Bản dịch của từ T-shirt trong tiếng Việt
T-shirt

T-shirt (Noun Countable)
I bought a new t-shirt for the IELTS speaking test.
Tôi đã mua một chiếc áo phông mới cho bài thi nói IELTS.
She doesn't like wearing t-shirts when writing essays for IELTS.
Cô ấy không thích mặc áo phông khi viết bài luận cho IELTS.
Did you wear a t-shirt to the IELTS writing workshop yesterday?
Hôm qua bạn đã mặc áo phông đến buổi học viết IELTS chưa?
I bought a new t-shirt for the party.
Tôi đã mua một chiếc áo thun mới cho bữa tiệc.
She doesn't like wearing t-shirts with logos.
Cô ấy không thích mặc áo thun có hình logo.
Do you prefer long-sleeve t-shirts or short-sleeve ones?
Bạn thích áo thun tay dài hay áo tay ngắn hơn?
I bought a new t-shirt for the IELTS speaking test.
Tôi đã mua một chiếc áo thun mới cho bài thi nói IELTS.
She doesn't like wearing t-shirts in formal IELTS writing exams.
Cô ấy không thích mặc áo thun trong bài thi viết IELTS trang trọng.
Do you think t-shirts are appropriate for the IELTS speaking section?
Bạn nghĩ áo thun có phù hợp cho phần thi nói IELTS không?
I bought a new t-shirt for the party.
Tôi đã mua một chiếc áo thun mới cho bữa tiệc.
She doesn't like wearing t-shirts with logos.
Cô ấy không thích mặc áo thun có logo.
I always wear a t-shirt to casual events.
Tôi luôn mặc áo phông khi đi sự kiện bình thường.
She never wears a t-shirt to formal occasions.
Cô ấy không bao giờ mặc áo phông khi đi dịp trang trọng.
Do you prefer t-shirts or dress shirts for interviews?
Bạn thích áo phông hay áo sơ mi cho buổi phỏng vấn?
I wear a t-shirt to casual events.
Tôi mặc áo phông khi đi sự kiện bình thường.
She doesn't like t-shirts with bold prints.
Cô ấy không thích áo phông có họa tiết nổi bật.
I bought a new t-shirt for the party.
Tôi đã mua một chiếc áo thun mới cho bữa tiệc.
She doesn't like wearing t-shirts with logos.
Cô ấy không thích mặc áo thun có hình.
Did you see his favorite t-shirt with stripes?
Bạn đã thấy chiếc áo thun sọc yêu thích của anh ấy chưa?
I bought a new t-shirt for the casual party.
Tôi đã mua một chiếc áo thun mới cho bữa tiệc bình thường.
She doesn't like wearing t-shirts to formal events.
Cô ấy không thích mặc áo thun khi đi sự kiện trang trọng.
Did you see John's t-shirt with a funny print?
Bạn đã thấy chiếc áo thun của John với hình in hài hước chưa?
She wore a t-shirt to the IELTS speaking test yesterday.
Cô ấy mặc áo thun đi kiểm tra nói IELTS hôm qua.
He didn't like the t-shirt he received as a gift.
Anh ấy không thích chiếc áo thun mà anh ấy nhận được làm quà.
Did you buy a new t-shirt for the IELTS writing exam?
Bạn có mua một chiếc áo thun mới cho bài thi viết IELTS không?
She wore a t-shirt to the casual party last night.
Cô ấy mặc áo thun khi đi dự tiệc giải trí tối qua.
He didn't like the t-shirt with the funny slogan.
Anh ấy không thích chiếc áo thun có khẩu hiệu hài hước.
Did you buy a new t-shirt for the social event?
Bạn có mua một chiếc áo thun mới cho sự kiện xã hội không?
She wore a t-shirt to the IELTS speaking test.
Cô ấy mặc áo thun khi đi thi IELTS nói.
He didn't buy any t-shirts for the writing task.
Anh ấy không mua bất kỳ áo thun nào cho bài viết.
Did you wear a t-shirt during your speaking exam?
Bạn có mặc áo thun trong kỳ thi nói của bạn không?
T-shirt (Noun)
I bought a new t-shirt for the party.
Tôi đã mua một chiếc áo thun mới cho bữa tiệc.
She doesn't like wearing t-shirts with logos.
Cô ấy không thích mặc áo thun có hình.
Do you prefer long-sleeve or short-sleeve t-shirts?
