Bản dịch của từ Fronted trong tiếng Việt
Fronted

Fronted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mặt trước.
Simple past and past participle of front.
The speaker fronted the discussion at the social event last week.
Người phát biểu đã dẫn dắt cuộc thảo luận tại sự kiện xã hội tuần trước.
They did not fronted any questions during the community meeting.
Họ đã không đặt ra bất kỳ câu hỏi nào trong cuộc họp cộng đồng.
Did she fronted the campaign for social justice last year?
Cô ấy đã dẫn dắt chiến dịch vì công bằng xã hội năm ngoái phải không?
Dạng động từ của Fronted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Front |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fronted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fronted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fronts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fronting |
Họ từ
Từ "fronted" là động từ phân từ quá khứ của "front", có nghĩa là đứng ra phía trước hoặc chịu trách nhiệm cho một sự việc. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "fronted" thường được sử dụng để chỉ việc đặt một thành phần câu ở vị trí đầu câu để nhấn mạnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết hoặc nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt ở ngữ điệu và âm nhấn.
Từ "fronted" có nguồn gốc từ tiếng Latin "frontalis", có nghĩa là "thuộc về hoặc liên quan đến vầng trán". Trong tiếng Anh, "front" đã tiếp nhận nghĩa là "phía trước" và "gương mặt", từ đó hình thành từ "fronted", chỉ việc đặt hoặc đối diện về phía trước. Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh hiện đại phản ánh sự sắp đặt, hướng đi hay những đối diện nổi bật, cho thấy sự liên kết mạnh mẽ với nguồn gốc Latin.
Từ "fronted" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả cấu trúc ngữ pháp hoặc trong các văn bản học thuật liên quan đến ngôn ngữ. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc, đặc biệt khi đề cập đến các nghệ sĩ hoặc ban nhạc dẫn đầu một nhóm biểu diễn. Sự phổ biến của từ này trong các ngữ cảnh tổng quát khá hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



