Bản dịch của từ Outed trong tiếng Việt

Outed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outed (Verb)

ˈaʊtəd
ˈaʊtəd
01

Vạch trần (điều gì đó bí mật hoặc không trung thực)

Expose something secret or dishonest.

Ví dụ

The journalist outed the politician's secret financial dealings last week.

Nhà báo đã phơi bày các giao dịch tài chính bí mật của chính trị gia tuần trước.

They did not out the whistleblower's identity during the investigation.

Họ đã không tiết lộ danh tính của người tố cáo trong cuộc điều tra.

Did the media out the celebrity's hidden relationship this month?

Liệu truyền thông có phơi bày mối quan hệ bí mật của người nổi tiếng trong tháng này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] However, there was one incident where I accidentally left my keys inside the house and went to throw the rubbish [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021
[...] The first problem is that robots can put people of work, as manual labour can be easily carried by machines, making human employees redundant [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] The lens was not working properly, and the pictures were coming blurry [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] It takes the stress of organizing flights, accommodations, and activities [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Outed

Không có idiom phù hợp