Bản dịch của từ U.s. congress trong tiếng Việt

U.s. congress

Noun [U/C] Noun [U] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

U.s. congress (Noun)

jˈu . ˈɛs kˈɑŋɡɹəs
jˈu . ˈɛs kˈɑŋɡɹəs
01

Nhánh lập pháp của chính phủ liên bang hoa kỳ, bao gồm thượng viện và hạ viện.

The legislative branch of the united states federal government composed of the senate and the house of representatives.

Ví dụ

The U.S. Congress passed a new social welfare bill last month.

Quốc hội Mỹ đã thông qua một dự luật phúc lợi xã hội tháng trước.

The U.S. Congress does not always agree on social issues.

Quốc hội Mỹ không phải lúc nào cũng đồng ý về các vấn đề xã hội.

Did the U.S. Congress discuss healthcare reform in their last session?

Liệu Quốc hội Mỹ có thảo luận về cải cách chăm sóc sức khỏe trong phiên họp cuối cùng không?

02

Cơ quan lập pháp quốc gia của hoa kỳ, bao gồm thượng viện và hạ viện.

The national legislative body of the united states consisting of the senate and the house of representatives.

Ví dụ

The U.S. Congress passed a new social welfare bill last week.

Quốc hội Mỹ đã thông qua một dự luật phúc lợi xã hội tuần trước.

The U.S. Congress does not always agree on social issues.

Quốc hội Mỹ không phải lúc nào cũng đồng ý về các vấn đề xã hội.

Does the U.S. Congress support affordable housing initiatives?

Quốc hội Mỹ có ủng hộ các sáng kiến nhà ở phải chăng không?

03

Cơ quan lập pháp lưỡng viện của chính phủ liên bang hoa kỳ, bao gồm hạ viện và thượng viện.

The bicameral legislature of the federal government of the united states consisting of the house of representatives and the senate.

Ví dụ

The U.S. Congress passed new social welfare laws in 2022.

Quốc hội Mỹ đã thông qua các luật phúc lợi xã hội mới vào năm 2022.

The U.S. Congress did not approve the social reform bill last year.

Quốc hội Mỹ đã không phê duyệt dự luật cải cách xã hội năm ngoái.

Is the U.S. Congress discussing social issues during this session?

Quốc hội Mỹ có đang thảo luận về các vấn đề xã hội trong phiên họp này không?

04

Một nhóm người gặp nhau để thảo luận và đưa ra quyết định về các vấn đề chính trị.

A group of people who meet to discuss and make decisions on political issues.

Ví dụ

The U.S. Congress passed a new social welfare bill last week.

Quốc hội Mỹ đã thông qua một dự luật phúc lợi xã hội tuần trước.

The U.S. Congress does not always agree on social issues.

Quốc hội Mỹ không phải lúc nào cũng đồng ý về các vấn đề xã hội.

Does the U.S. Congress influence social policies effectively?

Quốc hội Mỹ có ảnh hưởng hiệu quả đến các chính sách xã hội không?

05

Một cuộc họp hoặc cuộc họp chính thức của một nhóm người để thảo luận về một vấn đề hoặc chương trình nghị sự cụ thể.

A formal meeting or assembly of a group of people to discuss a particular issue or agenda.

Ví dụ

The U.S. Congress meets to discuss social issues every January.

Quốc hội Hoa Kỳ họp để thảo luận về các vấn đề xã hội mỗi tháng Một.

The U.S. Congress does not ignore poverty in its discussions.

Quốc hội Hoa Kỳ không bỏ qua vấn đề nghèo đói trong các cuộc thảo luận.

Does the U.S. Congress prioritize education in its social agenda?

Quốc hội Hoa Kỳ có ưu tiên giáo dục trong chương trình nghị sự xã hội không?

06

Cơ quan lập pháp quốc gia của hoa kỳ, bao gồm thượng viện và hạ viện.

The national legislative body of the united states consisting of the senate and the house of representatives.

Ví dụ

The U.S. Congress passed a new social welfare bill last month.

Quốc hội Hoa Kỳ đã thông qua một dự luật phúc lợi xã hội tháng trước.

The U.S. Congress did not approve the proposed healthcare reform last year.

Quốc hội Hoa Kỳ đã không phê duyệt cải cách chăm sóc sức khỏe năm ngoái.

Will the U.S. Congress address the issue of homelessness this session?

Liệu Quốc hội Hoa Kỳ có giải quyết vấn đề vô gia cư trong kỳ họp này không?

07

Việc triệu tập một nhóm như vậy, thường là vì mục đích lập pháp.

The convening of such a group typically for legislative purposes.

