Bản dịch của từ T-shirt trong tiếng Việt

T-shirt

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

T-shirt (Noun Countable)

tˈi ʃɝɹt
tiʃɝt
01

Một loại áo sơ mi có tay ngắn và cổ tròn, thường được làm bằng vải cotton và mặc trong các hoạt động thông thường.

A type of shirt with short sleeves and a round neck often made of cotton and worn during informal activities.

Ví dụ

I bought a new t-shirt for the IELTS speaking test.

Tôi đã mua một chiếc áo phông mới cho bài thi nói IELTS.

She doesn't like wearing t-shirts when writing essays for IELTS.

Cô ấy không thích mặc áo phông khi viết bài luận cho IELTS.

Did you wear a t-shirt to the IELTS writing workshop yesterday?

Hôm qua bạn đã mặc áo phông đến buổi học viết IELTS chưa?

02

Một loại quần áo mặc ở phần trên cơ thể.

A type of clothing item worn on the upper body.

Ví dụ

I bought a new t-shirt for the party.

Tôi đã mua một chiếc áo thun mới cho bữa tiệc.

She doesn't like wearing t-shirts with logos.

Cô ấy không thích mặc áo thun có hình logo.

Do you prefer long-sleeve t-shirts or short-sleeve ones?

Bạn thích áo thun tay dài hay áo tay ngắn hơn?

03

Một loại quần áo làm bằng vải, thường được bán trong các cửa hàng.

An item of clothing made of cloth often sold in stores.

Ví dụ

I bought a new t-shirt for the IELTS speaking test.

Tôi đã mua một chiếc áo thun mới cho bài thi nói IELTS.

She doesn't like wearing t-shirts in formal IELTS writing exams.

Cô ấy không thích mặc áo thun trong bài thi viết IELTS trang trọng.

Do you think t-shirts are appropriate for the IELTS speaking section?

Bạn nghĩ áo thun có phù hợp cho phần thi nói IELTS không?

I bought a new t-shirt for the party.

Tôi đã mua một chiếc áo thun mới cho bữa tiệc.

She doesn't like wearing t-shirts with logos.

Cô ấy không thích mặc áo thun có logo.

04

Một bộ quần áo đa năng có thể mặc trong nhiều hoàn cảnh khác nhau.

A versatile clothing piece that can be worn in various settings.

Ví dụ

I always wear a t-shirt to casual events.

Tôi luôn mặc áo phông khi đi sự kiện bình thường.

She never wears a t-shirt to formal occasions.

Cô ấy không bao giờ mặc áo phông khi đi dịp trang trọng.

Do you prefer t-shirts or dress shirts for interviews?

Bạn thích áo phông hay áo sơ mi cho buổi phỏng vấn?

I wear a t-shirt to casual events.

Tôi mặc áo phông khi đi sự kiện bình thường.

She doesn't like t-shirts with bold prints.

Cô ấy không thích áo phông có họa tiết nổi bật.

05

Một loại trang phục cụ thể có nhiều kiểu dáng và màu sắc khác nhau.

A specific kind of apparel that comes in various styles and colors.

Ví dụ

I bought a new t-shirt for the party.

Tôi đã mua một chiếc áo thun mới cho bữa tiệc.

She doesn't like wearing t-shirts with logos.

Cô ấy không thích mặc áo thun có hình.

Did you see his favorite t-shirt with stripes?

Bạn đã thấy chiếc áo thun sọc yêu thích của anh ấy chưa?

06

Một loại quần áo được thiết kế cho những bối cảnh không trang trọng.

An article of clothing designed for informal settings.

Ví dụ

I bought a new t-shirt for the casual party.

Tôi đã mua một chiếc áo thun mới cho bữa tiệc bình thường.

She doesn't like wearing t-shirts to formal events.

Cô ấy không thích mặc áo thun khi đi sự kiện trang trọng.

Did you see John's t-shirt with a funny print?

Bạn đã thấy chiếc áo thun của John với hình in hài hước chưa?

07

Một mảnh quần áo làm từ vải áo phông.

A piece of clothing made from a tshirt fabric.

Ví dụ

She wore a t-shirt to the IELTS speaking test yesterday.

Cô ấy mặc áo thun đi kiểm tra nói IELTS hôm qua.

He didn't like the t-shirt he received as a gift.

Anh ấy không thích chiếc áo thun mà anh ấy nhận được làm quà.

Did you buy a new t-shirt for the IELTS writing exam?

Bạn có mua một chiếc áo thun mới cho bài thi viết IELTS không?

