Bản dịch của từ Screens trong tiếng Việt

Screens

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Screens (Noun)

skɹˈinz
skɹˈinz
01

Một màn hình phẳng hoặc khu vực hiển thị hình ảnh và dữ liệu.

A flat panel or area on which images and data are displayed.

Ví dụ

The screens at the event displayed real-time social media updates.

Những màn hình tại sự kiện hiển thị cập nhật trực tuyến trên mạng xã hội.

There were no screens available for the participants to view.

Không có màn hình nào cho người tham gia xem.

Do the screens need to be larger to enhance audience engagement?

Liệu màn hình cần phải lớn hơn để tăng cường sự tương tác của khán giả không?

02

Một phương tiện tách biệt hoặc che giấu, thường được sử dụng trong các buổi biểu diễn hoặc thuyết trình.

A means of separation or concealment often used in performances or presentations.

Ví dụ

The screens at the conference room provided privacy for the speakers.

Màn hình ở phòng họp cung cấp sự riêng tư cho người nói.

There were no screens to hide the mistakes during the presentation.

Không có màn hình để che giấu những sai lầm trong bài thuyết trình.

Are screens essential for creating a professional atmosphere in meetings?

Màn hình có quan trọng để tạo ra bầu không khí chuyên nghiệp trong cuộc họp không?

03

Một thiết bị hoặc bề mặt bảo vệ khỏi những thứ có hại hoặc không mong muốn, chẳng hạn như màn hình cửa sổ.

A device or surface that protects against something harmful or unwanted such as a screen for a window.

Ví dụ

Screens are essential for privacy in open-plan offices.

Màn hình quan trọng cho sự riêng tư trong văn phòng mở.

Some people find screens distracting during video calls.

Một số người thấy màn hình gây phân tâm trong cuộc gọi video.

Do screens in classrooms hinder students' engagement with the material?

Màn hình trong lớp học có làm trở ngại cho sự hấp thụ của học sinh không?

Dạng danh từ của Screens (Noun)

SingularPlural

Screen

Screens

Screens (Verb)

skɹˈinz
skɹˈinz
01

Che giấu hoặc bảo vệ một cái gì đó đằng sau rào cản hoặc bộ lọc.

To conceal or protect something behind a barrier or filter.

Ví dụ

Screens are commonly used in IELTS speaking to create privacy.

Màn hình thường được sử dụng trong IELTS speaking để tạo sự riêng tư.

She never screens her thoughts during IELTS writing practice sessions.

Cô ấy không bao giờ che giấu suy nghĩ của mình trong các buổi luyện viết IELTS.

Do you believe screens are essential for maintaining focus in IELTS?

Bạn có tin rằng màn hình là cần thiết để duy trì sự tập trung trong IELTS không?

02

Chiếu phim hoặc bài thuyết trình cho khán giả.

To show a film or presentation to an audience.

Ví dụ

She screens a documentary about climate change for her community.

Cô ấy chiếu một bộ phim tài liệu về biến đổi khí hậu cho cộng đồng của mình.

He does not screen violent movies at the local social center.

Anh ấy không chiếu phim bạo lực tại trung tâm xã hội địa phương.

Do they screen educational videos during the social awareness campaign?

Họ có chiếu video giáo dục trong chiến dịch tăng cường nhận thức xã hội không?

03

Kiểm tra hoặc thử nghiệm một cái gì đó hoặc một ai đó về độ an toàn hoặc tính phù hợp.

To examine or test something or someone for safety or suitability.

Ví dụ

She screens all potential employees for criminal backgrounds.

Cô ấy kiểm tra tất cả nhân viên tiềm năng về quá trình tiền án.

He does not screen visitors before allowing them into the event.

Anh ấy không kiểm tra khách thăm trước khi cho họ vào sự kiện.

Do you screen the participants for any health issues before admission?

Bạn có kiểm tra người tham gia về vấn đề sức khỏe trước khi nhập học không?

Dạng động từ của Screens (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Screen

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Screened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Screened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Screens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Screening

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Screens cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
[...] Then, materials namely glass, food and non-ferrous metals are separated by a machine called a trommel [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO
[...] For instance, at social gatherings, I often see people engrossed in their not fully engaging with the people around them [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO
IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
[...] It's also a good way to get away from computer and other devices and help us let our hair down [...]Trích: IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
[...] One of these is that since people primarily communicate through and text, the richness and depth of face-to-face interactions diminish [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023

Idiom with Screens

Không có idiom phù hợp