Bản dịch của từ Registered trong tiếng Việt
Registered

Registered (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của register.
Simple past and past participle of register.
Many people registered for the social event last Saturday.
Nhiều người đã đăng ký tham gia sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
They did not register for the community meeting in time.
Họ đã không đăng ký kịp thời cho cuộc họp cộng đồng.
Did you register for the social workshop next week?
Bạn đã đăng ký tham gia hội thảo xã hội tuần tới chưa?
Dạng động từ của Registered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Register |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Registered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Registered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Registers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Registering |
Họ từ
Từ "registered" là tính từ được sử dụng để chỉ một cái gì đó đã được ghi danh, đăng ký hoặc công nhận chính thức. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, như "registered mail" (thư đã đăng ký) hay "registered user" (người dùng đã đăng ký). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong nói, người Mỹ có xu hướng phát âm nhanh hơn, có thể dẫn đến một số biến thể âm khác nhau so với người Anh.
Từ "registered" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "registrare", có nghĩa là "ghi chép" hoặc "đánh dấu". Từ này được hình thành từ tiền tố "re-" (lại, trở lại) và danh từ "gister" (ghi chép, hồ sơ). Theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động chính thức ghi lại thông tin trong các tài liệu hoặc hệ thống. Trong ngữ cảnh hiện đại, "registered" thể hiện sự công nhận hoặc hợp lệ của một cái gì đó, như đăng ký một sản phẩm hoặc dịch vụ.
Từ "registered" có tần suất sử dụng cao trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến thông tin cá nhân, hồ sơ và các thủ tục hành chính. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được dùng khi thảo luận về sự xác nhận, đăng ký hoặc ghi danh vào các tổ chức, sự kiện. Ngoài ra, "registered" cũng phổ biến trong các tài liệu pháp lý và hành chính, thể hiện tính chính thức và rõ ràng trong việc ghi nhận thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



