Bản dịch của từ Gold coast trong tiếng Việt

Gold coast

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gold coast (Noun)

ɡˈoʊld kˈoʊst
ɡˈoʊld kˈoʊst
01

Một khu vực trên bờ biển phía đông australia, kéo dài về phía nam từ brisbane, queensland, qua bờ biển phía tây của tweed shire ở new south wales.

A region on the eastern coast of australia extending south from brisbane in queensland through the western coast of the tweed shire in new south wales.

Ví dụ

The Gold Coast is famous for its beautiful beaches and attractions.

Gold Coast nổi tiếng với những bãi biển đẹp và các điểm tham quan.

The Gold Coast does not have many historical landmarks.

Gold Coast không có nhiều di tích lịch sử.

Is the Gold Coast a popular destination for tourists?

Gold Coast có phải là điểm đến phổ biến cho du khách không?

02

Một phần đất ven biển được săn đón do vẻ đẹp hoặc giá trị tài sản cao.

A section of coastal land that is sought after due to its beauty or high property value.

Ví dụ

The Gold Coast attracts many tourists each year for its stunning beaches.

Gold Coast thu hút nhiều du khách mỗi năm vì những bãi biển tuyệt đẹp.

The Gold Coast is not affordable for most local families to live.

Gold Coast không phải là nơi ở hợp lý cho hầu hết các gia đình địa phương.

Is the Gold Coast still the most popular vacation destination in Australia?

Gold Coast vẫn là điểm đến nghỉ dưỡng phổ biến nhất ở Úc phải không?

03

Một khu vực ở bờ biển phía đông australia, ở queensland, kéo dài từ coolangatta đến cửa sông brisbane.

A region on the eastern coast of australia in queensland extending from coolangatta to the mouth of the brisbane river.

Ví dụ

The Gold Coast is famous for its beautiful beaches and theme parks.

Gold Coast nổi tiếng với những bãi biển đẹp và công viên giải trí.

The Gold Coast does not lack visitors during the summer months.

Gold Coast không thiếu khách du lịch trong những tháng hè.

Is the Gold Coast a popular destination for social events?

Gold Coast có phải là điểm đến phổ biến cho các sự kiện xã hội không?

04

Một khu vực phía đông australia trên thái bình dương.

A region of eastern australia on the pacific ocean.

Ví dụ

The Gold Coast is famous for its beautiful beaches and surfing spots.

Gold Coast nổi tiếng với những bãi biển đẹp và nơi lướt sóng.

The Gold Coast does not have many historical landmarks compared to Sydney.

Gold Coast không có nhiều di tích lịch sử như Sydney.

Is the Gold Coast a popular destination for international tourists?

Gold Coast có phải là điểm đến phổ biến cho du khách quốc tế không?

05

Một vùng phía đông nam queensland, úc, trên thái bình dương.

A region of southeast queensland australia on the pacific ocean.

Ví dụ

The Gold Coast is famous for its beautiful beaches and surfing spots.

Gold Coast nổi tiếng với những bãi biển đẹp và địa điểm lướt sóng.

The Gold Coast does not lack tourist attractions and entertainment options.

Gold Coast không thiếu các điểm du lịch và lựa chọn giải trí.

Is the Gold Coast the best place for social gatherings in Australia?

Gold Coast có phải là nơi tốt nhất cho các buổi gặp gỡ xã hội ở Úc không?

06

Khu vực giáp thái bình dương nổi tiếng với lối sống và du lịch sang trọng.

The region bordering the pacific ocean that is known for its luxury lifestyle and tourism.

Ví dụ

The Gold Coast attracts many tourists every year for its beaches.

Gold Coast thu hút nhiều du khách mỗi năm vì những bãi biển.

The Gold Coast does not lack luxury hotels and fine dining options.

Gold Coast không thiếu khách sạn sang trọng và lựa chọn ẩm thực tinh tế.

Is the Gold Coast famous for its luxury lifestyle and tourism?

Gold Coast có nổi tiếng về lối sống sang trọng và du lịch không?

