Bản dịch của từ Register trong tiếng Việt

Register

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Register(Noun)

ɹˈɛdʒɪstɚ
ɹˈɛdʒɪstəɹ
01

(trong các thiết bị điện tử) một vị trí trong kho lưu trữ dữ liệu, được sử dụng cho một mục đích cụ thể và có thời gian truy cập nhanh.

(in electronic devices) a location in a store of data, used for a specific purpose and with quick access time.

Ví dụ
02

Một trong số các dải hoặc phần mà thiết kế được chia thành.

One of a number of bands or sections into which a design is divided.

Ví dụ
03

Một tấm có thể điều chỉnh để mở rộng hoặc thu hẹp lỗ hở và điều chỉnh luồng gió, đặc biệt là ở lò đốt lửa.

An adjustable plate for widening or narrowing an opening and regulating a draught, especially in a fire grate.

Ví dụ
04

Một phần cụ thể trong phạm vi của giọng nói hoặc nhạc cụ.

A particular part of the range of a voice or instrument.

Ví dụ
05

Sự đa dạng của ngôn ngữ hoặc mức độ sử dụng, được xác định bởi mức độ hình thức và sự lựa chọn từ vựng, cách phát âm và cú pháp, tùy theo mục đích giao tiếp, bối cảnh xã hội và vị thế của người dùng.

A variety of a language or a level of usage, as determined by degree of formality and choice of vocabulary, pronunciation, and syntax, according to the communicative purpose, social context, and standing of the user.

Ví dụ
06

Sự tương ứng chính xác về vị trí của các thành phần màu trong bản in dương tính.

The exact correspondence of the position of colour components in a printed positive.

Ví dụ
07

Danh sách hoặc hồ sơ chính thức về tên hoặc vật phẩm.

An official list or record of names or items.

Ví dụ

Dạng danh từ của Register (Noun)

SingularPlural

Register

Registers

Register(Verb)

ɹˈɛdʒɪstɚ
ɹˈɛdʒɪstəɹ
01

Thể hiện hoặc truyền đạt (một ý kiến hoặc cảm xúc)

Express or convey (an opinion or emotion)

Ví dụ
02

Đạt được (một số điểm hoặc kết quả nhất định) trong một trận đấu hoặc trận đấu.

Achieve (a certain score or result) in a game or match.

Ví dụ
03

Nhập hoặc ghi vào danh sách hoặc thư mục chính thức.

Enter or record on an official list or directory.

Ví dụ
04

(của một thiết bị) tự động phát hiện và hiển thị (số đọc).

(of an instrument) detect and show (a reading) automatically.

Ví dụ
05

Tương ứng hoặc gây ra sự tương ứng chính xác về vị trí.

Correspond or cause to correspond exactly in position.

Ví dụ

Dạng động từ của Register (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Register

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Registered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Registered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Registers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Registering

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