Ví dụ

The U.S. Congress meets regularly to discuss new laws.

Quốc hội Mỹ họp thường xuyên để thảo luật mới.

Some people believe the U.S. Congress is not effective enough.

Một số người tin rằng Quốc hội Mỹ không hiệu quả đủ.

Does the U.S. Congress have the power to pass important bills?

Quốc hội Mỹ có quyền thông qua các dự luật quan trọng không?

The U.S. Congress passed a new law on social welfare.

Quốc hội Mỹ đã thông qua một luật mới về phúc lợi xã hội.

Not every decision made by the U.S. Congress is beneficial.

Không phải mọi quyết định của Quốc hội Mỹ đều có ích.

08

Cơ quan lập pháp lưỡng viện của chính phủ hoa kỳ, bao gồm thượng viện và hạ viện.

The bicameral legislative branch of the united states government consisting of the senate and the house of representatives.

Ví dụ

The U.S. Congress passed a new bill on healthcare reform.

Quốc hội Mỹ đã thông qua một dự luật mới về cải cách chăm sóc sức khỏe.

The U.S. Congress did not reach an agreement on immigration policy.

Quốc hội Mỹ không đạt được thỏa thuận về chính sách nhập cư.

Did the U.S. Congress discuss the budget proposal yesterday?

Quốc hội Mỹ đã thảo luận về đề xuất ngân sách ngày hôm qua chưa?

09

Một nhóm người gặp nhau để thảo luận và hành động về các vấn đề cụ thể, thường trong bối cảnh trang trọng.

A group of people who meet to discuss and take action on specific issues often in a formal setting.

Ví dụ

The U.S. Congress passed a bill to increase funding for education.

Quốc hội Hoa Kỳ đã thông qua một dự luật để tăng cường nguồn vốn cho giáo dục.

Some citizens believe the U.S. Congress is not addressing important social issues.

Một số công dân tin rằng Quốc hội Hoa Kỳ không giải quyết các vấn đề xã hội quan trọng.

Is the U.S. Congress planning to hold hearings on social security reform?

Quốc hội Hoa Kỳ có kế hoạch tổ chức phiên điều trần về cải cách an sinh xã hội không?

10

Hạ viện trong quốc hội hoa kỳ, có các thành viên do người dân bầu ra.

The house of representatives in the us congress which has members elected by the people.

Ví dụ

The U.S. Congress has two chambers: the House of Representatives and the Senate.

Quốc hội Hoa Kỳ có hai thượng viện: Hạ viện và Thượng viện.

The U.S. Congress is not directly elected by the citizens.

Quốc hội Hoa Kỳ không được bầu trực tiếp bởi công dân.

Is the U.S. Congress responsible for making federal laws in America?

Quốc hội Hoa Kỳ có trách nhiệm ban hành luật liên bang ở Mỹ không?

11

Thượng viện của quốc hội hoa kỳ, có các thành viên được bầu bởi các cơ quan lập pháp của bang.

The senate of the us congress which has members elected by state legislatures.

Ví dụ

The U.S. Congress is composed of the Senate and the House.

Quốc hội Mỹ gồm Thượng viện và Hạ viện.

Not all members of the U.S. Congress are directly elected by citizens.

Không phải tất cả các thành viên Quốc hội Mỹ được bầu trực tiếp bởi công dân.

Is the U.S. Congress bicameral or unicameral?

Quốc hội Mỹ có phải là hai viện hay một viện?

12

Nhóm các quan chức được bầu ra để lập pháp ở cấp liên bang.

The group of elected officials who make the laws at the federal level.

Ví dụ

The U.S. Congress passed a new bill on social security.

Quốc hội Mỹ đã thông qua một dự luật mới về an sinh xã hội.

The U.S. Congress did not discuss education policies last week.

Quốc hội Mỹ không thảo luận về chính sách giáo dục tuần trước.

Did the U.S. Congress address climate change in their recent session?

Quốc hội Mỹ đã đề cập đến biến đổi khí hậu trong phiên họp gần đây không?

13

Một thuật ngữ có thể ám chỉ một phiên họp hoặc cuộc họp cụ thể của cơ quan lập pháp này.

A term that can refer to a particular session or meeting of this legislative body.

Ví dụ

The U.S. Congress passed a new law on education funding.

Quốc hội Mỹ đã thông qua một luật mới về nguồn tài trợ giáo dục.

The U.S. Congress did not reach a consensus on healthcare reform.

Quốc hội Mỹ không đạt được một sự nhất trí về cải cách chăm sóc sức khỏe.

Did the U.S. Congress discuss climate change during their last session?

