Bản dịch của từ U.s. congress trong tiếng Việt
U.s. congress

U.s. congress (Noun)
Nhánh lập pháp của chính phủ liên bang hoa kỳ, bao gồm thượng viện và hạ viện.
The legislative branch of the united states federal government composed of the senate and the house of representatives.
The U.S. Congress passed a new social welfare bill last month.
Quốc hội Mỹ đã thông qua một dự luật phúc lợi xã hội tháng trước.
The U.S. Congress does not always agree on social issues.
Quốc hội Mỹ không phải lúc nào cũng đồng ý về các vấn đề xã hội.
Did the U.S. Congress discuss healthcare reform in their last session?
Liệu Quốc hội Mỹ có thảo luận về cải cách chăm sóc sức khỏe trong phiên họp cuối cùng không?
Cơ quan lập pháp quốc gia của hoa kỳ, bao gồm thượng viện và hạ viện.
The national legislative body of the united states consisting of the senate and the house of representatives.
The U.S. Congress passed a new social welfare bill last week.
Quốc hội Mỹ đã thông qua một dự luật phúc lợi xã hội tuần trước.
The U.S. Congress does not always agree on social issues.
Quốc hội Mỹ không phải lúc nào cũng đồng ý về các vấn đề xã hội.
Does the U.S. Congress support affordable housing initiatives?
Quốc hội Mỹ có ủng hộ các sáng kiến nhà ở phải chăng không?
Cơ quan lập pháp lưỡng viện của chính phủ liên bang hoa kỳ, bao gồm hạ viện và thượng viện.
The bicameral legislature of the federal government of the united states consisting of the house of representatives and the senate.
The U.S. Congress passed new social welfare laws in 2022.
Quốc hội Mỹ đã thông qua các luật phúc lợi xã hội mới vào năm 2022.
The U.S. Congress did not approve the social reform bill last year.
Quốc hội Mỹ đã không phê duyệt dự luật cải cách xã hội năm ngoái.
Is the U.S. Congress discussing social issues during this session?
Quốc hội Mỹ có đang thảo luận về các vấn đề xã hội trong phiên họp này không?
The U.S. Congress passed a new social welfare bill last week.
Quốc hội Mỹ đã thông qua một dự luật phúc lợi xã hội tuần trước.
The U.S. Congress does not always agree on social issues.
Quốc hội Mỹ không phải lúc nào cũng đồng ý về các vấn đề xã hội.
Does the U.S. Congress influence social policies effectively?
Quốc hội Mỹ có ảnh hưởng hiệu quả đến các chính sách xã hội không?
The U.S. Congress meets to discuss social issues every January.
Quốc hội Hoa Kỳ họp để thảo luận về các vấn đề xã hội mỗi tháng Một.
The U.S. Congress does not ignore poverty in its discussions.
Quốc hội Hoa Kỳ không bỏ qua vấn đề nghèo đói trong các cuộc thảo luận.
Does the U.S. Congress prioritize education in its social agenda?
Quốc hội Hoa Kỳ có ưu tiên giáo dục trong chương trình nghị sự xã hội không?
Cơ quan lập pháp quốc gia của hoa kỳ, bao gồm thượng viện và hạ viện.
The national legislative body of the united states consisting of the senate and the house of representatives.
The U.S. Congress passed a new social welfare bill last month.
Quốc hội Hoa Kỳ đã thông qua một dự luật phúc lợi xã hội tháng trước.
The U.S. Congress did not approve the proposed healthcare reform last year.
Quốc hội Hoa Kỳ đã không phê duyệt cải cách chăm sóc sức khỏe năm ngoái.
Will the U.S. Congress address the issue of homelessness this session?
Liệu Quốc hội Hoa Kỳ có giải quyết vấn đề vô gia cư trong kỳ họp này không?
Việc triệu tập một nhóm như vậy, thường là vì mục đích lập pháp.
The convening of such a group typically for legislative purposes.
The U.S. Congress meets regularly to discuss new laws.
Quốc hội Mỹ họp thường xuyên để thảo luật mới.
Some people believe the U.S. Congress is not effective enough.
Một số người tin rằng Quốc hội Mỹ không hiệu quả đủ.
Does the U.S. Congress have the power to pass important bills?
Quốc hội Mỹ có quyền thông qua các dự luật quan trọng không?
The U.S. Congress passed a new law on social welfare.
