phòng họp cung cấp sự riêng tư cho người nói.
There were no screens to hide the mistakes during the presentation.
Không có màn hình để che giấu những sai lầm trong bài thuyết trình.
Are screens essential for creating a professional atmosphere in meetings?
Màn hình có quan trọng để tạo ra bầu không khí chuyên nghiệp trong cuộc họp không?
Screens are essential for privacy in open-plan offices.
Màn hình quan trọng cho sự riêng tư trong văn phòng mở.
Some people find screens distracting during video calls.
Một số người thấy màn hình gây phân tâm trong cuộc gọi video.
Do screens in classrooms hinder students' engagement with the material?
Màn hình trong lớp học có làm trở ngại cho sự hấp thụ của học sinh không?
Dạng danh từ của Screens (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Screen | Screens |
Screens (Verb)
Screens are commonly used in IELTS speaking to create privacy.
Màn hình thường được sử dụng trong IELTS speaking để tạo sự riêng tư.
She never screens her thoughts during IELTS writing practice sessions.
Cô ấy không bao giờ che giấu suy nghĩ của mình trong các buổi luyện viết IELTS.
Do you believe screens are essential for maintaining focus in IELTS?
Bạn có tin rằng màn hình là cần thiết để duy trì sự tập trung trong IELTS không?
Chiếu phim hoặc bài thuyết trình cho khán giả.
To show a film or presentation to an audience.
She screens a documentary about climate change for her community.
Cô ấy chiếu một bộ phim tài liệu về biến đổi khí hậu cho cộng đồng của mình.
He does not screen violent movies at the local social center.
Anh ấy không chiếu phim bạo lực tại trung tâm xã hội địa phương.
Do they screen educational videos during the social awareness campaign?
Họ có chiếu video giáo dục trong chiến dịch tăng cường nhận thức xã hội không?
She screens all potential employees for criminal backgrounds.
Cô ấy kiểm tra tất cả nhân viên tiềm năng về quá trình tiền án.
He does not screen visitors before allowing them into the event.
Anh ấy không kiểm tra khách thăm trước khi cho họ vào sự kiện.
Do you screen the participants for any health issues before admission?
Bạn có kiểm tra người tham gia về vấn đề sức khỏe trước khi nhập học không?
Dạng động từ của Screens (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Screen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Screened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Screened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Screens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Screening |