Quốc hội Mỹ có thảo luận về biến đổi khí hậu trong phiên họp cuối cùng của họ không?

14

Nhánh lập pháp của chính quyền liên bang hoa kỳ, bao gồm thượng viện và hạ viện.

The legislative branch of the united states federal government composed of the senate and the house of representatives.

Ví dụ

The U.S. Congress passed a new bill on education reform.

Quốc hội Mỹ đã thông qua một dự luật mới về cải cách giáo dục.

Not all decisions made by the U.S. Congress are universally popular.

Không phải tất cả các quyết định của Quốc hội Mỹ đều được mọi người chấp nhận.

Did the U.S. Congress convene a special session to discuss healthcare?

Quốc hội Mỹ đã tổ chức một phiên họp đặc biệt để thảo luận về chăm sóc sức khỏe chưa?

15

Nhóm đại diện được bầu để đại diện cho lợi ích và quan điểm lập pháp của khu vực bầu cử của họ.

The group of representatives elected to represent the interests and legislative views of their constituencies.

Ví dụ

The U.S. Congress passed a bill to increase social welfare funding.

Quốc hội Mỹ đã thông qua một dự luật để tăng nguồn tài trợ phúc lợi xã hội.

Not all decisions made by the U.S. Congress benefit the social sector.

Không phải tất cả các quyết định của Quốc hội Mỹ đều có lợi cho lĩnh vực xã hội.

Did the U.S. Congress propose any new social policies this year?

Quốc hội Mỹ đã đề xuất bất kỳ chính sách xã hội mới nào trong năm nay chưa?

16

Một phiên họp hoặc hội đồng cụ thể của quốc hội được triệu tập để ban hành luật hoặc tiến hành giám sát.

A specific session or assembly of congress that convenes to enact laws or conduct oversight.

Ví dụ

The U.S. Congress passed a bill to increase social welfare funding.

Quốc hội Mỹ đã thông qua một dự luật để tăng nguồn tài trợ phúc lợi xã hội.

The U.S. Congress did not address the social security reform proposal.

Quốc hội Mỹ không giải quyết đề xuất cải cách an sinh xã hội.

Did the U.S. Congress discuss the impact of social media on society?

Quốc hội Mỹ đã thảo luận về tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội chưa?

17

Khoảng thời gian các thành viên của quốc hội họp.

The period during which the members of congress are in session.

Ví dụ

The U.S. Congress convenes every January in Washington, D.C.

Quốc hội Mỹ họp vào tháng 1 hàng năm tại Washington, D.C.

The U.S. Congress is not in session during the summer break.

Quốc hội Mỹ không họp trong kỳ nghỉ hè.

Is the U.S. Congress currently in session or on recess?

Quốc hội Mỹ hiện đang họp hay nghỉ phép?

18

Nhánh lập pháp của chính phủ hoa kỳ, bao gồm thượng viện và hạ viện.

The legislative branch of the united states government consisting of the senate and the house of representatives.

Ví dụ

The U.S. Congress passed a new bill on healthcare reform.

Quốc hội Mỹ đã thông qua một dự luật mới về cải cách chăm sóc sức khỏe.

Some people believe the U.S. Congress is not effective in making laws.

Một số người tin rằng Quốc hội Mỹ không hiệu quả trong việc lập pháp.

Is the U.S. Congress bicameral or unicameral?

Quốc hội Mỹ có phải là hai viện hay một viện không?

19

Một nhóm cá nhân được bầu để lập pháp cho một quốc gia hoặc tổ chức.

A group of individuals elected to make laws for a nation or organization.

Ví dụ

The U.S. Congress passed a new bill on healthcare reform.

Quốc hội Mỹ đã thông qua một dự luật mới về cải cách chăm sóc sức khỏe.

Some people criticize the U.S. Congress for being too slow.

Một số người phê phán Quốc hội Mỹ vì quá chậm chạp.

Did the U.S. Congress approve the budget proposal for education?

Quốc hội Mỹ đã phê chuẩn đề xuất ngân sách cho giáo dục chưa?

20

Cơ quan lập pháp lưỡng viện của hoa kỳ, bao gồm thượng viện và hạ viện.

The bicameral legislature of the united states consisting of the senate and house of representatives.

Ví dụ

The U.S. Congress passed a new bill on healthcare reform.

Quốc hội Mỹ đã thông qua một dự luật mới về cải cách chăm sóc sức khỏe.

Some social issues are debated in the U.S. Congress regularly.

Một số vấn đề xã hội được tranh luận tại Quốc hội Mỹ thường xuyên.

Is the U.S. Congress responsible for creating federal laws?

Quốc hội Mỹ có trách nhiệm tạo ra luật liên bang không?

