Bản dịch của từ Press trong tiếng Việt
Press

Press (Noun)
The press reported on the social issue extensively.
Báo chí đưa tin rộng rãi về vấn đề xã hội.
She felt the press of deadlines during her social work.
Cô cảm thấy áp lực về thời hạn trong quá trình làm việc xã hội của mình.
The social event attracted a large press coverage.
Sự kiện xã hội đã thu hút một lượng lớn báo chí đưa tin.
The local newspaper's printing press broke down unexpectedly last night.
Máy in của tờ báo địa phương bất ngờ bị hỏng tối qua.
The press conference was attended by journalists from major news outlets.
Cuộc họp báo có sự tham gia của các nhà báo từ các hãng tin lớn.
She used a garlic press to add flavor to the dish.
Cô đã dùng máy ép tỏi để tăng thêm hương vị cho món ăn.
Buộc nam giới phải nhập ngũ, đặc biệt là cho hải quân.
A forcible enlistment of men, especially for the navy.
The government conducted a press to increase the navy's manpower.
Chính phủ đã tiến hành báo chí để tăng cường nhân lực của hải quân.
Many young men were subjected to the press during wartime.
Nhiều thanh niên là đối tượng của báo chí trong thời chiến.
The press caused unrest among families as loved ones were taken.
Báo chí đã gây ra tình trạng bất ổn trong các gia đình khi người thân bị bắt.
Báo chí hoặc nhà báo được xem chung.
Newspapers or journalists viewed collectively.
The press reported on the social issues in the community.
Báo chí đưa tin về các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
Social media influencers often criticize the press for biased reporting.
Những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội thường chỉ trích báo chí đưa tin thiên vị.
The government's relationship with the press influences public opinion.
Mối quan hệ của chính phủ với báo chí ảnh hưởng đến dư luận.
In the social club, they stored books in a press.
Trong câu lạc bộ xã hội, họ cất sách trong một chiếc máy ép.
The antique press in the library held valuable documents.
Máy ép cổ trong thư viện chứa những tài liệu có giá trị.
The press in the meeting room displayed fine china and silverware.
Máy ép trong phòng họp trưng bày đồ sứ và đồ bạc tốt.
She struggled to lift the heavy press during her gym session.
Cô ấy đã phải vật lộn để nâng tạ nặng trong buổi tập thể dục của mình.
He won the weightlifting competition with a record-breaking press.
Anh ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi cử tạ với kỷ lục ép tạ.
The coach demonstrated the proper technique for a military press.
Huấn luyện viên đã trình diễn kỹ thuật phù hợp với tạ quân sự.
Một máy in.
A printing press.
The local press covered the charity event extensively.
Báo chí địa phương đưa tin rộng rãi về sự kiện từ thiện.
She works as a journalist for the city press.
Cô làm phóng viên cho báo chí thành phố.
The press plays a crucial role in shaping public opinion.
Báo chí đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình dư luận.
Dạng danh từ của Press (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Press | Presses |
Kết hợp từ của Press (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Foreign press Báo chí nước ngoài | The foreign press reported on the social issues in vietnam last week. Báo chí nước ngoài đã đưa tin về các vấn đề xã hội ở việt nam tuần trước. |
Free press Báo chí tự do | A free press is essential for a democratic society like america. Báo chí tự do là cần thiết cho một xã hội dân chủ như mỹ. |
Liberal press Báo chí tự do | The liberal press reported on social issues during the 2020 election. Báo chí tự do đã đưa tin về các vấn đề xã hội trong cuộc bầu cử 2020. |
International press Báo chí quốc tế | The international press covered the social issues in vietnam last year. Báo chí quốc tế đã đưa tin về các vấn đề xã hội ở việt nam năm ngoái. |
National press Báo chí quốc gia | The national press reported on the protests in washington last week. Báo chí quốc gia đã đưa tin về các cuộc biểu tình ở washington tuần trước. |
Press (Verb)
She pressed her dress before the social event.
Cô ấy ủi chiếc váy của mình trước sự kiện xã hội.
After ironing, the shirt looked neatly pressed for the party.
Sau khi ủi, chiếc áo sơ mi trông có vẻ được ép gọn gàng cho bữa tiệc.
To look presentable, he pressed his suit for the social gathering.
Để trông chỉnh tề, anh ấy đã ủi bộ đồ của mình cho buổi họp mặt xã hội.
Activists press for equal rights through peaceful protests.
Các nhà hoạt động đòi quyền bình đẳng thông qua các cuộc biểu tình ôn hòa.
The group decided to press charges against the corrupt official.
Nhóm quyết định buộc tội quan chức tham nhũng.
Citizens press the government to address environmental issues in their community.
