Bản dịch của từ Out trong tiếng Việt
Out

Out (Adverb)
Ngoài, ở ngoài, ra ngoài.
Out, out, out.
They went out for dinner.
Họ đi ăn tối.
She was out with friends.
Cô ấy đi chơi với bạn bè.
He shouted out in anger.
Anh ấy hét lên giận dữ.
Di chuyển hoặc có vẻ như đang di chuyển khỏi một địa điểm cụ thể, đặc biệt là một địa điểm bị bao bọc hoặc ẩn giấu.
Moving or appearing to move away from a particular place, especially one that is enclosed or hidden.
She went out to meet her friends at the park.
Cô ấy đi ra ngoài gặp bạn bè ở công viên.
The party was held out in the open field.
Bữa tiệc được tổ chức ra ngoài trường.
He shouted out to get everyone's attention.
Anh ấy hét lớn để thu hút sự chú ý của mọi người.
Nằm xa hoặc ở một khoảng cách cụ thể so với một nơi nào đó.
Situated far or at a particular distance from somewhere.
The party was held out in the countryside.
Bữa tiệc được tổ chức ở ngoại ô.
They decided to eat out at a fancy restaurant.
Họ quyết định ăn ở một nhà hàng sang trọng.
The event took place out in the open field.
Sự kiện diễn ra ở trên cánh đồng mở.
She went out with her friends last night.
Cô ấy đã đi ra ngoài với bạn bè vào tối qua.
He rarely goes out due to his busy schedule.
Anh ấy hiếm khi đi ra ngoài vì lịch trình bận rộn của mình.
The party was held out in the garden.
Bữa tiệc được tổ chức ở ngoài trong vườn.
Vì vậy, được tiết lộ hoặc được biết đến.
So as to be revealed or known.
The news about the scandal quickly spread out in the community.
Tin tức về vụ bê bối nhanh chóng lan truyền ra ngoài cộng đồng.
She always stands out in social gatherings with her vibrant personality.
Cô luôn nổi bật trong các buổi tụ tập xã hội với cá tính sôi nổi của mình.
The charity event aims to reach out to those in need.
Sự kiện từ thiện nhằm đến gần với những người cần giúp đỡ.
Tại hoặc kết thúc.
At or to an end.
The party ended out at midnight.
Bữa tiệc kết thúc vào lúc nửa đêm.
The event wrapped out smoothly.
Sự kiện kết thúc một cách suôn sẻ.
The meeting petered out sooner than expected.
Cuộc họp kết thúc sớm hơn dự kiến.
The candle went out during the blackout.
Nến tắt trong lúc cúp điện.
The bonfire went out after everyone left the beach.
Đám lửa tắt sau khi mọi người rời bãi biển.
The streetlights went out, leaving the town in darkness.
Đèn đường tắt, khiến thị trấn bị bóng tối.
Không còn tham gia vào một tình huống, cuộc thi hoặc hoạt động nào nữa.
No longer involved in a situation, competition, or activity.
She opted out of the group project due to personal reasons.
Cô ấy từ chối tham gia dự án nhóm vì lí do cá nhân.
John decided to back out of the social gathering last minute.
John quyết định rút lui khỏi buổi tụ tập xã hội vào phút cuối.
Many young people nowadays choose to stay out of politics.
Nhiều người trẻ ngày nay chọn không tham gia vào chính trị.
(của bồi thẩm đoàn) xem xét phán quyết của mình một cách bí mật.
(of a jury) considering its verdict in secrecy.
The jury went out to deliberate on the verdict.
Hội thẩm phán rời đi để thảo luận về phán quyết.
The court asked everyone to wait outside while they were out.
Tòa án yêu cầu mọi người đợi bên ngoài trong khi họ vắng mặt.
The decision was made out of public view for privacy.
Quyết định được đưa ra ngoài tầm nhìn công chúng vì sự riêng tư.
Out (Preposition)
Ngoài, ở ngoài, ra ngoài.
Out, out, out.
He was out of town during the social gathering.
Anh ấy đã rời khỏi thị trấn trong buổi họp mặt xã hội.
Sarah went out with her friends to a social event.
Sarah đi chơi cùng bạn bè của cô ấy đến một sự kiện xã hội.
The party was held out in the garden due to the nice weather.
