Bản dịch của từ Register trong tiếng Việt
Register

Register(Noun)
Một tấm có thể điều chỉnh để mở rộng hoặc thu hẹp lỗ hở và điều chỉnh luồng gió, đặc biệt là ở lò đốt lửa.
An adjustable plate for widening or narrowing an opening and regulating a draught, especially in a fire grate.
Một phần cụ thể trong phạm vi của giọng nói hoặc nhạc cụ.
A particular part of the range of a voice or instrument.
Sự đa dạng của ngôn ngữ hoặc mức độ sử dụng, được xác định bởi mức độ hình thức và sự lựa chọn từ vựng, cách phát âm và cú pháp, tùy theo mục đích giao tiếp, bối cảnh xã hội và vị thế của người dùng.
A variety of a language or a level of usage, as determined by degree of formality and choice of vocabulary, pronunciation, and syntax, according to the communicative purpose, social context, and standing of the user.
Sự tương ứng chính xác về vị trí của các thành phần màu trong bản in dương tính.
The exact correspondence of the position of colour components in a printed positive.
Dạng danh từ của Register (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Register | Registers |
Register(Verb)
(của một thiết bị) tự động phát hiện và hiển thị (số đọc).
(of an instrument) detect and show (a reading) automatically.
Tương ứng hoặc gây ra sự tương ứng chính xác về vị trí.
Correspond or cause to correspond exactly in position.
Dạng động từ của Register (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Register |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Registered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Registered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Registers |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Registering |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "register" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa như ghi danh, đăng ký hoặc danh sách. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau nhưng với một số khác biệt nhỏ về ngữ cảnh. Ở Anh, "register" thường liên quan đến việc ghi danh trong các hệ thống chính thức hoặc pháp lý, còn ở Mỹ, nó có thể ám chỉ đến việc đăng ký các dịch vụ hoặc sản phẩm. Phát âm có thể hơi khác, với trọng âm có sự thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "register" xuất phát từ tiếng Latin "registrare", có nghĩa là "đăng ký" hoặc "ghi chép". Tiền tố "re-" chỉ sự lặp lại hoặc sự trở lại, trong khi "gist" từ "gesta" nghĩa là "hành động" hoặc "việc làm". Trong lịch sử, việc đăng ký thường được thực hiện nhằm bảo đảm tính chính xác và hợp pháp của thông tin. Ngày nay, "register" không chỉ được sử dụng để chỉ hành động ghi chép mà còn bao hàm việc tham gia vào các hệ thống chính thức hay nhận diện danh tính.
Từ "register" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến việc ghi chép thông tin. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như đăng ký tham gia sự kiện, khóa học hoặc hội thảo. Ngoài ra, "register" cũng thường được gặp trong ngữ cảnh hành chính và giáo dục, liên quan đến quy trình ghi danh chính thức.
Họ từ
Từ "register" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa như ghi danh, đăng ký hoặc danh sách. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau nhưng với một số khác biệt nhỏ về ngữ cảnh. Ở Anh, "register" thường liên quan đến việc ghi danh trong các hệ thống chính thức hoặc pháp lý, còn ở Mỹ, nó có thể ám chỉ đến việc đăng ký các dịch vụ hoặc sản phẩm. Phát âm có thể hơi khác, với trọng âm có sự thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "register" xuất phát từ tiếng Latin "registrare", có nghĩa là "đăng ký" hoặc "ghi chép". Tiền tố "re-" chỉ sự lặp lại hoặc sự trở lại, trong khi "gist" từ "gesta" nghĩa là "hành động" hoặc "việc làm". Trong lịch sử, việc đăng ký thường được thực hiện nhằm bảo đảm tính chính xác và hợp pháp của thông tin. Ngày nay, "register" không chỉ được sử dụng để chỉ hành động ghi chép mà còn bao hàm việc tham gia vào các hệ thống chính thức hay nhận diện danh tính.
Từ "register" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến việc ghi chép thông tin. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như đăng ký tham gia sự kiện, khóa học hoặc hội thảo. Ngoài ra, "register" cũng thường được gặp trong ngữ cảnh hành chính và giáo dục, liên quan đến quy trình ghi danh chính thức.
