Bản dịch của từ Out trong tiếng Việt
Out

Out(Adverb)
Ngoài, ở ngoài, ra ngoài.
Out, out, out.
Di chuyển hoặc có vẻ như đang di chuyển khỏi một địa điểm cụ thể, đặc biệt là một địa điểm bị bao bọc hoặc ẩn giấu.
Moving or appearing to move away from a particular place, especially one that is enclosed or hidden.
Vì vậy, được tiết lộ hoặc được biết đến.
So as to be revealed or known.
Nằm xa hoặc ở một khoảng cách cụ thể so với một nơi nào đó.
Situated far or at a particular distance from somewhere.
Tại hoặc kết thúc.
At or to an end.
Không còn tham gia vào một tình huống, cuộc thi hoặc hoạt động nào nữa.
No longer involved in a situation, competition, or activity.
(của bồi thẩm đoàn) xem xét phán quyết của mình một cách bí mật.
(of a jury) considering its verdict in secrecy.
Out(Preposition)
Ngoài, ở ngoài, ra ngoài.
Out, out, out.
Sự co rút không chuẩn của ra ngoài.
Non-standard contraction of out of.
Out(Adjective)
Trong trạng thái bất tỉnh.
In a state of unconsciousness.
Không thể hoặc đáng xem xét.
Not possible or worth considering.
Cuối cùng.
At an end.
Out(Noun)
Dạng danh từ của Out (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Out | Outs |
Out(Verb)
Tiết lộ chuyện đồng tính của (người nổi bật).
Reveal the homosexuality of (a prominent person).
Dập tắt.
Dạng động từ của Out (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Out |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Outed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Outed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Outs |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Outing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "out" là một từ đa nghĩa trong tiếng Anh, thường được sử dụng như một giới từ, trạng từ hoặc tiền tố. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "out" mang các nghĩa tương tự liên quan đến việc ra ngoài, không còn trong trạng thái nào đó. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau: ví dụ, "to eat out" (ăn ngoài) phổ biến hơn ở Mỹ, trong khi "out" trong một số ngữ cảnh có thể được ưu tiên dùng hơn ở Anh. Nghĩa và ngữ cảnh sử dụng có thể biến đổi tùy theo văn hóa và khu vực.
Từ "out" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ūt", có nghĩa là "ra ngoài" hoặc "khỏi". Nó được hình thành từ gốc Proto-Germanic *uta, có liên quan đến các ngôn ngữ Germanic khác như tiếng Đức (aus) và tiếng Hà Lan (uit). Trong lịch sử, "out" đã phát triển thành một phần quan trọng trong ngữ pháp và ngữ nghĩa tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ việc rời khỏi một không gian hoặc tình huống cụ thể, phản ánh sự chuyển động từ bên trong ra bên ngoài.
Từ "out" là một trong những từ phổ biến trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS như Listening, Speaking, Reading và Writing. Trong phần Speaking, từ này thường được sử dụng để diễn đạt ý kiến hoặc cảm xúc, và trong Writing, nó có thể được dùng để nói về những khái niệm như "khám phá" hay "ra ngoài". Ngoài ra, "out" cũng thường xuất hiện trong các diễn ngôn hàng ngày, bao gồm các tình huống giao tiếp xã hội, xác định trạng thái hoặc vị trí của đối tượng.
Họ từ
Từ "out" là một từ đa nghĩa trong tiếng Anh, thường được sử dụng như một giới từ, trạng từ hoặc tiền tố. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "out" mang các nghĩa tương tự liên quan đến việc ra ngoài, không còn trong trạng thái nào đó. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau: ví dụ, "to eat out" (ăn ngoài) phổ biến hơn ở Mỹ, trong khi "out" trong một số ngữ cảnh có thể được ưu tiên dùng hơn ở Anh. Nghĩa và ngữ cảnh sử dụng có thể biến đổi tùy theo văn hóa và khu vực.
Từ "out" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ūt", có nghĩa là "ra ngoài" hoặc "khỏi". Nó được hình thành từ gốc Proto-Germanic *uta, có liên quan đến các ngôn ngữ Germanic khác như tiếng Đức (aus) và tiếng Hà Lan (uit). Trong lịch sử, "out" đã phát triển thành một phần quan trọng trong ngữ pháp và ngữ nghĩa tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ việc rời khỏi một không gian hoặc tình huống cụ thể, phản ánh sự chuyển động từ bên trong ra bên ngoài.
Từ "out" là một trong những từ phổ biến trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS như Listening, Speaking, Reading và Writing. Trong phần Speaking, từ này thường được sử dụng để diễn đạt ý kiến hoặc cảm xúc, và trong Writing, nó có thể được dùng để nói về những khái niệm như "khám phá" hay "ra ngoài". Ngoài ra, "out" cũng thường xuất hiện trong các diễn ngôn hàng ngày, bao gồm các tình huống giao tiếp xã hội, xác định trạng thái hoặc vị trí của đối tượng.