Bữa tiệc được tổ chức trong vườn do thời tiết đẹp.
Sự co rút không chuẩn của ra ngoài.
Non-standard contraction of out of.
We ran out of time during the social event.
Chúng tôi hết thời gian trong sự kiện xã hội.
She was out of town when the social gathering took place.
Cô ấy đang ở xa thành phố khi buổi tụ tập xã hội diễn ra.
The food ran out at the social charity fundraiser.
Thức ăn cạn kiệt tại buổi gây quỹ từ thiện xã hội.
Out (Adjective)
The out ball caused a dispute during the tennis match.
Quả bóng ra gây tranh cãi trong trận tennis.
Players were upset when the out call ended the game.
Các cầu thủ buồn khi quyết định ra kết thúc trận đấu.
The out shot missed the target, disappointing the team.
Cú sút ra không trúng mục tiêu, làm thất vọng đội.
The garden is full of out flowers.
Vườn đầy hoa nở.
She wore a dress with out floral patterns.
Cô ấy mặc váy có hoa đẹp.
The out blossoms brightened the park.
Những bông hoa nở làm sáng công viên.
The out truth about the scandal shocked everyone.
Sự thật bị phơi bày về vụ bê bối đã làm cho mọi người sốc.
The out secret caused a lot of gossip in the community.
Bí mật bị tiết lộ đã gây ra rất nhiều lời đàm tiếu trong cộng đồng.
The out information on social media spread rapidly.
Thông tin bị tiết lộ trên mạng xã hội lan truyền nhanh chóng.
She is out with friends.
Cô ấy đang đi chơi với bạn.
He's out for dinner.
Anh ấy đang đi ăn tối.
They are out shopping.
Họ đang đi mua sắm.
Không thể hoặc đáng xem xét.
Not possible or worth considering.
She was out of touch with the social issues.
Cô ấy đã mất liên lạc với các vấn đề xã hội.
The idea was out of place in the social context.
Ý tưởng không phù hợp với bối cảnh xã hội.
His behavior was out of line at the social event.
Hành vi của anh ấy không đúng trong sự kiện xã hội.
The streetlights were out due to a power outage.
Đèn đường tắt do mất điện.
The out candles created a cozy atmosphere during the blackout.
Những cây nến tắt tạo không khí ấm cúng trong cơn tối tăm.
The out fireplace provided warmth in the cold winter night.
Lửa lò đã tắt cung cấp sự ấm áp trong đêm đông lạnh.
Cuối cùng.
At an end.
The party was out of control.
Bữa tiệc đã kết thúc.
The concert is out, let's go home.
Buổi hòa nhạc đã kết thúc, chúng ta về nhà.
The meeting is out, time to leave.
Cuộc họp đã kết thúc, đến lúc rời đi.
Trong trạng thái bất tỉnh.
In a state of unconsciousness.
The injured man was out cold after the accident.
Người đàn ông bị thương bất tỉnh sau tai nạn.
She fainted and was out for a few minutes.
Cô ấy ngất xỉu và bất tỉnh trong vài phút.
The patient was out of it due to the anesthesia.
Bệnh nhân bất tỉnh do sự gây mê.
The player was out after hitting the ball into the field.
Người chơi đã ra ngoài sau khi đánh bóng vào sân.
She was out of the game due to an injury.
Cô ấy bị loại khỏi trò chơi vì chấn thương.
The team was out of the tournament after losing the match.
Đội bóng bị loại khỏi giải đấu sau khi thua trận.
She was out in assuming the event was canceled.
Cô ấy đã sai lầm khi cho rằng sự kiện đã bị hủy.
The out statement caused confusion among the attendees.
Tuyên bố sai lầm gây ra sự nhầm lẫn cho người tham dự.
They were out regarding the time of the social gathering.
Họ đã sai lầm về thời gian của buổi tụ tập xã hội.
Out (Noun)
Joining a club can be a way out of loneliness.
Tham gia một câu lạc bộ có thể là một lối thoát khỏi cô đơn.
Volunteering is a common way out of feeling disconnected.
Tình nguyện là một cách thông thường để thoát khỏi cảm giác bị cô lập.
Seeking help from friends can provide a way out of stress.
Tìm sự giúp đỡ từ bạn bè có thể cung cấp một lối thoát khỏi căng thẳng.