07

Một khu vực ven biển phía đông australia ở queensland.

A coastal area of eastern australia in queensland.

Ví dụ

The Gold Coast is famous for its beautiful beaches and surfing spots.

Gold Coast nổi tiếng với những bãi biển đẹp và địa điểm lướt sóng.

Many tourists do not visit the Gold Coast in winter months.

Nhiều du khách không đến Gold Coast vào các tháng mùa đông.

Is the Gold Coast a popular destination for social events?

Gold Coast có phải là điểm đến phổ biến cho các sự kiện xã hội không?

08

Một vùng ở phía đông nam queensland, úc, được biết đến với khí hậu đầy nắng và những bãi biển đầy cát.

A region in southeastern queensland australia known for its sunny climate and sandy beaches.

Ví dụ

The Gold Coast attracts many tourists every year for its beaches.

Gold Coast thu hút nhiều du khách mỗi năm vì những bãi biển.

The Gold Coast does not have a cold climate like Sydney.

Gold Coast không có khí hậu lạnh như Sydney.

Is the Gold Coast popular for social events and festivals?

Gold Coast có phổ biến cho các sự kiện và lễ hội không?

Gold coast (Idiom)

ˈɡoʊldˈkoʊst
ˈɡoʊldˈkoʊst
01

Một địa điểm hoặc thời điểm có tiềm năng, cơ hội hoặc sự thịnh vượng lớn.

A place or time of great potential opportunity or prosperity.

Ví dụ

Many believe the Gold Coast offers endless job opportunities for young professionals.

Nhiều người tin rằng Gold Coast mang lại cơ hội việc làm vô tận.

The Gold Coast does not guarantee success for everyone who moves there.

Gold Coast không đảm bảo thành công cho tất cả mọi người đến đó.

Is the Gold Coast truly a place of great potential for entrepreneurs?

Gold Coast có thực sự là nơi có tiềm năng lớn cho doanh nhân không?

02

Một địa điểm hoặc tình huống hứa hẹn sự giàu có hoặc hạnh phúc nhưng thường không như vẻ ngoài của nó.

A place or situation that promises wealth or happiness but is often not what it seems.

Ví dụ

Many believe the Gold Coast offers endless opportunities for success and happiness.

Nhiều người tin rằng Gold Coast mang lại cơ hội thành công và hạnh phúc.

The Gold Coast is not always the paradise people imagine it to be.

Gold Coast không phải lúc nào cũng là thiên đường mà mọi người tưởng tượng.

Is the Gold Coast truly a land of wealth and happiness for everyone?

Gold Coast có thực sự là vùng đất của sự giàu có và hạnh phúc cho mọi người không?

03

Một nơi hoặc lối sống giàu có hoặc sang trọng.

A wealthy or luxurious place or lifestyle.

Ví dụ

Living in Gold Coast offers a luxurious lifestyle with beautiful beaches.

Sống ở Gold Coast mang lại một lối sống sang trọng với bãi biển đẹp.

Many people do not afford the Gold Coast lifestyle in Australia.

Nhiều người không đủ khả năng chi trả lối sống ở Gold Coast tại Úc.

Is Gold Coast the best place for a wealthy lifestyle in Australia?

Gold Coast có phải là nơi tốt nhất cho lối sống giàu có ở Úc không?

04

Một nơi rất giàu có hoặc thịnh vượng.

A place that is very wealthy or prosperous.

Ví dụ

The Gold Coast is known for its luxurious lifestyle and rich residents.

Bờ biển vàng nổi tiếng với lối sống sang trọng và cư dân giàu có.

The Gold Coast is not a poor area in Australia at all.

Bờ biển vàng không phải là khu vực nghèo ở Úc chút nào.

Is the Gold Coast really a wealthy place for families?

Bờ biển vàng có thực sự là nơi giàu có cho các gia đình không?

05

Một nơi nổi tiếng về sự giàu có và thịnh vượng.

A place known for its wealth and prosperity.

Ví dụ

The Gold Coast attracts many tourists seeking wealth and prosperity.

