Bản dịch của từ Flashed trong tiếng Việt
Flashed
Verb
Flashed (Verb)
flˈæʃt
flˈæʃt
01
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của flash.
Simple past and past participle of flash.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Dạng động từ của Flashed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flash |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flashed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flashed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flashes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flashing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Meanwhile, the middle part of Vietnam often has tropical storms and floods [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
[...] These days, sponsors tend to install luminescent LED boards that their logos or slogans surrounding the stadium pitches, which can harm players' sight during their games [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
Idiom with Flashed
Không có idiom phù hợp