Bản dịch của từ Fronts trong tiếng Việt
Fronts

Fronts (Noun)
Số nhiều của phía trước.
Plural of front.
The fronts of the buildings in the city are well-maintained.
Mặt tiền của các tòa nhà trong thành phố được bảo quản tốt.
Not everyone pays attention to the fronts of the houses they pass.
Không phải ai cũng chú ý đến mặt tiền của các ngôi nhà họ đi qua.
Are the fronts of the shops along the street decorated for holidays?
Liệu mặt tiền của các cửa hàng dọc theo con đường có được trang trí cho các ngày lễ không?
Dạng danh từ của Fronts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Front | Fronts |
Họ từ
Từ "fronts" trong tiếng Anh thường chỉ các mặt, bề mặt hoặc vị trí ở phía trước của một vật hoặc khái niệm. Ngoài ra, "fronts" còn có thể đề cập đến các ranh giới khí hậu, như mặt trước lạnh hoặc mặt trước ấm trong khí tượng học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên cách phát âm có thể thay đổi đôi chút, chủ yếu ở ngữ điệu và nhấn âm.
Từ "fronts" có nguồn gốc từ tiếng Latin "frons", với nghĩa là "mặt" hoặc "bề mặt". Trong tiếng Pháp cổ, nó được chuyển thành "front", chỉ phần trước của một cái gì đó. Qua thời gian, từ này đã được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như trong địa lý để chỉ ranh giới khí hậu, hoặc trong xã hội để ám chỉ bề ngoài của một cá nhân hay tổ chức. Hiện nay, "fronts" thể hiện sự kết hợp giữa khái niệm bề mặt và sự hiện diện rõ ràng.
Từ "fronts" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu nằm trong bối cảnh nói và viết về thời tiết, địa lý hoặc các vấn đề môi trường. Trong các bài thi IELTS, từ này có thể được sử dụng để mô tả các mặt trận không khí trong khí hậu hoặc các khái niệm liên quan đến chiến lược trong các cuộc tranh luận. Ngoài ra, từ "fronts" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự để chỉ mặt trận chiến đấu hoặc vị trí giao tranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