Gold Coast thu hút nhiều du khách tìm kiếm sự giàu có và thịnh vượng.

The Gold Coast is not just about wealth; it has beautiful beaches.

Gold Coast không chỉ về sự giàu có; nó có những bãi biển đẹp.

Is the Gold Coast really a place of wealth and prosperity?

Gold Coast có thực sự là nơi của sự giàu có và thịnh vượng không?

06

Một khu vực hoặc khu vực giàu tài nguyên hoặc hàng hóa có giá trị.

A region or area rich in resources or valuable commodities.

Ví dụ

The Gold Coast has many wealthy neighborhoods with luxurious homes.

Bờ Biển Vàng có nhiều khu phố giàu có với những ngôi nhà sang trọng.

The Gold Coast does not lack opportunities for social networking events.

Bờ Biển Vàng không thiếu cơ hội cho các sự kiện kết nối xã hội.

Is the Gold Coast known for its vibrant community activities?

Bờ Biển Vàng có nổi tiếng với các hoạt động cộng đồng sôi nổi không?

07

Một vùng hoặc khu vực rất thịnh vượng và hấp dẫn, thường dành cho mục đích kinh doanh hoặc du lịch.

A region or area that is very prosperous and attractive typically for business or tourism purposes.

Ví dụ

The Gold Coast attracts many tourists every summer for its beaches.

Gold Coast thu hút nhiều du khách mỗi mùa hè vì bãi biển.

The Gold Coast is not just for locals; tourists love it too.

Gold Coast không chỉ dành cho người dân địa phương; du khách cũng yêu thích.

Is the Gold Coast the best place for social events in Australia?

Gold Coast có phải là nơi tốt nhất cho sự kiện xã hội ở Úc không?

08

Một vùng hoặc khu vực được đặc trưng bởi sự giàu có hoặc sang trọng.

A region or area characterized by wealth or luxury.

Ví dụ

The Gold Coast is known for its luxurious beachfront properties.

Bờ biển Vàng nổi tiếng với những bất động sản sang trọng.

The Gold Coast does not represent the entire country's wealth.

Bờ biển Vàng không đại diện cho toàn bộ sự giàu có của đất nước.

Is the Gold Coast the wealthiest area in Australia?

Bờ biển Vàng có phải là khu vực giàu có nhất ở Úc không?

09

Một tình huống lý tưởng hoặc thịnh vượng.

An ideal or prosperous situation.

Ví dụ

Living in the Gold Coast makes everyone feel happy and prosperous.

Sống ở Bờ Biển Vàng khiến mọi người cảm thấy hạnh phúc và thịnh vượng.

Not everyone can experience the Gold Coast lifestyle in our city.

Không phải ai cũng có thể trải nghiệm cuộc sống Bờ Biển Vàng ở thành phố chúng tôi.

Is the Gold Coast truly the best place for social events?

Bờ Biển Vàng có thật sự là nơi tốt nhất cho các sự kiện xã hội không?

10

Một nơi mà người ta có thể đạt được sự thịnh vượng và thành công.

A place where one can achieve prosperity or success.

Ví dụ

Many believe that Silicon Valley is the gold coast of technology.

Nhiều người tin rằng Silicon Valley là bờ biển vàng của công nghệ.

The gold coast of social media is often found in major cities.

Bờ biển vàng của mạng xã hội thường nằm ở các thành phố lớn.

Is New York considered the gold coast for aspiring artists?

Có phải New York được coi là bờ biển vàng cho nghệ sĩ trẻ không?

11

Một khu vực nổi tiếng vì sự giàu có, đặc biệt là ở bờ biển vàng, ghana, nơi trước đây từng là trung tâm buôn bán vàng lớn ở tây phi.

A region known for its wealth particularly in gold coast ghana which was historically a major center for gold trade in west africa.

Ví dụ

The Gold Coast thrived due to its rich gold resources in history.

Bờ Biển Vàng phát triển nhờ vào nguồn tài nguyên vàng phong phú trong lịch sử.

The Gold Coast is not just about wealth; it has culture too.

