Bản dịch của từ Tailed trong tiếng Việt
Tailed

Tailed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của đuôi.
Simple past and past participle of tail.
The dog tailed the children during their picnic in Central Park.
Con chó đã theo sau bọn trẻ trong buổi dã ngoại ở Central Park.
They did not tailed anyone during the social event last weekend.
Họ đã không theo ai trong sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Did the cat tailed the guests at the party last night?
Con mèo đã theo các khách mời tại bữa tiệc tối qua không?
Dạng động từ của Tailed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tail |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tailed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tailed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tails |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tailing |
Tailed (Adjective)
The tailed butterflies in our garden attract many visitors each spring.
Những con bướm có đuôi trong vườn thu hút nhiều khách mỗi mùa xuân.
Not all butterflies are tailed; many have plain wings.
Không phải tất cả bướm đều có đuôi; nhiều con có cánh trơn.
Are tailed butterflies more common in urban areas than rural ones?
Bướm có đuôi có phổ biến hơn ở khu vực đô thị không?
(thường kết hợp) có đuôi.
Often in combination having a tail.
The dog, Max, is a tailed breed known for its loyalty.
Chó, Max, là giống có đuôi nổi tiếng với sự trung thành.
Most cats are tailed animals that enjoy climbing trees.
Hầu hết mèo là động vật có đuôi thích leo cây.
Are all social animals tailed, like dolphins or monkeys?
Tất cả động vật xã hội đều có đuôi, như cá heo hoặc khỉ không?
Dạng tính từ của Tailed (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Tailed Bị đuôi | - | - |
Họ từ
Từ "tailed" là một tính từ trong tiếng Anh, mô tả một đối tượng có đuôi hoặc mang tính chất liên quan đến đuôi. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học hoặc mô tả hình thái. Trong tiếng Anh Anh, có thể thấy các biến thể khác như "tailing" khi chỉ hành động theo sau, trong khi tiếng Anh Mỹ ít sử dụng hình thức này hơn. Sự khác biệt chủ yếu tập trung vào cách phát âm và từ ngữ bổ sung trong từng ngữ cảnh sử dụng.
Từ "tailed" xuất phát từ quá trình hình thành từ gốc Latinh "caudalis", có nghĩa là "thuộc về đuôi". Trong tiếng Anh, "tailed" được sử dụng như một tính từ để miêu tả các vật thể hoặc sinh vật có đuôi. Lịch sử của từ này gắn liền với các thể loại động vật hoặc bố cục mà đuôi đóng vai trò quan trọng trong sự nhận diện hoặc chức năng sinh học. Sự phát triển từ ngữ này phản ánh rõ nét sự liên kết giữa hình thức và chức năng.
Từ "tailed" xuất hiện khá hiếm trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Nghe, Nói và Đọc, nơi mà ngữ cảnh đa dạng hơn về từ vựng sử dụng. Trong phần Viết, từ này có thể được sử dụng khi mô tả đặc điểm hình dạng hoặc cấu trúc của các đối tượng, như "hình thù dài đuôi". Ngoài ra, trong các lĩnh vực như sinh học hoặc viễn tưởng, "tailed" thường đề cập đến những sinh vật hoặc đối tượng có đuôi, tăng cường tính hình ảnh và mô tả trong diễn đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp