Bản dịch của từ Flashed trong tiếng Việt
Flashed

Flashed (Verb)
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của flash.
Simple past and past participle of flash.
The camera flashed during the event at the community center.
Chiếc máy ảnh đã nháy sáng trong sự kiện tại trung tâm cộng đồng.
The lights did not flash at the social gathering last night.
Đèn đã không nháy sáng tại buổi họp mặt xã hội tối qua.
Did the fireworks flash brightly during the festival in July?
Có phải pháo hoa đã nháy sáng rực rỡ trong lễ hội tháng Bảy không?
Dạng động từ của Flashed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flash |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flashed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flashed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flashes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flashing |
Họ từ
Từ "flashed" là dạng quá khứ của động từ "flash", có nghĩa là phát sáng, lóe lên hoặc hiện ra nhanh chóng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự tương đồng trong nghĩa và viết, tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người Anh thường nhấn mạnh âm "a" hơn, còn người Mỹ có xu hướng phát âm ngắn hơn. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự xuất hiện đột ngột hoặc sự chuyển động nhanh chóng của ánh sáng hoặc ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

