Bản dịch của từ Tails trong tiếng Việt
Tails

Tails (Noun)
Số nhiều của đuôi.
Plural of tail.
The dogs wagged their tails happily at the park yesterday.
Những chú chó vẫy đuôi vui vẻ ở công viên hôm qua.
The cats did not chase their tails during the social event.
Những chú mèo không đuổi theo đuôi của chúng trong sự kiện xã hội.
Did the children see the dogs' tails at the community gathering?
Bọn trẻ có thấy đuôi của những chú chó ở buổi họp cộng đồng không?
Dạng danh từ của Tails (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tail | Tails |
Họ từ
"Tails" là danh từ số nhiều của "tail", có nghĩa là đuôi, phần phía sau của một số động vật hoặc vật thể. Trong ngữ cảnh toán học, "tails" cũng có thể chỉ phần đuôi của phân phối xác suất. Trong tiếng Anh Mỹ, "tails" thường được sử dụng để chỉ mặt ngửa của đồng xu trong trò chơi tung đồng, trong khi tiếng Anh Anh đôi khi sử dụng "heads and tails" để nhấn mạnh sự đối lập giữa hai mặt còn lại. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và cách sử dụng từ, mà không có sự khác biệt rõ ràng trong phát âm hoặc hình thức viết.
Từ "tails" xuất phát từ tiếng Anh cổ "tale", có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "tailare", có nghĩa là "cắt" hoặc "tách ra". Theo thời gian, nghĩa của từ đã phát triển từ việc mô tả một phần cơ thể động vật hoặc đồ vật kéo dài ở phía cuối, đến việc chỉ các phần nhô ra hoặc đuôi của nhiều sinh vật. Trong ngữ cảnh hiện tại, "tails" thường chỉ đến các đặc điểm giống đuôi của động vật hoặc tượng trưng cho phần không thể tách rời của một đối tượng, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa hình thức và chức năng trong ngôn ngữ.
Từ "tails" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần như Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp đến trung bình. Trong bối cảnh khoa học hoặc toán học, "tails" thường liên quan đến phép thử xác suất, ví dụ như khi nói về đánh đồng xu. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các tình huống mô tả các phần phía sau của động vật, hoặc trong ngữ cảnh văn hóa để nói về các đặc điểm hoặc biểu tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tails
Không hiểu đầu đuôi ra sao/ Không biết đâu mà lần
[to be] unable to understand someone or something.
I'm sorry, but I'm completely lost on this topic.
Xin lỗi, nhưng tôi hoàn toàn không hiểu về chủ đề này.