Bản dịch của từ Seals trong tiếng Việt
Seals
Noun [U/C]
Seals (Noun)
sˈilz
sˈilz
01
Số nhiều của con dấu.
Plural of seal.
Ví dụ
The seals at the aquarium entertain visitors every weekend.
Những con hải cẩu ở thủy cung giải trí cho du khách mỗi cuối tuần.
The seals do not perform tricks during the off-season.
Những con hải cẩu không biểu diễn trò trong mùa thấp điểm.
How many seals are in the marine rescue program?
Có bao nhiêu con hải cẩu trong chương trình cứu hộ biển?
Dạng danh từ của Seals (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Seal | Seals |
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Seals cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] While the toothed ones, including dolphins, have teeth to prey upon squids, fish, and the baleen counterparts are generally larger, such as blue whales, and they use their baleen, which is shaped like a broom, to feed on shrimp-like creatures [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] While the toothed ones, including dolphins, have teeth to prey upon squids, fish, and the baleen counterparts are generally larger, such as blue whales, and they use their baleen, which is shaped like a broom, to feed on shrimp-like creatures (National Geographic n. d [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Idiom with Seals
Không có idiom phù hợp