Bản dịch của từ Fronts trong tiếng Việt
Fronts
Noun [U/C]
Fronts (Noun)
fɹˈʌnts
fɹˈʌnts
01
Số nhiều của phía trước.
Plural of front.
Ví dụ
The fronts of the buildings in the city are well-maintained.
Mặt tiền của các tòa nhà trong thành phố được bảo quản tốt.
Not everyone pays attention to the fronts of the houses they pass.
Không phải ai cũng chú ý đến mặt tiền của các ngôi nhà họ đi qua.
Are the fronts of the shops along the street decorated for holidays?
Liệu mặt tiền của các cửa hàng dọc theo con đường có được trang trí cho các ngày lễ không?
Dạng danh từ của Fronts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Front | Fronts |
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Fronts cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] The manager's office and reception area were merged to create two bedrooms in of the kitchen [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
[...] The cliff in the now has steps to allow more visitors to the beach [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] The reception desk has been moved closer to the of the entrance hall, and new disabled access facilities have been added, including a wheelchair ramp at the of the building and a lift located next to the stairs [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
[...] The maps show the changes made to a beach area in Australia from 1950 until today [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021
Idiom with Fronts
Không có idiom phù hợp