Quốc hội Mỹ đã thông qua một luật mới về phúc lợi xã hội.
Not every decision made by the U.S. Congress is beneficial.
Không phải mọi quyết định của Quốc hội Mỹ đều có ích.
Cơ quan lập pháp lưỡng viện của chính phủ hoa kỳ, bao gồm thượng viện và hạ viện.
The bicameral legislative branch of the united states government consisting of the senate and the house of representatives.
The U.S. Congress passed a new bill on healthcare reform.
Quốc hội Mỹ đã thông qua một dự luật mới về cải cách chăm sóc sức khỏe.
The U.S. Congress did not reach an agreement on immigration policy.
Quốc hội Mỹ không đạt được thỏa thuận về chính sách nhập cư.
Did the U.S. Congress discuss the budget proposal yesterday?
Quốc hội Mỹ đã thảo luận về đề xuất ngân sách ngày hôm qua chưa?
The U.S. Congress passed a bill to increase funding for education.
Quốc hội Hoa Kỳ đã thông qua một dự luật để tăng cường nguồn vốn cho giáo dục.
Some citizens believe the U.S. Congress is not addressing important social issues.
Một số công dân tin rằng Quốc hội Hoa Kỳ không giải quyết các vấn đề xã hội quan trọng.
Is the U.S. Congress planning to hold hearings on social security reform?
Quốc hội Hoa Kỳ có kế hoạch tổ chức phiên điều trần về cải cách an sinh xã hội không?
The U.S. Congress has two chambers: the House of Representatives and the Senate.
Quốc hội Hoa Kỳ có hai thượng viện: Hạ viện và Thượng viện.
The U.S. Congress is not directly elected by the citizens.
Quốc hội Hoa Kỳ không được bầu trực tiếp bởi công dân.
Is the U.S. Congress responsible for making federal laws in America?
Quốc hội Hoa Kỳ có trách nhiệm ban hành luật liên bang ở Mỹ không?
The U.S. Congress is composed of the Senate and the House.
Quốc hội Mỹ gồm Thượng viện và Hạ viện.
Not all members of the U.S. Congress are directly elected by citizens.
Không phải tất cả các thành viên Quốc hội Mỹ được bầu trực tiếp bởi công dân.
Is the U.S. Congress bicameral or unicameral?
Quốc hội Mỹ có phải là hai viện hay một viện?
The U.S. Congress passed a new bill on social security.
Quốc hội Mỹ đã thông qua một dự luật mới về an sinh xã hội.
The U.S. Congress did not discuss education policies last week.
Quốc hội Mỹ không thảo luận về chính sách giáo dục tuần trước.
Did the U.S. Congress address climate change in their recent session?
Quốc hội Mỹ đã đề cập đến biến đổi khí hậu trong phiên họp gần đây không?
Một thuật ngữ có thể ám chỉ một phiên họp hoặc cuộc họp cụ thể của cơ quan lập pháp này.
A term that can refer to a particular session or meeting of this legislative body.
The U.S. Congress passed a new law on education funding.
Quốc hội Mỹ đã thông qua một luật mới về nguồn tài trợ giáo dục.
The U.S. Congress did not reach a consensus on healthcare reform.
Quốc hội Mỹ không đạt được một sự nhất trí về cải cách chăm sóc sức khỏe.
Did the U.S. Congress discuss climate change during their last session?
Quốc hội Mỹ có thảo luận về biến đổi khí hậu trong phiên họp cuối cùng của họ không?
Nhánh lập pháp của chính quyền liên bang hoa kỳ, bao gồm thượng viện và hạ viện.
The legislative branch of the united states federal government composed of the senate and the house of representatives.
The U.S. Congress passed a new bill on education reform.
Quốc hội Mỹ đã thông qua một dự luật mới về cải cách giáo dục.
Not all decisions made by the U.S. Congress are universally popular.
Không phải tất cả các quyết định của Quốc hội Mỹ đều được mọi người chấp nhận.
Did the U.S. Congress convene a special session to discuss healthcare?
Quốc hội Mỹ đã tổ chức một phiên họp đặc biệt để thảo luận về chăm sóc sức khỏe chưa?
Nhóm đại diện được bầu để đại diện cho lợi ích và quan điểm lập pháp của khu vực bầu cử của họ.
The group of representatives elected to represent the interests and legislative views of their constituencies.
The U.S. Congress passed a bill to increase social welfare funding.
