Bản dịch của từ U.s. congress trong tiếng Việt
U.s. congress

U.s. congress(Noun)
Một cơ quan lập pháp tại Hoa Kỳ, chịu trách nhiệm lập pháp.
A legislative body in the United States responsible for making laws.
Cơ quan lập pháp lưỡng viện của Hoa Kỳ, bao gồm Thượng viện và Hạ viện.
The bicameral legislature of the United States consisting of the Senate and House of Representatives.
Một nhóm cá nhân được bầu để lập pháp cho một quốc gia hoặc tổ chức.
A group of individuals elected to make laws for a nation or organization.
Nhánh lập pháp của chính phủ Hoa Kỳ, bao gồm Thượng viện và Hạ viện.
The legislative branch of the United States government consisting of the Senate and the House of Representatives.
Nhóm đại diện được bầu để đại diện cho lợi ích và quan điểm lập pháp của khu vực bầu cử của họ.
The group of representatives elected to represent the interests and legislative views of their constituencies.
Nhánh lập pháp của chính quyền liên bang Hoa Kỳ, bao gồm Thượng viện và Hạ viện.
The legislative branch of the United States federal government composed of the Senate and the House of Representatives.
Một thuật ngữ có thể ám chỉ một phiên họp hoặc cuộc họp cụ thể của cơ quan lập pháp này.
A term that can refer to a particular session or meeting of this legislative body.
Nhánh lập pháp của chính phủ liên bang Hoa Kỳ, bao gồm Thượng viện và Hạ viện.
The legislative branch of the United States federal government composed of the Senate and the House of Representatives.
Cơ quan lập pháp lưỡng viện của chính phủ Hoa Kỳ, bao gồm Thượng viện và Hạ viện.
The bicameral legislative branch of the United States government consisting of the Senate and the House of Representatives.
Việc triệu tập một nhóm như vậy, thường là vì mục đích lập pháp.
The convening of such a group typically for legislative purposes.
Cơ quan lập pháp quốc gia của Hoa Kỳ, bao gồm Thượng viện và Hạ viện.
The national legislative body of the United States consisting of the Senate and the House of Representatives.
Cơ quan lập pháp lưỡng viện của chính phủ liên bang Hoa Kỳ, bao gồm Hạ viện và Thượng viện.
The bicameral legislature of the federal government of the United States consisting of the House of Representatives and the Senate.
Cơ quan lập pháp quốc gia của Hoa Kỳ, bao gồm Thượng viện và Hạ viện.
The national legislative body of the United States consisting of the Senate and the House of Representatives.
U.s. congress(Noun Uncountable)
Tổ chức ở Washington, D.C., bao gồm các thành viên, nhân viên và tòa nhà, thực thi quyền lập pháp của chính phủ Hoa Kỳ.
The institution in Washington DC including its members staff and building that exercises the legislative powers of the United States government.
U.s. congress(Idiom)
Một thuật ngữ thông tục dùng để chỉ quá trình lập pháp của một cơ quan, ví dụ: 'Quốc hội Hoa Kỳ đang soạn thảo luật chăm sóc sức khỏe mới.'.
A colloquial term to refer to a bodys legislative process for example The US Congress is working on new healthcare legislation.
Chỉ động lực chính trị trong nhánh lập pháp, chẳng hạn như các cuộc đàm phán hoặc nỗ lực lưỡng đảng.
Refers to the political dynamics within the legislative branch such as negotiations or bipartisan efforts.
Quyền lực của hầu bao: Một cụm từ nhấn mạnh đến thẩm quyền của Quốc hội trong việc kiểm soát chi tiêu và thuế của chính phủ.
Power of the purse A phrase highlighting Congresss authority to control government spending and taxation.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Quốc hội Hoa Kỳ (U.S. Congress) là cơ quan lập pháp của chính phủ liên bang, bao gồm hai viện: Thượng viện và Hạ viện. Thượng viện có 100 thành viên, mỗi bang cử 2 thượng nghị sĩ, trong khi Hạ viện có 435 thành viên, được phân bổ theo dân số. Quốc hội chịu trách nhiệm xây dựng luật pháp, giám sát hành pháp, và phê chuẩn ngân sách liên bang. Trong bối cảnh ngữ pháp, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm giữa Anh Mỹ và Anh Anh đối với thuyết phục này.
Từ "Congress" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "congressus", có nghĩa là "gặp gỡ" hoặc "hội nghị". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các cuộc họp của lãnh đạo hoặc đại diện của một nhóm. Ngày nay, "Congress" được sử dụng để chỉ cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ, bao gồm Thượng viện và Hạ viện, nơi mà các đại diện của nhân dân hội tụ để bàn bạc và quyết định các vấn đề quốc gia. Sự kết nối này phản ánh chức năng của cơ quan là nơi gặp gỡ của các nhà lập pháp để thảo luận và ban hành luật.
"U.S. Congress" là một thuật ngữ phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến chính trị hoặc lịch sử Mỹ. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể đề cập đến U.S. Congress khi thảo luận về các vấn đề xã hội, chính trị hoặc kinh tế. Thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống giáo dục, tài liệu nghiên cứu và các phương tiện truyền thông để đề cập đến cấu trúc lập pháp của Hoa Kỳ.
Quốc hội Hoa Kỳ (U.S. Congress) là cơ quan lập pháp của chính phủ liên bang, bao gồm hai viện: Thượng viện và Hạ viện. Thượng viện có 100 thành viên, mỗi bang cử 2 thượng nghị sĩ, trong khi Hạ viện có 435 thành viên, được phân bổ theo dân số. Quốc hội chịu trách nhiệm xây dựng luật pháp, giám sát hành pháp, và phê chuẩn ngân sách liên bang. Trong bối cảnh ngữ pháp, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm giữa Anh Mỹ và Anh Anh đối với thuyết phục này.
Từ "Congress" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "congressus", có nghĩa là "gặp gỡ" hoặc "hội nghị". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các cuộc họp của lãnh đạo hoặc đại diện của một nhóm. Ngày nay, "Congress" được sử dụng để chỉ cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ, bao gồm Thượng viện và Hạ viện, nơi mà các đại diện của nhân dân hội tụ để bàn bạc và quyết định các vấn đề quốc gia. Sự kết nối này phản ánh chức năng của cơ quan là nơi gặp gỡ của các nhà lập pháp để thảo luận và ban hành luật.
"U.S. Congress" là một thuật ngữ phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến chính trị hoặc lịch sử Mỹ. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể đề cập đến U.S. Congress khi thảo luận về các vấn đề xã hội, chính trị hoặc kinh tế. Thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống giáo dục, tài liệu nghiên cứu và các phương tiện truyền thông để đề cập đến cấu trúc lập pháp của Hoa Kỳ.
