Bản dịch của từ Over trong tiếng Việt
Over

Over (Adjective)
Đã ngừng sản xuất; đã kết thúc hoặc đã kết thúc.
Discontinued; ended or concluded.
The party is over.
Buổi tiệc đã kết thúc.
The event is over.
Sự kiện đã kết thúc.
The meeting is over.
Cuộc họp đã kết thúc.
The over wrestler received thunderous applause from the crowd.
Vận động viên over nhận được sự vỗ tay hùng hục từ khán giả.
The over faction always had the loudest cheers at the matches.
Băng đảng over luôn nhận được những tiếng hoan hô lớn nhất ở các trận đấu.
The over team's merchandise sold out quickly due to their popularity.
Hàng hóa của đội over bán hết nhanh chóng do sự phổ biến của họ.
Dạng tính từ của Over (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Over Hết | - | - |
Over (Adverb)
Từ vị trí thẳng đứng đến vị trí nằm ngang.
From an upright position to a horizontal one.
She tripped and fell over.
Cô ấy vấp phải và ngã xuống.
The cat jumped over the fence.
Con mèo nhảy qua hàng rào.
He leaned over to pick up the book.
Anh ấy nghiêng người xuống để lấy quyển sách.
Qua đêm (suốt đêm).
Overnight (throughout the night).
The party lasted over.
Buổi tiệc kéo dài qua đêm.
They chatted over until dawn.
Họ trò chuyện suốt đến lúc bình minh.
The event was held over at the community center.
Sự kiện được tổ chức qua đêm tại trung tâm cộng đồng.
Theo chiều ngang; trái sang phải hoặc phải sang trái.
Horizontally; left to right or right to left.
The bookshelf was placed over the desk in the classroom.
Kệ sách được đặt trên bàn trong lớp học.
The banner stretched over the entrance of the community center.
Băng rôn căng qua lối vào của trung tâm cộng đồng.
The bridge connected the two sides of the river over the water.
Cây cầu nối hai bờ sông qua mặt nước.
Over (Noun)
The charity event raised a lot of money over the target.
Sự kiện từ thiện đã gây quỹ nhiều tiền hơn mục tiêu.
There was an over of food donations at the shelter.
Có một số thừa thực phẩm quyên góp tại trại cứu trợ.
The community center received an over of clothing for the homeless.
Trung tâm cộng đồng nhận được một số dư quần áo cho người vô gia cư.
The bowler delivered a perfect over without conceding any runs.
Người ném bóng thực hiện một lượt bóng hoàn hảo mà không bị ghi điểm nào.
In the cricket match, the captain chose a spinner to bowl the over.
Trong trận đấu cricket, đội trưởng chọn một người ném bóng xoay để ném lượt bóng.
The final over of the game was tense as the batsman needed runs.
Lượt bóng cuối cùng của trận đấu rất căng thẳng khi người đánh cần ghi điểm.
Dạng danh từ của Over (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Over | Overs |
Over (Preposition)
Kết thúc với; thực hiện với; từ trạng thái này sang trạng thái khác thông qua một trở ngại cần được giải quyết hoặc đánh bại; hoặc thông qua trạng thái thứ ba thể hiện sự khác biệt đáng kể so với hai trạng thái đầu tiên.
Finished with; done with; from one state to another via a hindrance that must be solved or defeated; or via a third state that represents a significant difference from the first two.
The community is over the moon after winning the competition.
Cộng đồng rất hạnh phúc sau khi giành chiến thắng.
The protest is over, and peace has been restored in the city.
Cuộc biểu tình đã kết thúc và hòa bình đã được khôi phục tại thành phố.
The pandemic is finally over, and life is returning to normal.
Đại dịch cuối cùng đã kết thúc và cuộc sống đang trở lại bình thường.
Cho biết địa vị, thẩm quyền hoặc quyền lực tương đối.
Indicating relative status, authority, or power.
She has control over the budget.
Cô ấy kiểm soát ngân sách.