Quốc hội Mỹ đã thông qua một dự luật để tăng nguồn tài trợ phúc lợi xã hội.
Not all decisions made by the U.S. Congress benefit the social sector.
Không phải tất cả các quyết định của Quốc hội Mỹ đều có lợi cho lĩnh vực xã hội.
Did the U.S. Congress propose any new social policies this year?
Quốc hội Mỹ đã đề xuất bất kỳ chính sách xã hội mới nào trong năm nay chưa?
The U.S. Congress passed a bill to increase social welfare funding.
Quốc hội Mỹ đã thông qua một dự luật để tăng nguồn tài trợ phúc lợi xã hội.
The U.S. Congress did not address the social security reform proposal.
Quốc hội Mỹ không giải quyết đề xuất cải cách an sinh xã hội.
Did the U.S. Congress discuss the impact of social media on society?
Quốc hội Mỹ đã thảo luận về tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội chưa?
The U.S. Congress convenes every January in Washington, D.C.
Quốc hội Mỹ họp vào tháng 1 hàng năm tại Washington, D.C.
The U.S. Congress is not in session during the summer break.
Quốc hội Mỹ không họp trong kỳ nghỉ hè.
Is the U.S. Congress currently in session or on recess?
Quốc hội Mỹ hiện đang họp hay nghỉ phép?
Nhánh lập pháp của chính phủ hoa kỳ, bao gồm thượng viện và hạ viện.
The legislative branch of the united states government consisting of the senate and the house of representatives.
The U.S. Congress passed a new bill on healthcare reform.
Quốc hội Mỹ đã thông qua một dự luật mới về cải cách chăm sóc sức khỏe.
Some people believe the U.S. Congress is not effective in making laws.
Một số người tin rằng Quốc hội Mỹ không hiệu quả trong việc lập pháp.
Is the U.S. Congress bicameral or unicameral?
Quốc hội Mỹ có phải là hai viện hay một viện không?
Một nhóm cá nhân được bầu để lập pháp cho một quốc gia hoặc tổ chức.
A group of individuals elected to make laws for a nation or organization.
The U.S. Congress passed a new bill on healthcare reform.
Quốc hội Mỹ đã thông qua một dự luật mới về cải cách chăm sóc sức khỏe.
Some people criticize the U.S. Congress for being too slow.
Một số người phê phán Quốc hội Mỹ vì quá chậm chạp.
Did the U.S. Congress approve the budget proposal for education?
Quốc hội Mỹ đã phê chuẩn đề xuất ngân sách cho giáo dục chưa?
Cơ quan lập pháp lưỡng viện của hoa kỳ, bao gồm thượng viện và hạ viện.
The bicameral legislature of the united states consisting of the senate and house of representatives.
The U.S. Congress passed a new bill on healthcare reform.
Quốc hội Mỹ đã thông qua một dự luật mới về cải cách chăm sóc sức khỏe.
Some social issues are debated in the U.S. Congress regularly.
Một số vấn đề xã hội được tranh luận tại Quốc hội Mỹ thường xuyên.
Is the U.S. Congress responsible for creating federal laws?
Quốc hội Mỹ có trách nhiệm tạo ra luật liên bang không?
Một cơ quan lập pháp tại hoa kỳ, chịu trách nhiệm lập pháp.
A legislative body in the united states responsible for making laws.
The U.S. Congress passed a new bill on healthcare reform.
Quốc hội Mỹ đã thông qua một dự luật mới về cải cách chăm sóc sức khỏe.
Some citizens feel that the U.S. Congress is not effective.
Một số công dân cảm thấy rằng Quốc hội Mỹ không hiệu quả.
Did the U.S. Congress discuss the budget proposal yesterday?
Quốc hội Mỹ đã thảo luận về đề xuất ngân sách ngày hôm qua chưa?
U.s. congress (Noun Uncountable)
Tổ chức ở washington, d.c., bao gồm các thành viên, nhân viên và tòa nhà, thực thi quyền lập pháp của chính phủ hoa kỳ.
The institution in washington dc including its members staff and building that exercises the legislative powers of the united states government.
The U.S. Congress passed a new social welfare bill last week.
Quốc hội Mỹ đã thông qua một dự luật phúc lợi xã hội tuần trước.
The U.S. Congress does not always agree on social issues.
Quốc hội Mỹ không phải lúc nào cũng đồng ý về các vấn đề xã hội.
