Bản dịch của từ Posts trong tiếng Việt

Posts

Noun [U/C]

Posts (Noun)

pˈoʊs
pˈoʊss
01

Số nhiều của bài đăng.

Plural of post.

Ví dụ

Many users share posts on Facebook every day.

Nhiều người dùng chia sẻ bài viết trên Facebook mỗi ngày.

Not all posts receive likes or comments from followers.

Không phải tất cả bài viết đều nhận được lượt thích hoặc bình luận.

How many posts did you create this week?

Bạn đã tạo ra bao nhiêu bài viết trong tuần này?

Dạng danh từ của Posts (Noun)

SingularPlural

Post

Posts

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Posts cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 06/06/2020
[...] Besides, people cannot have hands-on experiences if only staying home and reading reviews online [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 06/06/2020
Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Most people now take photos to on social networking sites and impress their online followers [...]Trích: Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] E. G: People appreciated the genuineness of the athlete's response during the match interview [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Currently, with a simple action of clicking, data may be swiftly and made accessible to everyone worldwide, regardless of their geographical location [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Posts

Không có idiom phù hợp