Bản dịch của từ Opens trong tiếng Việt
Opens

Opens (Noun)
Số nhiều của mở.
Plural of open.
The city opens new parks every year for community events.
Thành phố mở thêm công viên mới mỗi năm cho các sự kiện cộng đồng.
Many cities do not open enough community centers for social activities.
Nhiều thành phố không mở đủ trung tâm cộng đồng cho các hoạt động xã hội.
What opens in your town to support social gatherings this year?
Có gì mở ở thị trấn của bạn để hỗ trợ các buổi gặp gỡ xã hội năm nay?
Họ từ
Từ "opens" là dạng động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của "open", có nghĩa là "mở" trong tiếng Việt. Từ này được sử dụng để chỉ hành động làm cho một vật trở nên không bị đóng kín hoặc tạo điều kiện cho một hoạt động, sự kiện diễn ra. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, hình thức viết và phát âm của "opens" là giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, ở Anh, từ này có thể được dùng nhiều hơn trong các cụm từ như "opens up", mang nghĩa mở ra một cái gì đó mới mẻ hơn.
Từ "opens" có nguồn gốc từ động từ Latin "aperire", có nghĩa là "mở". Trong tiếng Anh, động từ này đã diễn ra qua các giai đoạn phát triển từ hình dạng "openian" trong tiếng Old English đến "open" trong tiếng Middle English. Ý nghĩa hiện tại của từ này, không chỉ đơn thuần là "mở ra", mà còn ngụ ý về việc tạo điều kiện, phát triển và khám phá, đã được hình thành và mở rộng qua các bối cảnh sử dụng khác nhau trong văn hóa và xã hội hiện đại.
Từ "opens" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành động bắt đầu một quá trình hoặc một sự kiện, chẳng hạn như "mở một cuộc thảo luận" hoặc "mở một hội nghị". Trong bối cảnh khác, "opens" thường được sử dụng để chỉ hành động khởi động, kích hoạt một ứng dụng hoặc tài liệu, thể hiện sự chuyển tiếp từ trạng thái đóng sang mở ở các lĩnh vực như công nghệ và giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