Is the U.S. Congress discussing new social policies this month?
Liệu Quốc hội Mỹ có đang thảo luận về các chính sách xã hội mới trong tháng này không?
U.s. congress (Idiom)
Một thuật ngữ thông tục dùng để chỉ quá trình lập pháp của một cơ quan, ví dụ: 'quốc hội hoa kỳ đang soạn thảo luật chăm sóc sức khỏe mới.'.
A colloquial term to refer to a bodys legislative process for example the us congress is working on new healthcare legislation.
Does the U.S. Congress have the power to approve new laws?
U.S. Congress có quyền phê duyệt luật mới không?
The U.S. Congress passed a bill to improve education funding.
U.S. Congress đã thông qua một dự luật để cải thiện nguồn tài trợ giáo dục.
The U.S. Congress is not responsible for local government decisions.
U.S. Congress không chịu trách nhiệm về quyết định của chính quyền địa phương.
Chỉ động lực chính trị trong nhánh lập pháp, chẳng hạn như các cuộc đàm phán hoặc nỗ lực lưỡng đảng.
Refers to the political dynamics within the legislative branch such as negotiations or bipartisan efforts.
The U.S. Congress passed a bill to increase funding for education.
Quốc hội Mỹ thông qua một dự luật để tăng ngân sách cho giáo dục.
Negotiations in the U.S. Congress can be intense during budget discussions.
Các cuộc đàm phán trong Quốc hội Mỹ có thể gay gắt trong khi thảo luận ngân sách.
Are bipartisan efforts common in the U.S. Congress to pass laws?
Các nỗ lực đa phương trong Quốc hội Mỹ để thông qua luật có phổ biến không?
Quyền lực của hầu bao: một cụm từ nhấn mạnh đến thẩm quyền của quốc hội trong việc kiểm soát chi tiêu và thuế của chính phủ.
Power of the purse a phrase highlighting congresss authority to control government spending and taxation.
The U.S. Congress plays a crucial role in budget decisions.
Quốc hội Mỹ đóng một vai trò quan trọng trong quyết định ngân sách.
Not giving the U.S. Congress control over finances can lead to chaos.
Không cho Quốc hội Mỹ kiểm soát tài chính có thể dẫn đến hỗn loạn.
Does the U.S. Congress have the authority to approve new taxes?
Quốc hội Mỹ có quyền phê duyệt thuế mới không?
The U.S. Congress represents the American people in legislative matters.
Quốc hội Mỹ đại diện cho người Mỹ trong các vấn đề lập pháp.
The U.S. Congress is not directly elected by the American people.
Quốc hội Mỹ không được bầu trực tiếp bởi người Mỹ.
Is the U.S. Congress the only legislative body in the United States?
Quốc hội Mỹ có phải là cơ quan lập pháp duy nhất tại Hoa Kỳ không?
Quốc hội Hoa Kỳ (U.S. Congress) là cơ quan lập pháp của chính phủ liên bang, bao gồm hai viện: Thượng viện và Hạ viện. Thượng viện có 100 thành viên, mỗi bang cử 2 thượng nghị sĩ, trong khi Hạ viện có 435 thành viên, được phân bổ theo dân số. Quốc hội chịu trách nhiệm xây dựng luật pháp, giám sát hành pháp, và phê chuẩn ngân sách liên bang. Trong bối cảnh ngữ pháp, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm giữa Anh Mỹ và Anh Anh đối với thuyết phục này.
Từ "Congress" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "congressus", có nghĩa là "gặp gỡ" hoặc "hội nghị". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các cuộc họp của lãnh đạo hoặc đại diện của một nhóm. Ngày nay, "Congress" được sử dụng để chỉ cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ, bao gồm Thượng viện và Hạ viện, nơi mà các đại diện của nhân dân hội tụ để bàn bạc và quyết định các vấn đề quốc gia. Sự kết nối này phản ánh chức năng của cơ quan là nơi gặp gỡ của các nhà lập pháp để thảo luận và ban hành luật.
"U.S. Congress" là một thuật ngữ phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến chính trị hoặc lịch sử Mỹ. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể đề cập đến U.S. Congress khi thảo luận về các vấn đề xã hội, chính trị hoặc kinh tế. Thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống giáo dục, tài liệu nghiên cứu và các phương tiện truyền thông để đề cập đến cấu trúc lập pháp của Hoa Kỳ.