Bản dịch của từ Posted trong tiếng Việt
Posted

Posted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của post.
Simple past and past participle of post.
She posted her travel photos on Instagram yesterday.
Cô ấy đã đăng ảnh du lịch của mình trên Instagram hôm qua.
He did not post about the event last week.
Anh ấy đã không đăng về sự kiện tuần trước.
Did you post the news on Facebook today?
Bạn đã đăng tin tức trên Facebook hôm nay chưa?
Dạng động từ của Posted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Post |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Posted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Posted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Posts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Posting |
Họ từ
Từ "posted" là động từ quá khứ phân từ của động từ "post", thường được sử dụng để chỉ hành động gửi thông điệp, thông tin hoặc vật phẩm qua đường bưu điện hoặc đăng tải trên các nền tảng trực tuyến. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "posted" có thể mang ý nghĩa khác nhau khi liên quan đến các phương tiện truyền thông xã hội; ở Anh, từ này thường chỉ việc đăng tải thông tin trên nền tảng mạng xã hội, trong khi ở Mỹ, nó có thể nhấn mạnh đến việc gửi thư hoặc tài liệu.
Từ "posted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "ponere", có nghĩa là "đặt" hoặc "đặt vào". Từ này đã trải qua quá trình phát triển ngữ nghĩa từ việc chỉ hành động đặt vật gì đó lên một bề mặt cho đến việc thông báo thông tin trên các phương tiện truyền thông. Trong ngữ cảnh hiện đại, "posted" thường được sử dụng để chỉ việc đăng tải thông tin trực tuyến, phản ánh sự chuyển đổi từ hình thức vật lý sang hiện tượng kỹ thuật số.
Từ "posted" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi người nghe và người đọc thường phải hiểu thông tin liên quan đến các bài đăng, thông báo hoặc cập nhật. Trong Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng để diễn đạt việc công bố thông tin trên mạng xã hội hoặc các nền tảng trực tuyến. Thành ngữ này phổ biến trong các tình huống liên quan đến truyền thông, marketing và mạng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