08

Một món đồ mặc thường ngày.

An item of casual wear.

Ví dụ

She wore a t-shirt to the casual party last night.

Cô ấy mặc áo thun khi đi dự tiệc giải trí tối qua.

He didn't like the t-shirt with the funny slogan.

Anh ấy không thích chiếc áo thun có khẩu hiệu hài hước.

Did you buy a new t-shirt for the social event?

Bạn có mua một chiếc áo thun mới cho sự kiện xã hội không?

09

Một loại áo sơ mi; có thể được tính là 'hai chiếc áo phông'.

A type of shirt can be counted as in two tshirts.

Ví dụ

She wore a t-shirt to the IELTS speaking test.

Cô ấy mặc áo thun khi đi thi IELTS nói.

He didn't buy any t-shirts for the writing task.

Anh ấy không mua bất kỳ áo thun nào cho bài viết.

Did you wear a t-shirt during your speaking exam?

Bạn có mặc áo thun trong kỳ thi nói của bạn không?

T-shirt (Noun)

tˈi ʃɝɹt
tiʃɝt
01

Một mảnh quần áo che phần trên cơ thể và phần trên cánh tay của bạn.

A piece of clothing that covers the upper part of your body and the top of your arms.

Ví dụ

I bought a new t-shirt for the party.

Tôi đã mua một chiếc áo thun mới cho bữa tiệc.

She doesn't like wearing t-shirts with logos.

Cô ấy không thích mặc áo thun có hình.

Do you prefer long-sleeve or short-sleeve t-shirts?

Bạn thích áo thun tay dài hay tay ngắn?

02

Một loại áo sơ mi có tay áo ngắn và không có cổ.

A kind of shirt that has short sleeves and no collar.

Ví dụ

I wear a t-shirt to casual events.

Tôi mặc áo thun khi đi các sự kiện bình thường.

She doesn't like t-shirts with logos.

Cô ấy không thích áo thun có hình logo.

Do you own a t-shirt from that charity event?

Bạn có một chiếc áo thun từ sự kiện từ thiện đó không?

03

Áo thường ngày ngắn tay, thường được làm bằng cotton, có hình chữ t khi trải phẳng.

A shortsleeved casual top generally made of cotton having the shape of a t when spread out flat.

Ví dụ

I always wear a t-shirt when I go to casual events.

Tôi luôn mặc áo phông khi đi sự kiện bình thường.

He doesn't like wearing t-shirts because he prefers dress shirts.

Anh ấy không thích mặc áo phông vì anh ấy thích áo sơ mi.

Do you think a t-shirt is appropriate for the interview tomorrow?

Bạn nghĩ áo phông có phù hợp cho buổi phỏng vấn ngày mai không?

04

Một mảnh quần áo che phần trên của cơ thể và treo xuống thắt lưng của bạn.

A piece of clothing that covers the upper part of your body and hangs down over your waist.

Ví dụ

I bought a new t-shirt for the IELTS speaking test.

Tôi đã mua một chiếc áo thun mới cho bài thi nói IELTS.

She doesn't like wearing t-shirts in formal IELTS writing exams.

Cô ấy không thích mặc áo thun trong các kỳ thi viết IELTS.

Do you think a t-shirt is appropriate for the IELTS graduation ceremony?

Bạn có nghĩ một chiếc áo thun là phù hợp cho lễ tốt nghiệp IELTS không?

05

Áo thường ngày ngắn tay, thường được làm bằng cotton, có hình chữ t khi trải phẳng.

A shortsleeved casual top generally made of cotton having the shape of a t when spread out flat.

Ví dụ

I always wear a t-shirt when I go to casual events.

Tôi luôn mặc áo thun khi đi sự kiện bình thường.

She doesn't like t-shirts because she prefers formal attire.

Cô ấy không thích áo thun vì cô ấy thích trang phục trang trọng hơn.

Do you think a t-shirt is appropriate for the interview?

Bạn nghĩ áo thun có phù hợp cho buổi phỏng vấn không?

06

Áo sơ mi làm từ mảnh vải hình chữ t, thường được mặc khi chơi thể thao hoặc giải trí.

A shirt made from tshaped piece of cloth often worn for sports or leisure.

Ví dụ

Many people wore t-shirts at the 2023 Earth Day event.

Nhiều người đã mặc áo phông tại sự kiện Ngày Trái Đất 2023.

Not everyone prefers t-shirts for formal social gatherings.

Không phải ai cũng thích áo phông cho các buổi gặp gỡ trang trọng.

