Bản dịch của từ Draws trong tiếng Việt
Draws
Noun [U/C]
Draws (Noun)
dɹˈɔz
dɹˈɔz
01
Số nhiều của vẽ.
Plural of draw.
Ví dụ
The artist's drawings showcase diverse social issues in our community.
Những bản vẽ của nghệ sĩ thể hiện các vấn đề xã hội đa dạng trong cộng đồng.
Her drawings do not reflect the current social challenges we face.
Những bản vẽ của cô ấy không phản ánh những thách thức xã hội hiện tại mà chúng ta đối mặt.
What social themes do the drawings in the exhibition explore?
Những chủ đề xã hội nào mà các bản vẽ trong triển lãm khám phá?
Dạng danh từ của Draws (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Draw | Draws |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] With that being said, dangerous sports are certainly exciting, and that is what so many people to them [...]Trích: Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
[...] Many people think that advertising is one of the most powerful tools to convince people to purchase a product, while others believe that advertising is already ubiquitous and, therefore, no longer any attention [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Writing Task 2
[...] We thus attempt to our conclusions from the information provided when we read or hear about these events [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] Compared to sports, computer games are less physically demanding, and therefore much more attention from these lazy, inactive children [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children & Computer games
Idiom with Draws
Không có idiom phù hợp