He has influence over his followers.
Anh ấy có ảnh hưởng đối với những người theo đuổi.
The manager has power over the decision-making process.
Người quản lý có quyền lực đối với quy trình ra quyết định.
Ở trên, ngụ ý sự vượt trội sau một cuộc thi; mặc dù; mặc dù vậy.
Above, implying superiority after a contest; in spite of; notwithstanding.
She triumphed over her rival in the competition.
Cô ấy chiến thắng trên đối thủ của mình trong cuộc thi.
Over all odds, he managed to succeed in the project.
Vượt qua tất cả các rủi ro, anh ấy đã thành công trong dự án.
The new policy aims to improve conditions for over 100 workers.
Chính sách mới nhằm mục tiêu cải thiện điều kiện cho hơn 100 công nhân.
Over (Interjection)
Over! Please confirm the meeting time for tomorrow.
Kết thúc! Xin xác nhận thời gian họp vào ngày mai.
Over! Are you coming to the party this weekend?
Kết thúc! Bạn có đến buổi tiệc cuối tuần này không?
Over! Let me know if you need any help.
Kết thúc! Hãy cho tôi biết nếu bạn cần giúp đỡ.
Over! I can't believe she said that at the party.
Hết rồi! Tôi không thể tin cô ấy nói như vậy tại bữa tiệc.
Over! Did you hear what happened to John last night?
Hết rồi! Bạn nghe chuyện gì xảy ra với John đêm qua không?
Over! The news about the new company merger is shocking.
Hết rồi! Tin tức về việc sáp nhập công ty mới làm cho người ta sốc.
Over (Verb)
She over the fence to join the party at the park.
Cô ấy vượt qua hàng rào để tham gia buổi tiệc ở công viên.
He over the river to visit his friend on the other side.
Anh ấy vượt qua sông để thăm bạn ở bên kia.
They over the boundary to explore the neighboring village.
Họ vượt qua ranh giới để khám phá làng láng giềng.
(anh, nội động từ, phương ngữ, lỗi thời) chạy loanh quanh.
(uk, intransitive, dialect, obsolete) to run about.
She oversaw the community event preparations.
Cô ấy giám sát việc chuẩn bị sự kiện cộng đồng.
He overran the neighborhood to spread awareness.
Anh ấy tràn khắp khu phố để lan truyền nhận thức.
The volunteers overworked to help the society.
Những tình nguyện viên làm việc quá sức để giúp xã hội.
Họ từ
Từ "over" là một giới từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ vị trí, trạng thái hoặc hành động xảy ra phía trên một vật hoặc bề mặt. Trong tiếng Anh Mỹ, "over" thường có nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Anh, nhưng có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong một số ngữ cảnh như "over there" (ở đó) để chỉ vị trí. Từ này cũng xuất hiện trong các thành ngữ và cụm từ như "over the moon" (vô cùng hạnh phúc), mang ý nghĩa biểu cảm mạnh mẽ trong cả hai dạng tiếng Anh.
Từ "over" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "super", nghĩa là "trên" hay "vượt qua". Trong tiếng Anh cổ, từ này đã được sử dụng để chỉ sự vượt qua hoặc vượt mức. Qua thời gian, "over" đã phát triển để chỉ vị trí, trạng thái hoặc hành động mà có sự vượt trội hoặc vượt qua một giới hạn nào đó. Ngày nay, nó thường được dùng trong cả ngữ cảnh vật lý và ngữ nghĩa, thể hiện sự vượt trội hoặc sự hoàn thành.
Từ "over" là một phó từ và giới từ thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến số lượng và thời gian. Trong phần Nói, người thi có thể sử dụng "over" để mô tả sự so sánh hoặc một quá trình kéo dài. Trong phần Đọc, từ này xuất hiện trong các văn bản khoa học hoặc mô tả xu hướng. Cuối cùng, trong phần Viết, "over" thường được sử dụng để biểu thị sự thay đổi hoặc xu hướng trong dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