Do you think t-shirts are suitable for summer parties?

Bạn có nghĩ rằng áo phông phù hợp cho các bữa tiệc mùa hè không?

07

Trang phục có in hình hoặc logo, thường dùng để quảng cáo hoặc thời trang.

A garment with a design or logo printed on it commonly used for advertising or fashion.

Ví dụ

Many people wear t-shirts with social justice messages at protests.

Nhiều người mặc áo phông có thông điệp công bằng xã hội tại các cuộc biểu tình.

Not everyone likes to wear t-shirts for formal social events.

Không phải ai cũng thích mặc áo phông cho các sự kiện xã hội trang trọng.

Do you think t-shirts promote social causes effectively?

Bạn có nghĩ rằng áo phông quảng bá các nguyên nhân xã hội một cách hiệu quả không?

08

Áo sơ mi thông thường có tay ngắn và không có cổ, thường được làm bằng cotton.

A casual shirt with short sleeves and no collar typically made of cotton.

Ví dụ

Many people wore t-shirts at the social event last Saturday.

Nhiều người đã mặc áo phông tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

Not everyone likes to wear t-shirts to formal gatherings.

Không phải ai cũng thích mặc áo phông đến các buổi gặp mặt trang trọng.

Do you think t-shirts are appropriate for a charity function?

Bạn có nghĩ áo phông phù hợp cho một buổi gây quỹ không?

09

Áo thường ngày ngắn tay, thường được làm bằng cotton và có hình chữ t.

A shortsleeved casual top generally made of cotton and shaped like a t.

Ví dụ

I wore a blue t-shirt at the social event last Saturday.

Tôi đã mặc một chiếc áo phông màu xanh tại sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.

She didn't like the t-shirt I bought for her birthday.

Cô ấy không thích chiếc áo phông mà tôi mua cho sinh nhật cô ấy.

Did you see his t-shirt with the funny slogan at the party?

Bạn có thấy chiếc áo phông của anh ấy với câu slogan hài hước tại bữa tiệc không?

10

Một loại trang phục nhẹ, trang trọng mặc ở phần thân trên.

A lightweight informal garment worn on the upper body.

Ví dụ

I wore a t-shirt to the community event last Saturday.

Tôi đã mặc một chiếc áo phông đến sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.

She did not like the t-shirt I bought for her birthday.

Cô ấy không thích chiếc áo phông mà tôi mua cho sinh nhật cô ấy.

Is a t-shirt appropriate for the charity fundraiser next month?

Áo phông có phù hợp cho buổi gây quỹ từ thiện tháng tới không?

11

Áo sơ mi không có cổ và thường không có nút, thường có thiết kế in.

A shirt that has no collar and usually no buttons often with a printed design.

Ví dụ

Many people wear t-shirts to express their social beliefs.

Nhiều người mặc áo phông để thể hiện niềm tin xã hội của họ.

Not everyone prefers t-shirts for formal social events.

Không phải ai cũng thích áo phông cho các sự kiện xã hội trang trọng.

Do you think t-shirts help in social movements like Black Lives Matter?

Bạn có nghĩ áo phông giúp trong các phong trào xã hội như Black Lives Matter không?

12

Trang phục dành cho phần thân trên, thường có cổ tròn và không có cổ.

A garment for the upper body typically with a round neck and no collar.

Ví dụ

She wore a t-shirt with a cute design for the IELTS exam.

Cô ấy mặc áo thun với thiết kế dễ thương cho kỳ thi IELTS.

He didn't like the t-shirt he bought for the speaking test.

Anh ấy không thích chiếc áo thun mình mua cho phần thi nói.

Did you wear a t-shirt during the writing practice session?

Bạn có mặc áo thun trong buổi luyện viết không?

13

Áo sơ mi thông thường làm bằng vải cotton, thường có tay áo ngắn và thường có logo hoặc thiết kế.

A casual shirt made of cotton fabric usually with short sleeves and often bearing a logo or design.

Ví dụ

I bought a new t-shirt for the party.

Tôi đã mua một chiếc áo thun mới cho bữa tiệc.

She doesn't like wearing t-shirts with bright colors.

Cô ấy không thích mặc áo thun có màu sắc sáng.

Do you think a t-shirt is appropriate for the interview?

Bạn nghĩ một chiếc áo thun có phù hợp cho buổi phỏng vấn không?

14

Một chiếc áo sơ mi không chính thức được mặc bởi nam giới hoặc phụ nữ.

An informal shirt worn by men or women.