21

Một cơ quan lập pháp tại hoa kỳ, chịu trách nhiệm lập pháp.

A legislative body in the united states responsible for making laws.

Ví dụ

The U.S. Congress passed a new bill on healthcare reform.

Quốc hội Mỹ đã thông qua một dự luật mới về cải cách chăm sóc sức khỏe.

Some citizens feel that the U.S. Congress is not effective.

Một số công dân cảm thấy rằng Quốc hội Mỹ không hiệu quả.

Did the U.S. Congress discuss the budget proposal yesterday?

Quốc hội Mỹ đã thảo luận về đề xuất ngân sách ngày hôm qua chưa?

U.s. congress (Noun Uncountable)

jˈu . ˈɛs kˈɑŋɡɹəs
jˈu . ˈɛs kˈɑŋɡɹəs
01

Tổ chức ở washington, d.c., bao gồm các thành viên, nhân viên và tòa nhà, thực thi quyền lập pháp của chính phủ hoa kỳ.

The institution in washington dc including its members staff and building that exercises the legislative powers of the united states government.

Ví dụ

The U.S. Congress passed a new social welfare bill last week.

Quốc hội Mỹ đã thông qua một dự luật phúc lợi xã hội tuần trước.

The U.S. Congress does not always agree on social issues.

Quốc hội Mỹ không phải lúc nào cũng đồng ý về các vấn đề xã hội.

Is the U.S. Congress discussing new social policies this month?

Liệu Quốc hội Mỹ có đang thảo luận về các chính sách xã hội mới trong tháng này không?

U.s. congress (Idiom)

01

Một thuật ngữ thông tục dùng để chỉ quá trình lập pháp của một cơ quan, ví dụ: 'quốc hội hoa kỳ đang soạn thảo luật chăm sóc sức khỏe mới.'.

A colloquial term to refer to a bodys legislative process for example the us congress is working on new healthcare legislation.

Ví dụ

Does the U.S. Congress have the power to approve new laws?

U.S. Congress có quyền phê duyệt luật mới không?

The U.S. Congress passed a bill to improve education funding.

U.S. Congress đã thông qua một dự luật để cải thiện nguồn tài trợ giáo dục.

The U.S. Congress is not responsible for local government decisions.

U.S. Congress không chịu trách nhiệm về quyết định của chính quyền địa phương.

02

Chỉ động lực chính trị trong nhánh lập pháp, chẳng hạn như các cuộc đàm phán hoặc nỗ lực lưỡng đảng.

Refers to the political dynamics within the legislative branch such as negotiations or bipartisan efforts.

Ví dụ

The U.S. Congress passed a bill to increase funding for education.

Quốc hội Mỹ thông qua một dự luật để tăng ngân sách cho giáo dục.

Negotiations in the U.S. Congress can be intense during budget discussions.

Các cuộc đàm phán trong Quốc hội Mỹ có thể gay gắt trong khi thảo luận ngân sách.

Are bipartisan efforts common in the U.S. Congress to pass laws?

Các nỗ lực đa phương trong Quốc hội Mỹ để thông qua luật có phổ biến không?

03

Quyền lực của hầu bao: một cụm từ nhấn mạnh đến thẩm quyền của quốc hội trong việc kiểm soát chi tiêu và thuế của chính phủ.

Power of the purse a phrase highlighting congresss authority to control government spending and taxation.

Ví dụ

The U.S. Congress plays a crucial role in budget decisions.

Quốc hội Mỹ đóng một vai trò quan trọng trong quyết định ngân sách.

Not giving the U.S. Congress control over finances can lead to chaos.

Không cho Quốc hội Mỹ kiểm soát tài chính có thể dẫn đến hỗn loạn.

Does the U.S. Congress have the authority to approve new taxes?

Quốc hội Mỹ có quyền phê duyệt thuế mới không?

04

Viện nhân dân: một thuật ngữ chỉ hạ viện, nhấn mạnh vai trò của cơ quan này là cơ quan gần gũi nhất với người dân hoa kỳ.

The peoples house a term referring to the house of representatives emphasizing its role as the body closest to the american people.

Ví dụ

The U.S. Congress represents the American people in legislative matters.

Quốc hội Mỹ đại diện cho người Mỹ trong các vấn đề lập pháp.

The U.S. Congress is not directly elected by the American people.

Quốc hội Mỹ không được bầu trực tiếp bởi người Mỹ.

Is the U.S. Congress the only legislative body in the United States?

Quốc hội Mỹ có phải là cơ quan lập pháp duy nhất tại Hoa Kỳ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/u.s. congress/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with U.s. congress

Không có idiom phù hợp