Bạn thích áo thun tay dài hay tay ngắn?
I wear a t-shirt to casual events.
Tôi mặc áo thun khi đi các sự kiện bình thường.
She doesn't like t-shirts with logos.
Cô ấy không thích áo thun có hình logo.
Do you own a t-shirt from that charity event?
Bạn có một chiếc áo thun từ sự kiện từ thiện đó không?
I always wear a t-shirt when I go to casual events.
Tôi luôn mặc áo phông khi đi sự kiện bình thường.
He doesn't like wearing t-shirts because he prefers dress shirts.
Anh ấy không thích mặc áo phông vì anh ấy thích áo sơ mi.
Do you think a t-shirt is appropriate for the interview tomorrow?
Bạn nghĩ áo phông có phù hợp cho buổi phỏng vấn ngày mai không?
I bought a new t-shirt for the IELTS speaking test.
Tôi đã mua một chiếc áo thun mới cho bài thi nói IELTS.
She doesn't like wearing t-shirts in formal IELTS writing exams.
Cô ấy không thích mặc áo thun trong các kỳ thi viết IELTS.
Do you think a t-shirt is appropriate for the IELTS graduation ceremony?
Bạn có nghĩ một chiếc áo thun là phù hợp cho lễ tốt nghiệp IELTS không?
I always wear a t-shirt when I go to casual events.
Tôi luôn mặc áo thun khi đi sự kiện bình thường.
She doesn't like t-shirts because she prefers formal attire.
Cô ấy không thích áo thun vì cô ấy thích trang phục trang trọng hơn.
Do you think a t-shirt is appropriate for the interview?
Bạn nghĩ áo thun có phù hợp cho buổi phỏng vấn không?
Many people wore t-shirts at the 2023 Earth Day event.
Nhiều người đã mặc áo phông tại sự kiện Ngày Trái Đất 2023.
Not everyone prefers t-shirts for formal social gatherings.
Không phải ai cũng thích áo phông cho các buổi gặp gỡ trang trọng.
Do you think t-shirts are suitable for summer parties?
Bạn có nghĩ rằng áo phông phù hợp cho các bữa tiệc mùa hè không?
Many people wear t-shirts with social justice messages at protests.
Nhiều người mặc áo phông có thông điệp công bằng xã hội tại các cuộc biểu tình.
Not everyone likes to wear t-shirts for formal social events.
Không phải ai cũng thích mặc áo phông cho các sự kiện xã hội trang trọng.
Do you think t-shirts promote social causes effectively?
Bạn có nghĩ rằng áo phông quảng bá các nguyên nhân xã hội một cách hiệu quả không?
Many people wore t-shirts at the social event last Saturday.
Nhiều người đã mặc áo phông tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
Not everyone likes to wear t-shirts to formal gatherings.
Không phải ai cũng thích mặc áo phông đến các buổi gặp mặt trang trọng.
Do you think t-shirts are appropriate for a charity function?
Bạn có nghĩ áo phông phù hợp cho một buổi gây quỹ không?
I wore a blue t-shirt at the social event last Saturday.
Tôi đã mặc một chiếc áo phông màu xanh tại sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
She didn't like the t-shirt I bought for her birthday.
Cô ấy không thích chiếc áo phông mà tôi mua cho sinh nhật cô ấy.
Did you see his t-shirt with the funny slogan at the party?
Bạn có thấy chiếc áo phông của anh ấy với câu slogan hài hước tại bữa tiệc không?
I wore a t-shirt to the community event last Saturday.
Tôi đã mặc một chiếc áo phông đến sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.
She did not like the t-shirt I bought for her birthday.
Cô ấy không thích chiếc áo phông mà tôi mua cho sinh nhật cô ấy.
Is a t-shirt appropriate for the charity fundraiser next month?
Áo phông có phù hợp cho buổi gây quỹ từ thiện tháng tới không?
Many people wear t-shirts to express their social beliefs.
Nhiều người mặc áo phông để thể hiện niềm tin xã hội của họ.
Not everyone prefers t-shirts for formal social events.
Không phải ai cũng thích áo phông cho các sự kiện xã hội trang trọng.
Do you think t-shirts help in social movements like Black Lives Matter?
Bạn có nghĩ áo phông giúp trong các phong trào xã hội như Black Lives Matter không?
She wore a t-shirt with a cute design for the IELTS exam.