Ví dụ

She wore a t-shirt to the casual party last night.

Cô ấy mặc áo t-shirt đến buổi tiệc giản dị tối qua.

He never wears t-shirts because he prefers formal attire.

Anh ấy không bao giờ mặc áo t-shirt vì anh ấy thích trang phục trang trọng.

Did you buy a new t-shirt for the upcoming school event?

Bạn đã mua áo t-shirt mới cho sự kiện trường sắp tới chưa?

15

Một chiếc áo thường ngày làm bằng vải cotton, thường có tay áo ngắn và không có cổ.

A casual top made of cotton fabric typically with short sleeves and no collar.

Ví dụ

She wore a t-shirt to the casual party last night.

Cô ấy mặc áo thun đến buổi tiệc giải trí tối qua.

He never wears t-shirts as he prefers formal attire.

Anh ấy không bao giờ mặc áo thun vì anh ấy thích trang phục trang trọng hơn.

Did you buy any new t-shirts for the upcoming beach trip?

Bạn có mua bất kỳ chiếc áo thun mới nào cho chuyến đi biển sắp tới không?

16

Một loại trang phục phổ biến mà mọi người ở mọi lứa tuổi đều mặc.

A common piece of clothing worn by people of all ages.

Ví dụ

I always wear a t-shirt when I go to school.

Tôi luôn mặc áo phông khi đi học.

He doesn't like wearing t-shirts with logos on them.

Anh ấy không thích mặc áo phông có hình logo.

Do you think a t-shirt is appropriate for a job interview?

Bạn nghĩ áo phông có phù hợp cho buổi phỏng vấn việc làm không?

I always wear a t-shirt when I go to school.

Tôi luôn mặc áo thun khi đi học.

She doesn't like wearing t-shirts with logos on them.

Cô ấy không thích mặc áo thun có hình logo trên đó.

17

Một loại áo có thân và tay áo hình chữ t.

A type of shirt with a tshaped body and sleeves.

Ví dụ

I bought a new t-shirt for the IELTS speaking test.

Tôi đã mua một chiếc áo thun mới cho bài thi nói IELTS.

She doesn't like wearing t-shirts during formal IELTS writing exams.

Cô ấy không thích mặc áo thun trong các kỳ thi viết IELTS chính thức.

Do you think a t-shirt is appropriate attire for IELTS interviews?

Bạn có nghĩ áo thun là trang phục phù hợp cho phỏng vấn IELTS không?

18

Thường được in nhiều họa tiết hoặc logo khác nhau, thường được mặc như một loại trang phục thường ngày.

Often printed with various designs or logos commonly worn as an informal garment.

Ví dụ

I bought a new t-shirt with a cool design yesterday.

Hôm qua tôi đã mua một chiếc áo thun mới với thiết kế đẹp.

She doesn't like wearing t-shirts with bright colors.

Cô ấy không thích mặc áo thun có màu sắc sáng.

Do you think a t-shirt is appropriate for the interview?

Bạn nghĩ áo thun có thích hợp cho buổi phỏng vấn không?

19

Một chiếc áo thường ngày làm bằng vải cotton, tay ngắn và cổ tròn.

A casual top made of cotton fabric with short sleeves and a round neckline.

Ví dụ

I bought a new t-shirt for the IELTS speaking test.

Tôi đã mua một chiếc áo thun mới cho bài thi nói IELTS.

She doesn't like wearing t-shirts in formal social gatherings.

Cô ấy không thích mặc áo thun trong các buổi gặp mặt xã hội trang trọng.

Do you think wearing a t-shirt is appropriate for the IELTS exam?

Bạn nghĩ việc mặc áo thun có phù hợp cho kỳ thi IELTS không?

I wear a t-shirt every day for casual outings.

Tôi mặc áo thun mỗi ngày khi đi chơi.

She doesn't like t-shirts with long sleeves.

Cô ấy không thích áo thun có tay dài.

20

Thường được mặc như một lớp áo ngoài trong thời tiết ấm áp.

Usually worn as an outer layer in warm weather.

Ví dụ

I wear a t-shirt to the beach.

Tôi mặc áo thun khi đi biển.

She doesn't like t-shirts with logos.

Cô ấy không thích áo thun có logo.

Do you own more than five t-shirts?

Bạn có hơn năm áo thun không?

I bought a new t-shirt for the party.

Tôi đã mua một chiếc áo thun mới cho bữa tiệc.

She doesn't like wearing t-shirts with logos.

Cô ấy không thích mặc áo thun có hình logo.

