Bản dịch của từ Draws trong tiếng Việt
Draws
Noun [U/C]
Draws (Noun)
dɹˈɔz
dɹˈɔz
01
Số nhiều của vẽ.
Plural of draw.
Ví dụ
The artist's drawings showcase diverse social issues in our community.
Những bản vẽ của nghệ sĩ thể hiện các vấn đề xã hội đa dạng trong cộng đồng.
Her drawings do not reflect the current social challenges we face.
Những bản vẽ của cô ấy không phản ánh những thách thức xã hội hiện tại mà chúng ta đối mặt.
What social themes do the drawings in the exhibition explore?
Những chủ đề xã hội nào mà các bản vẽ trong triển lãm khám phá?
Dạng danh từ của Draws (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Draw | Draws |
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Draws cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Having a specific goal is like a road map to success for your life [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies
[...] With that being said, dangerous sports are certainly exciting, and that is what so many people to them [...]Trích: Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
[...] We thus attempt to our conclusions from the information provided when we read or hear about these events [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] Compared to sports, computer games are less physically demanding, and therefore much more attention from these lazy, inactive children [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children & Computer games
Idiom with Draws
Không có idiom phù hợp