Bản dịch của từ Cuts trong tiếng Việt
Cuts

Cuts (Noun)
Số nhiều của cắt.
Plural of cut.
The cuts on her arm were deep and painful.
Những vết cắt trên cánh tay cô ấy rất sâu và đau đớn.
There were no cuts visible on his face after the accident.
Sau tai nạn, không có vết cắt nào trên mặt anh ấy.
Do you think the cuts on the paper are straight?
Bạn nghĩ những vết cắt trên tờ giấy có thẳng không?
Dạng danh từ của Cuts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cut | Cuts |
Họ từ
Từ "cuts" là dạng số nhiều của danh từ "cut", có nghĩa là vết thương, sự cắt giảm, hoặc trạng thái bị giảm bớt. Trong tiếng Anh Mỹ, "cuts" thường được dùng để chỉ các phẫu thuật hoặc lỗ hổng trong ngân sách. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "cuts" với nghĩa tương tự, nhưng có thể bao gồm các ngữ cảnh khác như giảm lương hay cắt giảm dịch vụ công. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng, ít có khác biệt trong phát âm.
Từ "cuts" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "cut", phát sinh từ tiếng Đức cổ "kwetan", có nghĩa là "cắt đứt". Tiếng Latinh "caedere", nghĩa là "chặt", cũng có liên quan đến từ này, diễn tả hành động cắt hoặc chia tách. Lịch sử của từ này cho thấy sự chuyển biến từ ý nghĩa vật lý của việc cắt đến các ngữ cảnh trừu tượng hơn, như trong việc cắt giảm ngân sách hay cắt giảm nhân lực, phản ánh tính linh hoạt trong ngữ nghĩa của nó.
Từ "cuts" thường xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này có thể liên quan đến thông tin về tài chính hoặc chi tiêu. Trong phần Nói, thí sinh có thể thảo luận về các quyết định cắt giảm ngân sách hoặc chính sách. Phần Đọc thường gặp từ này trong bài viết về kinh tế hoặc khảo sát, trong khi phần Viết có thể yêu cầu phân tích hoặc trình bày ý kiến về các biện pháp cắt giảm. Ngoài ra, "cuts" còn thường được sử dụng trong ngữ cảnh sức khỏe (cắt bỏ phẫu thuật), thể thao (cắt giảm thành tích) và quản lý (cắt giảm chi phí).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