21

Một loại áo thường ngày ngắn tay mặc ở phần thân trên, thường làm bằng cotton, cổ tròn và không có cổ áo.

A shortsleeved casual top worn on the upper body typically made of cotton and featuring a round neck and no collar.

Ví dụ

I wore a t-shirt to the IELTS speaking test yesterday.

Hôm qua tôi mặc áo thun khi thi nói IELTS.

She dislikes t-shirts with logos for formal IELTS writing tasks.

Cô ấy không thích áo thun có logo cho bài viết chính thức IELTS.

Did you buy a new t-shirt for your IELTS preparation?

Bạn có mua áo thun mới để chuẩn bị cho IELTS không?

22

Một loại trang phục có thể đơn giản hoặc có trang trí, thường được sử dụng cho mục đích xây dựng thương hiệu hoặc quảng cáo.

An article of clothing that can be plain or decorated frequently used for branding or promotional purposes.

Ví dụ

I bought a new t-shirt with the company logo.

Tôi đã mua một chiếc áo thun mới với logo của công ty.

She doesn't like wearing t-shirts with slogans on them.

Cô ấy không thích mặc áo thun có khẩu hiệu trên đó.

Did you see John's t-shirt at the charity event?

Bạn đã thấy chiếc áo thun của John tại sự kiện từ thiện không?

I bought a new t-shirt for the charity event.

Tôi đã mua một chiếc áo thun mới cho sự kiện từ thiện.

She doesn't like wearing t-shirts with logos on them.

Cô ấy không thích mặc áo thun có hình logo trên đó.

23

Một loại trang phục thường có logo hoặc họa tiết, phổ biến trong trang phục thường ngày.

A type of clothing that often carries logos or designs popular in casual wear.

Ví dụ

I bought a new t-shirt with a funny cartoon on it.

Tôi đã mua một chiếc áo thun mới với một hình hoạt hình vui nhộn trên đó.

She doesn't like wearing t-shirts with brand logos.

Cô ấy không thích mặc áo thun có logo thương hiệu.

Do you think a t-shirt is appropriate for the IELTS speaking test?

Bạn nghĩ một chiếc áo thun có phù hợp cho bài thi nói IELTS không?

24

Một loại trang phục được in chữ hoặc hình ảnh, thường được dùng để quảng cáo hoặc khuyến mại.

A garment printed with text or images often used for advertising or promotion.

Ví dụ

I bought a t-shirt with the company logo for the event.

Tôi đã mua một chiếc áo thun với logo của công ty cho sự kiện.

She didn't wear the t-shirt given as a gift to school.

Cô ấy không mặc chiếc áo thun được tặng đến trường.

Did you design the t-shirt for the charity fundraiser?

Bạn đã thiết kế chiếc áo thun cho chương trình gây quỹ từ thiện chưa?

25

Một chiếc áo sơ mi thường được mặc như một trang phục thoải mái hoặc cho những dịp không trang trọng.

A shirt that is often worn as a comfortable clothing item or for informal occasions.

Ví dụ

I bought a new t-shirt for the casual party.

Tôi đã mua một chiếc áo thun mới cho bữa tiệc bình thường.

She doesn't like wearing t-shirts to formal events.

Cô ấy không thích mặc áo thun cho các sự kiện trang trọng.

Do you think a t-shirt is appropriate for the interview?

Bạn nghĩ áo thun có phù hợp cho buổi phỏng vấn không?

26

Một chiếc áo thường ngày làm bằng vải cotton, thường có tay áo ngắn và cổ tròn.

A casual top made of cotton fabric typically with short sleeves and a round neckline.

Ví dụ

I bought a new t-shirt for the party.

Tôi đã mua một chiếc áo phông mới cho bữa tiệc.

She doesn't like wearing t-shirts to formal events.

Cô ấy không thích mặc áo phông khi đi sự kiện trang trọng.

Did you see John's cool t-shirt with a funny print?

Bạn đã thấy chiếc áo phông ngầu của John với hình in hài hước chưa?

Dạng danh từ của T-shirt (Noun)

SingularPlural

T-shirt

T-shirts

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/t-shirt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] My mom, for example, often buys local specialities where ever she visits, like seafood or fruits from the places she visits, which are more expensive than a T- for sure [...]Trích: Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a piece of clothing you like to wear | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] When I was at school, I remember I always hated wearing a uniform and got into trouble on countless occasions because of trying to wear a instead of a polo [...]Trích: Describe a piece of clothing you like to wear | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with T-shirt

Không có idiom phù hợp