Cô ấy mặc áo thun với thiết kế dễ thương cho kỳ thi IELTS.
He didn't like the t-shirt he bought for the speaking test.
Anh ấy không thích chiếc áo thun mình mua cho phần thi nói.
Did you wear a t-shirt during the writing practice session?
Bạn có mặc áo thun trong buổi luyện viết không?
I bought a new t-shirt for the party.
Tôi đã mua một chiếc áo thun mới cho bữa tiệc.
She doesn't like wearing t-shirts with bright colors.
Cô ấy không thích mặc áo thun có màu sắc sáng.
Do you think a t-shirt is appropriate for the interview?
Bạn nghĩ một chiếc áo thun có phù hợp cho buổi phỏng vấn không?
She wore a t-shirt to the casual party last night.
Cô ấy mặc áo t-shirt đến buổi tiệc giản dị tối qua.
He never wears t-shirts because he prefers formal attire.
Anh ấy không bao giờ mặc áo t-shirt vì anh ấy thích trang phục trang trọng.
Did you buy a new t-shirt for the upcoming school event?
Bạn đã mua áo t-shirt mới cho sự kiện trường sắp tới chưa?
She wore a t-shirt to the casual party last night.
Cô ấy mặc áo thun đến buổi tiệc giải trí tối qua.
He never wears t-shirts as he prefers formal attire.
Anh ấy không bao giờ mặc áo thun vì anh ấy thích trang phục trang trọng hơn.
Did you buy any new t-shirts for the upcoming beach trip?
Bạn có mua bất kỳ chiếc áo thun mới nào cho chuyến đi biển sắp tới không?
I always wear a t-shirt when I go to school.
Tôi luôn mặc áo phông khi đi học.
He doesn't like wearing t-shirts with logos on them.
Anh ấy không thích mặc áo phông có hình logo.
Do you think a t-shirt is appropriate for a job interview?
Bạn nghĩ áo phông có phù hợp cho buổi phỏng vấn việc làm không?
I always wear a t-shirt when I go to school.
Tôi luôn mặc áo thun khi đi học.
She doesn't like wearing t-shirts with logos on them.
Cô ấy không thích mặc áo thun có hình logo trên đó.
I bought a new t-shirt for the IELTS speaking test.
Tôi đã mua một chiếc áo thun mới cho bài thi nói IELTS.
She doesn't like wearing t-shirts during formal IELTS writing exams.
Cô ấy không thích mặc áo thun trong các kỳ thi viết IELTS chính thức.
Do you think a t-shirt is appropriate attire for IELTS interviews?
Bạn có nghĩ áo thun là trang phục phù hợp cho phỏng vấn IELTS không?
I bought a new t-shirt with a cool design yesterday.
Hôm qua tôi đã mua một chiếc áo thun mới với thiết kế đẹp.
She doesn't like wearing t-shirts with bright colors.
Cô ấy không thích mặc áo thun có màu sắc sáng.
Do you think a t-shirt is appropriate for the interview?
Bạn nghĩ áo thun có thích hợp cho buổi phỏng vấn không?
I bought a new t-shirt for the IELTS speaking test.
Tôi đã mua một chiếc áo thun mới cho bài thi nói IELTS.
She doesn't like wearing t-shirts in formal social gatherings.
Cô ấy không thích mặc áo thun trong các buổi gặp mặt xã hội trang trọng.
Do you think wearing a t-shirt is appropriate for the IELTS exam?
Bạn nghĩ việc mặc áo thun có phù hợp cho kỳ thi IELTS không?
I wear a t-shirt every day for casual outings.
Tôi mặc áo thun mỗi ngày khi đi chơi.
She doesn't like t-shirts with long sleeves.
Cô ấy không thích áo thun có tay dài.
I wear a t-shirt to the beach.
Tôi mặc áo thun khi đi biển.
She doesn't like t-shirts with logos.
Cô ấy không thích áo thun có logo.
Do you own more than five t-shirts?
Bạn có hơn năm áo thun không?
I bought a new t-shirt for the party.
Tôi đã mua một chiếc áo thun mới cho bữa tiệc.
She doesn't like wearing t-shirts with logos.
Cô ấy không thích mặc áo thun có hình logo.
I wore a t-shirt to the IELTS speaking test yesterday.
Hôm qua tôi mặc áo thun khi thi nói IELTS.
She dislikes t-shirts with logos for formal IELTS writing tasks.
