Bản dịch của từ Posts trong tiếng Việt
Posts

Posts (Noun)
Số nhiều của bài đăng.
Plural of post.
Many users share posts on Facebook every day.
Nhiều người dùng chia sẻ bài viết trên Facebook mỗi ngày.
Not all posts receive likes or comments from followers.
Không phải tất cả bài viết đều nhận được lượt thích hoặc bình luận.
How many posts did you create this week?
Bạn đã tạo ra bao nhiêu bài viết trong tuần này?
Dạng danh từ của Posts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Post | Posts |
Họ từ
Từ "posts" là dạng số nhiều của danh từ "post", có thể hiểu là các bài đăng trên mạng xã hội, blog hoặc diễn đàn trực tuyến. Trong tiếng Anh Mỹ, "posts" thường ám chỉ đến những nội dung được chia sẻ trên các nền tảng số; trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này trong bối cảnh tương tự, nhưng có sự khác biệt về cách sử dụng các nền tảng truyền thông. Phiên âm và ngữ điệu cũng có thể khác nhau, nhưng về cơ bản, nội dung và chức năng của "posts" đều giống nhau giữa hai biến thể.
Từ "posts" có nguồn gốc từ động từ Latinh "ponere", có nghĩa là "đặt" hoặc "để". Trong tiếng Latinh, "post" nghĩa là "sau" hoặc "sau khi", từ đó phát triển thành nghĩa "đặt một cái gì đó lên" trong ngữ cảnh hiện đại. Sự kết hợp giữa hình thức và ý nghĩa đã tạo ra khái niệm về "bài viết" được đăng tải trên các nền tảng trực tuyến, phản ánh tính chất giao tiếp và là phương tiện truyền đạt thông tin hữu hiệu trong xã hội ngày nay.
Từ "posts" thường xuất hiện với tần suất cao trong bối cảnh của các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi người tham gia thường phải xử lý thông tin từ các bài viết, tin tức hoặc bài đăng trên mạng xã hội. Trong phần Viết, từ này liên quan đến việc trình bày ý kiến hoặc thông tin trong ngữ cảnh trực tuyến. Ngoài ra, "posts" cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận xã hội, tiếp thị kỹ thuật số và truyền thông, thể hiện sự tương tác giữa người dùng trên các nền tảng như Facebook, Instagram hay blog cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



