Bản dịch của từ Opened trong tiếng Việt
Opened

Opened (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mở.
Simple past and past participle of open.
The community center opened last month for social events.
Trung tâm cộng đồng đã mở cửa tháng trước cho các sự kiện xã hội.
They didn't open the discussion to everyone at the meeting.
Họ đã không mở cuộc thảo luận cho tất cả mọi người tại cuộc họp.
When was the new park opened for public use?
Công viên mới đã được mở cửa cho công chúng khi nào?
Dạng động từ của Opened (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Open |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Opened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Opened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Opens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Opening |
Họ từ
Từ "opened" là dạng quá khứ và phân từ hai của động từ "open", có nghĩa là làm cho một vật trở nên không bị che khuất hoặc dễ tiếp cận. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về cách viết giữa Anh và Mỹ đối với từ này; tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường phát âm rõ ràng "o" hơn, trong khi người Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ hơn. "Opened" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chuyển tiếp và không chuyển tiếp, thể hiện trạng thái hoặc hành động vừa xảy ra.
Từ "opened" có nguồn gốc từ động từ "open", xuất phát từ tiếng Anh cổ "openian", có nghĩa là "mở ra" hoặc "tiếp xúc". Gốc Latin của từ này là "apertus", phần quá khứ phân từ của "aperire", nghĩa là "mở". Từ này thể hiện sự làm cho một không gian trở nên khả dụng hoặc sẵn sàng cho việc truy cập. Ý nghĩa hiện tại của "opened" vẫn giữ nguyên tinh thần của sự mở ra, thường được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc hành động cho phép sự tự do tiếp cận hoặc trải nghiệm.
Từ "opened" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, trong đó thường được sử dụng trong các tình huống mô tả hành động hoặc trạng thái. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến việc công bố thông tin hoặc sự kiện. Trong phần Nói và Viết, "opened" có thể được dùng để thảo luận về các cơ hội hoặc sự bắt đầu của một quá trình, thể hiện sự chuyển mình tích cực. Từ này cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh xã hội, kinh doanh, và khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