Cô ấy không thích áo thun có logo cho bài viết chính thức IELTS.
Did you buy a new t-shirt for your IELTS preparation?
Bạn có mua áo thun mới để chuẩn bị cho IELTS không?
Một loại trang phục có thể đơn giản hoặc có trang trí, thường được sử dụng cho mục đích xây dựng thương hiệu hoặc quảng cáo.
An article of clothing that can be plain or decorated frequently used for branding or promotional purposes.
I bought a new t-shirt with the company logo.
Tôi đã mua một chiếc áo thun mới với logo của công ty.
She doesn't like wearing t-shirts with slogans on them.
Cô ấy không thích mặc áo thun có khẩu hiệu trên đó.
Did you see John's t-shirt at the charity event?
Bạn đã thấy chiếc áo thun của John tại sự kiện từ thiện không?
I bought a new t-shirt for the charity event.
Tôi đã mua một chiếc áo thun mới cho sự kiện từ thiện.
She doesn't like wearing t-shirts with logos on them.
Cô ấy không thích mặc áo thun có hình logo trên đó.
I bought a new t-shirt with a funny cartoon on it.
Tôi đã mua một chiếc áo thun mới với một hình hoạt hình vui nhộn trên đó.
She doesn't like wearing t-shirts with brand logos.
Cô ấy không thích mặc áo thun có logo thương hiệu.
Do you think a t-shirt is appropriate for the IELTS speaking test?
Bạn nghĩ một chiếc áo thun có phù hợp cho bài thi nói IELTS không?
Một loại trang phục được in chữ hoặc hình ảnh, thường được dùng để quảng cáo hoặc khuyến mại.
A garment printed with text or images often used for advertising or promotion.
I bought a t-shirt with the company logo for the event.
Tôi đã mua một chiếc áo thun với logo của công ty cho sự kiện.
She didn't wear the t-shirt given as a gift to school.
Cô ấy không mặc chiếc áo thun được tặng đến trường.
Did you design the t-shirt for the charity fundraiser?
Bạn đã thiết kế chiếc áo thun cho chương trình gây quỹ từ thiện chưa?
I bought a new t-shirt for the casual party.
Tôi đã mua một chiếc áo thun mới cho bữa tiệc bình thường.
She doesn't like wearing t-shirts to formal events.
Cô ấy không thích mặc áo thun cho các sự kiện trang trọng.
Do you think a t-shirt is appropriate for the interview?
Bạn nghĩ áo thun có phù hợp cho buổi phỏng vấn không?
I bought a new t-shirt for the party.
Tôi đã mua một chiếc áo phông mới cho bữa tiệc.
She doesn't like wearing t-shirts to formal events.
Cô ấy không thích mặc áo phông khi đi sự kiện trang trọng.
Did you see John's cool t-shirt with a funny print?
Bạn đã thấy chiếc áo phông ngầu của John với hình in hài hước chưa?
Dạng danh từ của T-shirt (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
T-shirt | T-shirts |
T-Shirt (áo phông) là một loại trang phục đơn giản, thường được làm bằng vải cotton hoặc hỗn hợp vải, có kiểu dáng hình chữ T với tay ngắn và cổ tròn hoặc cổ chữ V. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt. Ở Anh, từ "T-shirt" thường được phát âm nhẹ nhàng hơn. T-shirt thường được mặc trong các dịp không chính thức và được sử dụng rộng rãi trong thời trang hàng ngày.
Từ "t-shirt" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ hình dạng của áo giống chữ "T". Từ này được cấu thành từ hai phần: "tee" (chữ T) và "shirt" (áo). Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện vào những năm 1920 và nhanh chóng trở thành trang phục phổ biến trong giới trẻ và trong văn hóa đại chúng. Hình dáng đơn giản, thoải mái của áo t-shirt phù hợp với nhu cầu khắt khe về thời trang giản đơn và dễ mặc trong nhiều hoàn cảnh hiện đại.
Từ "t-shirt" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà chủ đề thời trang không phải luôn là trọng tâm. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong các bối cảnh xã hội hàng ngày, như cuộc trò chuyện về trang phục thường ngày hoặc trong lĩnh vực marketing thời trang. Ngoài ra, "t-shirt" cũng thường xuất hiện trong các bài viết mô tả sản phẩm hoặc trong sự kiện thể thao khi nhắc đến đồng phục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

