Bản dịch của từ Seals trong tiếng Việt
Seals

Seals (Noun)
Số nhiều của con dấu.
Plural of seal.
The seals at the aquarium entertain visitors every weekend.
Những con hải cẩu ở thủy cung giải trí cho du khách mỗi cuối tuần.
The seals do not perform tricks during the off-season.
Những con hải cẩu không biểu diễn trò trong mùa thấp điểm.
How many seals are in the marine rescue program?
Có bao nhiêu con hải cẩu trong chương trình cứu hộ biển?
Dạng danh từ của Seals (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Seal | Seals |
Họ từ
Từ "seals" trong tiếng Anh có hai nghĩa chính: một là danh từ chỉ loài động vật có vú có mào trên mặt nước, và hai là động từ chỉ hành động niêm phong hoặc bảo vệ. Trong tiếng Anh Anh, "seals" cũng có thể đề cập đến con dấu, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "seal" để nói về động vật hơn. Cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, nhưng ngữ nghĩa chung vẫn tương đồng.
Từ "seal" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sigillum", có nghĩa là "dấu ấn". Ban đầu, từ này chỉ việc tạo ra dấu ấn trên giấy tờ hoặc tài liệu nhằm xác nhận tính hợp lệ. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ cả con dấu vật lý và động vật có vú sống dưới nước. Sự kết nối giữa nghĩa gốc và hiện tại thể hiện qua việc cả hai đều ám chỉ đến khái niệm bảo vệ và xác thực.
Từ "seals" thường xuất hiện với tần suất cao trong phần Listening và Reading của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh thảo luận về động vật biển hoặc luận văn môi trường. Trong phần Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện khi thí sinh trình bày về bảo tồn sinh thái hoặc nghiên cứu động vật. Ngoài ra, "seals" còn được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhằm chỉ ra con dấu hoặc các biểu tượng được dùng để chứng thực, tạo ra tính xác thực cho tài liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

