Bản dịch của từ Posts trong tiếng Việt
Posts
Noun [U/C]
Posts (Noun)
pˈoʊs
pˈoʊss
01
Số nhiều của bài đăng.
Plural of post.
Ví dụ
Many users share posts on Facebook every day.
Nhiều người dùng chia sẻ bài viết trên Facebook mỗi ngày.
Not all posts receive likes or comments from followers.
Không phải tất cả bài viết đều nhận được lượt thích hoặc bình luận.
How many posts did you create this week?
Bạn đã tạo ra bao nhiêu bài viết trong tuần này?
Dạng danh từ của Posts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Post | Posts |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Since teenagers now spend most of their spare time surfing the Internet, they are likely to be exposed to ubiquitous or articles about actors or singers more frequently, thus becoming more fascinated about such topics [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Culture and Education
[...] Most people now take photos to on social networking sites and impress their online followers [...]Trích: Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] E. G: People appreciated the genuineness of the athlete's response during the match interview [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] Of course, it is evident since anyone can anything on the Internet, we should not trust everything we read online [...]Trích: Describe a time that you looked for information from the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking
Idiom with Posts
Không có idiom phù hợp