Bờ Biển Vàng không chỉ nói về sự giàu có; nó còn có văn hóa.

Is the Gold Coast still a major center for gold trade today?

Bờ Biển Vàng vẫn là trung tâm lớn về giao dịch vàng ngày nay không?

12

Một khu vực ở tây phi, cụ thể là ghana, nổi tiếng với nguồn tài nguyên vàng.

A region in west africa specifically in ghana known for its gold resources.

Ví dụ

The Gold Coast was rich in gold and attracted many traders.

Bờ Biển Vàng rất giàu vàng và thu hút nhiều thương nhân.

The Gold Coast is not just about gold; it's culturally significant too.

Bờ Biển Vàng không chỉ có vàng; nó cũng có ý nghĩa văn hóa.

Is the Gold Coast still a major source of gold today?

Bờ Biển Vàng vẫn là nguồn vàng chính ngày nay không?

13

Một thuật ngữ dùng để chỉ một khu vực thịnh vượng hoặc giàu có.

A term used to refer to a prosperous or wealthy area.

Ví dụ

The Gold Coast attracts many tourists seeking luxury and relaxation.

Bờ biển Vàng thu hút nhiều khách du lịch tìm kiếm sự sang trọng và thư giãn.

The Gold Coast is not just for the rich and famous.

Bờ biển Vàng không chỉ dành cho người giàu và nổi tiếng.

Is the Gold Coast really a wealthy area for living?

Bờ biển Vàng thực sự là một khu vực giàu có để sống không?

14

Được sử dụng mang tính biểu tượng để mô tả một nơi có cơ hội kinh tế lớn.

Symbolically used to describe a place of great economic opportunity.

Ví dụ

Many believe Silicon Valley is the gold coast for tech startups.

Nhiều người tin rằng Silicon Valley là bờ biển vàng cho các công ty khởi nghiệp công nghệ.

The gold coast is not just a dream for everyone.

Bờ biển vàng không chỉ là giấc mơ cho mọi người.

Is New York City the gold coast for aspiring artists?

Liệu New York City có phải là bờ biển vàng cho các nghệ sĩ đầy khát vọng không?

15

Một thuật ngữ dùng để chỉ những khu vực có hoạt động kinh tế đáng kể liên quan đến vàng và thương mại.

A term used to refer to areas with significant economic activity related to gold and trade.

Ví dụ

The Gold Coast has many thriving businesses and trade opportunities.

Bờ biển vàng có nhiều doanh nghiệp phát triển và cơ hội thương mại.

The Gold Coast is not just about tourism; it's also about trade.

Bờ biển vàng không chỉ về du lịch; nó cũng liên quan đến thương mại.

Is the Gold Coast still considered a hub for economic activity?

Bờ biển vàng vẫn được coi là trung tâm hoạt động kinh tế không?

16

Một vùng ven biển gắn liền với sự giàu có và thịnh vượng.

A coastal region associated with wealth and prosperity.

Ví dụ

The Gold Coast attracts many tourists seeking wealth and prosperity.

Bờ biển vàng thu hút nhiều du khách tìm kiếm sự giàu có.

The Gold Coast does not guarantee everyone will become wealthy.

Bờ biển vàng không đảm bảo ai cũng trở nên giàu có.

Is the Gold Coast still a symbol of wealth in Australia?

Bờ biển vàng vẫn là biểu tượng của sự giàu có ở Úc chứ?

17

Một điểm đến du lịch nổi tiếng với những bãi biển.

A popular tourist destination known for its beaches.

Ví dụ

Many tourists visit the Gold Coast for its beautiful beaches every year.

Nhiều du khách đến Gold Coast để tận hưởng những bãi biển đẹp hàng năm.

The Gold Coast is not just about beaches; it has theme parks too.

Gold Coast không chỉ có bãi biển; nó còn có công viên giải trí.

Is the Gold Coast the best beach destination in Australia for tourists?

Gold Coast có phải là điểm đến bãi biển tốt nhất ở Úc cho du khách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gold coast/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gold coast

Không có idiom phù hợp