Bản dịch của từ Cuts trong tiếng Việt

Cuts

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cuts (Noun)

kˈʌts
kˈʌts
01

Số nhiều của cắt.

Plural of cut.

Ví dụ

The cuts on her arm were deep and painful.

Những vết cắt trên cánh tay cô ấy rất sâu và đau đớn.

There were no cuts visible on his face after the accident.

Sau tai nạn, không có vết cắt nào trên mặt anh ấy.

Do you think the cuts on the paper are straight?

Bạn nghĩ những vết cắt trên tờ giấy có thẳng không?

Dạng danh từ của Cuts (Noun)

SingularPlural

Cut

Cuts

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cuts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Science ngày 21/05/2020
[...] On the one hand, private funding helps scientific research to be conducted without interruptions caused by significant government budget [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Science ngày 21/05/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
[...] Forests are down to serve multiple purposes such as farming, cattle grazing and commercial logging [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] Around the world, trees are being down for industrial and agriculture purposes [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 02/03/2019
[...] Furthermore, as a result of the ever-increasing desire to expenses and increase profits, many jobs are being outsourced to countries where the wages are lower [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 02/03/2019

Idiom with Cuts

Không có idiom phù hợp