Bản dịch của từ Tailed trong tiếng Việt

Tailed

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tailed (Verb)

tˈeɪld
tˈeɪld
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của đuôi.

Simple past and past participle of tail.

Ví dụ

The dog tailed the children during their picnic in Central Park.

Con chó đã theo sau bọn trẻ trong buổi dã ngoại ở Central Park.

They did not tailed anyone during the social event last weekend.

Họ đã không theo ai trong sự kiện xã hội cuối tuần trước.

Did the cat tailed the guests at the party last night?

Con mèo đã theo các khách mời tại bữa tiệc tối qua không?

Dạng động từ của Tailed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tail

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tailed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tailed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tails

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tailing

Tailed (Adjective)

teɪld
teɪld
01

(côn trùng học) của một số loài bướm, có một hoặc nhiều sợi nhô ra trên phần rách của mỗi cánh sau.

Entomology of certain butterflies having one or more filamentous projections on the tornal section of each hind wing.

Ví dụ

The tailed butterflies in our garden attract many visitors each spring.

Những con bướm có đuôi trong vườn thu hút nhiều khách mỗi mùa xuân.

Not all butterflies are tailed; many have plain wings.

Không phải tất cả bướm đều có đuôi; nhiều con có cánh trơn.

Are tailed butterflies more common in urban areas than rural ones?

Bướm có đuôi có phổ biến hơn ở khu vực đô thị không?

02

(thường kết hợp) có đuôi.

Often in combination having a tail.

Ví dụ

The dog, Max, is a tailed breed known for its loyalty.

Chó, Max, là giống có đuôi nổi tiếng với sự trung thành.

Most cats are tailed animals that enjoy climbing trees.

Hầu hết mèo là động vật có đuôi thích leo cây.

Are all social animals tailed, like dolphins or monkeys?

Tất cả động vật xã hội đều có đuôi, như cá heo hoặc khỉ không?

Dạng tính từ của Tailed (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Tailed

Bị đuôi

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tailed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tailed

Không có idiom phù hợp