The opposition party criticized the current government's policies.
Đảng đối lập đã chỉ trích chính sách hiện tại của chính phủ.
Supporters of the out group rallied for change in the election.
Người ủng hộ nhóm đối lập đã tụ họp để thay đổi trong cuộc bầu cử.
The out faction lost the majority vote in the recent election.
Bộ phận đối lập đã thua phiếu đa số trong cuộc bầu cử gần đây.
The out was called when the ball was caught by Sarah.
Out được gọi khi quả bóng được bắt bởi Sarah.
The out ended the game and the team celebrated their victory.
Out kết thúc trận đấu và đội đã ăn mừng chiến thắng của mình.
The umpire's decision to call out the player was controversial.
Quyết định của trọng tài gọi out cho cầu thủ đã gây tranh cãi.
Dạng danh từ của Out (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Out | Outs |
Out (Verb)
The boxer knocked his opponent out in the first round.
Vận động viên quyền Anh đã đánh bại đối thủ của mình trong hiệp một.
The strong medication knocked her out for hours.
Liều thuốc mạnh đã làm cho cô bất tỉnh suốt vài giờ.
The loud music knocked out the power in the neighborhood.
Âm nhạc ồn ào đã làm mất điện khu phố.
Dập tắt.
The firemen managed to out the fire before it spread.
Các lính cứu hỏa đã kịp thời dập tắt đám cháy.
They couldn't out the flames in time, causing extensive damage.
Họ không thể dập tắt lửa kịp thời, gây ra thiệt hại lớn.
The neighbors worked together to out the fire in the building.
Các hàng xóm đã cùng nhau dập tắt đám cháy trong tòa nhà.
Tiết lộ chuyện đồng tính của (người nổi bật).
Reveal the homosexuality of (a prominent person).
The celebrity decided to come out during Pride Month.
Ngôi sao quyết định tiết lộ trong tháng Pride.
The politician's decision to come out was met with support.
Quyết định của chính trị gia tiết lộ được ủng hộ.
Coming out can be a challenging but liberating experience.
Việc tiết lộ có thể là trải nghiệm thách thức nhưng giải phóng.
The school outed the student for cheating on the exam.
Trường học đã tống khứ học sinh vì gian lận trong kỳ thi.
The company outed the employee for unethical behavior.
Công ty đã đuổi việc nhân viên vì hành vi không đạo đức.
The organization outed the member for violating the rules.
Tổ chức đã loại bỏ thành viên vì vi phạm các quy định.
Dạng động từ của Out (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Out |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Outed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Outed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Outs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Outing |
Họ từ
Từ "out" là một từ đa nghĩa trong tiếng Anh, thường được sử dụng như một giới từ, trạng từ hoặc tiền tố. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "out" mang các nghĩa tương tự liên quan đến việc ra ngoài, không còn trong trạng thái nào đó. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau: ví dụ, "to eat out" (ăn ngoài) phổ biến hơn ở Mỹ, trong khi "out" trong một số ngữ cảnh có thể được ưu tiên dùng hơn ở Anh. Nghĩa và ngữ cảnh sử dụng có thể biến đổi tùy theo văn hóa và khu vực.
Từ "out" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ūt", có nghĩa là "ra ngoài" hoặc "khỏi". Nó được hình thành từ gốc Proto-Germanic *uta, có liên quan đến các ngôn ngữ Germanic khác như tiếng Đức (aus) và tiếng Hà Lan (uit). Trong lịch sử, "out" đã phát triển thành một phần quan trọng trong ngữ pháp và ngữ nghĩa tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ việc rời khỏi một không gian hoặc tình huống cụ thể, phản ánh sự chuyển động từ bên trong ra bên ngoài.
Từ "out" là một trong những từ phổ biến trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS như Listening, Speaking, Reading và Writing. Trong phần Speaking, từ này thường được sử dụng để diễn đạt ý kiến hoặc cảm xúc, và trong Writing, nó có thể được dùng để nói về những khái niệm như "khám phá" hay "ra ngoài". Ngoài ra, "out" cũng thường xuất hiện trong các diễn ngôn hàng ngày, bao gồm các tình huống giao tiếp xã hội, xác định trạng thái hoặc vị trí của đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



