Bản dịch của từ Draws trong tiếng Việt
Draws

Draws (Noun)
Số nhiều của vẽ.
Plural of draw.
The artist's drawings showcase diverse social issues in our community.
Những bản vẽ của nghệ sĩ thể hiện các vấn đề xã hội đa dạng trong cộng đồng.
Her drawings do not reflect the current social challenges we face.
Những bản vẽ của cô ấy không phản ánh những thách thức xã hội hiện tại mà chúng ta đối mặt.
What social themes do the drawings in the exhibition explore?
Những chủ đề xã hội nào mà các bản vẽ trong triển lãm khám phá?
Dạng danh từ của Draws (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Draw | Draws |
Họ từ
Từ "draws" là dạng số nhiều của động từ "draw", mang nghĩa chính là "vẽ" hoặc "kéo". Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc chỉ việc tạo hình bằng cách dùng bút, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể đề cập đến việc tổ chức rút thăm. Mặc dù cách phát âm trong hai biến thể này tương tự, cách viết và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong văn hóa ngôn ngữ.
Từ "draws" có nguồn gốc từ động từ Latin "trahere", có nghĩa là kéo hoặc lôi. Qua tiếng Pháp cổ “droller”, từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh khoảng thế kỷ 14. Ban đầu, "draw" chỉ hành động kéo hay lôi một vật gì đó, nhưng theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các hình thức tạo ra hình ảnh, như vẽ tranh. Sự chuyển nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa việc kéo "dòng" như trong việc tạo hình và hình thức sáng tạo nghệ thuật hiện nay.
Từ "draws" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nói và viết, khi thí sinh miêu tả hoặc phân tích các biểu đồ, hình ảnh, hoặc hoạt động nghệ thuật. Tần suất xuất hiện của từ này trong các ngữ cảnh học thuật thường liên quan đến việc minh họa và giải thích. Ngoài ra, "draws" cũng được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi chỉ hành động vẽ hoặc thu hút sự chú ý, như trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật hoặc sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



