Bản dịch của từ Outed trong tiếng Việt
Outed

Outed (Verb)
The journalist outed the politician's secret financial dealings last week.
Nhà báo đã phơi bày các giao dịch tài chính bí mật của chính trị gia tuần trước.
They did not out the whistleblower's identity during the investigation.
Họ đã không tiết lộ danh tính của người tố cáo trong cuộc điều tra.
Did the media out the celebrity's hidden relationship this month?
Liệu truyền thông có phơi bày mối quan hệ bí mật của người nổi tiếng trong tháng này không?
Họ từ
Từ "outed" là động từ quá khứ của "out", có nghĩa là công khai thông tin cá nhân, đặc biệt là về xu hướng tình dục của một cá nhân. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc giải phóng một người khỏi sự che giấu về bản dạng giới hoặc tình dục. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "outed" có nghĩa và cách sử dụng tương tự, nhưng có thể khác biệt ở ngữ cảnh văn hóa. Tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ này nhiều hơn trong các cuộc thảo luận về quyền lợi LGBTQ+.
Từ "outed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "out", phát triển từ tiếng Đức cổ "ūtan", có nghĩa là "ra ngoài" hay "bên ngoài". Trong ngữ cảnh hiện đại, "outed" chủ yếu được sử dụng để chỉ hành động công khai độ "đồng tính" của một cá nhân, ám chỉ đến việc tiết lộ thông tin cá nhân mà người đó không muốn công bố. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự phát triển trong nhận thức xã hội về quyền riêng tư và sự chấp nhận trong cộng đồng LGBTQ+.
Từ "outed" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc công khai thông tin cá nhân, đặc biệt là xu hướng tình dục hoặc danh tính. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này không cao, chủ yếu tập trung trong các bài viết hoặc bài nói về xã hội và văn hóa. Nó có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền lợi cá nhân và sự chấp nhận trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