Người dân yêu cầu chính phủ giải quyết các vấn đề môi trường trong cộng đồng của họ.
She pressed 100 pounds during the weightlifting competition.
Cô đã ép được 100 pound trong cuộc thi cử tạ.
He pressed the barbell to win the weightlifting championship.
Anh ấy đã ép được thanh tạ để giành chức vô địch cử tạ.
The athlete pressed the heavy dumbbells to impress the audience.
Vận động viên đã ép được quả tạ nặng để gây ấn tượng với khán giả.
She pressed her opinions on everyone, making them uncomfortable.
Cô áp đặt ý kiến của mình lên mọi người, khiến họ khó chịu.
He pressed his views during the meeting, causing tension.
Anh ấy áp đặt quan điểm của mình trong cuộc họp, gây ra căng thẳng.
They pressed their beliefs on the community, leading to division.
Họ áp đặt niềm tin của mình lên cộng đồng, dẫn đến chia rẽ.
She pressed the emergency button to stop the train.
Cô nhấn nút khẩn cấp để dừng tàu.
The company pressed the government for better social welfare policies.
Công ty thúc ép chính phủ đưa ra các chính sách phúc lợi xã hội tốt hơn.
The organization pressed for more press freedom in the country.
Tổ chức này thúc đẩy quyền tự do báo chí nhiều hơn trong nước.
Influencers often press their followers to buy certain products online.
Những người có ảnh hưởng thường thúc ép những người theo dõi họ mua một số sản phẩm trực tuyến.
Media outlets can press governments to address social issues through coverage.
Các phương tiện truyền thông có thể thúc ép các chính phủ giải quyết các vấn đề xã hội thông qua việc đưa tin.
Activists use protests to press for change in policies and laws.
Các nhà hoạt động sử dụng các cuộc biểu tình để thúc ép thay đổi chính sách và luật pháp.
The government decided to press young men into military service.
Chính phủ quyết định ép nam thanh niên đi nghĩa vụ quân sự.
During wartime, authorities often press individuals to join the armed forces.
Trong thời chiến, chính quyền thường ép các cá nhân tham gia lực lượng vũ trang.
Many people feel pressured when they are pressed to enlist in the military.
Nhiều người cảm thấy áp lực khi bị ép nhập ngũ.
Dạng động từ của Press (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Press |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pressed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pressed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Presses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pressing |
Kết hợp từ của Press (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Press something open Ép cái gì mở | She pressed the button open to reveal the surprise gift. Cô ấy nhấn nút mở để tiết lộ món quà bất ngờ. |
Neatly pressed Ấn tượng | His shirt was neatly pressed for the social event. Áo sơ mi của anh ấy được ủi gọn gàng cho sự kiện xã hội. |
Press something shut Ấn chặt cái gì đó | Press the button shut to activate the social media campaign. Ấn nút đóng để kích hoạt chiến dịch truyền thông xã hội. |
Press something flat Ấn vào cái gì phẳng | She pressed her clothes flat before the party. Cô ấy ủi quần áo phẳng trước buổi tiệc. |
Immaculately pressed Ủi tinh tươm | Her shirt was immaculately pressed for the social event. Chiếc áo của cô ấy được ủi tinh tươm cho sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "press" có nghĩa là tác động lực lên bề mặt của một vật, thường để tạo ra sự thay đổi hoặc kết quả nhất định. Trong tiếng Anh, "press" có thể được sử dụng như một danh từ chỉ các phương tiện truyền thông, như trong "the press" để biểu thị các hãng báo chí. Trong ngữ cảnh tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt, với giọng điệu và nhấn âm có sự thay đổi nhất định giữa hai vùng.
Từ "press" có nguồn gốc từ latin "pressare", một dạng của động từ "premere", nghĩa là "nén" hay "đè". Trong tiếng Anh, từ này lần đầu xuất hiện vào khoảng thế kỷ 14, mang ý nghĩa liên quan đến việc nén hoặc tạo áp lực. Ý nghĩa hiện tại không chỉ giới hạn trong hành động vật lý mà còn mở rộng đến lĩnh vực truyền thông, nơi "press" chỉ hoạt động của báo chí và phương tiện truyền thông trong việc thông tin và phản ánh thực tế xã hội. Sự phát triển này phản ánh rõ nét chức năng của việc truyền tải và nén thông tin.
Từ "press" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà nó thường liên quan đến các tình huống về truyền thông, báo chí và sự tương tác xã hội. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để miêu tả các hành động nhấn mạnh, yêu cầu hoặc thúc ép. Trong các ngữ cảnh khác, "press" thường liên quan đến việc kêu gọi hành động hoặc truyền đạt thông tin qua các phương tiện truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



