Bản dịch của từ Registers trong tiếng Việt
Registers

Registers (Noun)
The school registers include all students enrolled for the year 2023.
Danh sách trường học bao gồm tất cả học sinh đã ghi danh năm 2023.
The community does not maintain accurate registers of its members.
Cộng đồng không duy trì danh sách chính xác về các thành viên.
Do the local clubs have updated registers of their participants?
Các câu lạc bộ địa phương có danh sách cập nhật về người tham gia không?
The library maintains registers of all borrowed books by students.
Thư viện duy trì sổ ghi chép tất cả sách mượn của sinh viên.
The school does not keep registers for informal social events.
Trường không giữ sổ ghi chép cho các sự kiện xã hội không chính thức.
What information is included in the community service registers?
Thông tin gì được bao gồm trong sổ ghi chép dịch vụ cộng đồng?
The school registers show 500 students enrolled this year.
Danh sách học sinh cho thấy có 500 học sinh đăng ký năm nay.
The city does not keep accurate registers of homeless individuals.
Thành phố không giữ danh sách chính xác về những người vô gia cư.
Do you check the registers for community events regularly?
Bạn có kiểm tra danh sách sự kiện cộng đồng thường xuyên không?
Dạng danh từ của Registers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Register | Registers |
Registers (Verb)
The company registers its new logo to protect its brand identity.
Công ty đăng ký logo mới để bảo vệ thương hiệu của mình.
She does not register her ideas to avoid legal complications.
Cô ấy không đăng ký ý tưởng của mình để tránh rắc rối pháp lý.
Does the organization register all its social programs for trademark protection?
Tổ chức có đăng ký tất cả các chương trình xã hội để bảo vệ thương hiệu không?
Many students register for social events at the university every semester.
Nhiều sinh viên đăng ký tham gia các sự kiện xã hội tại trường đại học mỗi học kỳ.
She does not register for parties if she feels uncomfortable.
Cô ấy không đăng ký tham gia các bữa tiệc nếu cảm thấy không thoải mái.
Do you register for community meetings in your neighborhood regularly?
Bạn có đăng ký tham gia các cuộc họp cộng đồng trong khu phố thường xuyên không?
The school registers new students every September for the academic year.
Trường ghi danh học sinh mới vào tháng Chín hàng năm.
They do not register their marriage with the local government office.
Họ không ghi danh kết hôn với văn phòng chính quyền địa phương.
Do you register for social events in your community regularly?
Bạn có ghi danh cho các sự kiện xã hội trong cộng đồng không?
Dạng động từ của Registers (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Register |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Registered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Registered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Registers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Registering |
Họ từ
Từ "registers" có nghĩa là các danh sách, hồ sơ hoặc tài liệu dùng để ghi lại thông tin. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "registers" còn chỉ cách thức sử dụng ngôn ngữ theo những tình huống giao tiếp nhất định, ví dụ như ngôn ngữ trang trọng (formal) và ngôn ngữ không chính thức (informal). Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, nhưng trong tiếng Anh British, "register" có thể đề cập đến hệ thống ghi danh trong giáo dục, trong khi ở tiếng Anh American, nó thường chỉ đến quy trình chính thức hơn trong hành chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



