Bản dịch của từ Fielded trong tiếng Việt
Fielded

Fielded (Verb)
The committee fielded questions about the new social policy last week.
Ủy ban đã đặt câu hỏi về chính sách xã hội mới tuần trước.
They did not field any proposals during the social meeting yesterday.
Họ đã không đưa ra bất kỳ đề xuất nào trong cuộc họp xã hội hôm qua.
Did the mayor field concerns from citizens about social issues?
Thị trưởng có đặt ra những lo ngại từ công dân về các vấn đề xã hội không?
The children fielded the ball during the neighborhood soccer game.
Trẻ em đã bắt bóng trong trận bóng đá ở khu phố.
They did not field the ball well in the last match.
Họ đã không bắt bóng tốt trong trận đấu cuối cùng.
Did the players field the ball correctly during the event?
Các cầu thủ đã bắt bóng đúng cách trong sự kiện không?
The volunteers fielded questions about social issues at the community center.
Các tình nguyện viên đã trả lời câu hỏi về các vấn đề xã hội tại trung tâm cộng đồng.
The team did not field questions during the social event last week.
Đội không trả lời câu hỏi trong sự kiện xã hội tuần trước.
Did the students field questions about social justice in their presentation?
Các sinh viên đã trả lời câu hỏi về công lý xã hội trong bài thuyết trình của họ chưa?
Dạng động từ của Fielded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Field |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fielded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fielded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fields |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fielding |
Fielded (Noun)
Một nhánh nghiên cứu hoặc hoạt động cụ thể.
A particular branch of study or activity.
Sociology is a fielded that examines social behavior and relationships.
Xã hội học là một lĩnh vực nghiên cứu hành vi và mối quan hệ xã hội.
Psychology is not a fielded focused solely on individual behavior.
Tâm lý học không phải là một lĩnh vực chỉ tập trung vào hành vi cá nhân.
Is political science a fielded that interests you for your studies?
Khoa học chính trị có phải là một lĩnh vực bạn quan tâm không?
The community fielded a soccer tournament last Saturday in Riverside Park.
Cộng đồng đã tổ chức một giải bóng đá vào thứ Bảy tuần trước tại công viên Riverside.
They did not field any questions during the social event last week.
Họ đã không trả lời bất kỳ câu hỏi nào trong sự kiện xã hội tuần trước.
Did the school field a charity event for local families this year?
Trường đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho các gia đình địa phương năm nay chưa?
The farmers fielded their crops in the sunny fields of Iowa.
Những người nông dân đã trồng cây của họ trên những cánh đồng ở Iowa.
They did not fielded any crops last year due to drought.
Họ đã không trồng cây nào năm ngoái vì hạn hán.
Did the community fielded enough land for the new park?
Cộng đồng đã trồng đủ đất cho công viên mới chưa?
Họ từ
Từ "fielded" là dạng quá khứ của động từ "field", có nghĩa là ứng phó hoặc đáp ứng với một tình huống hoặc câu hỏi. Trong bối cảnh thể thao, "fielded" chỉ hành động tiếp nhận hoặc xử lý bóng. Dạng từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào các hoạt động thể thao.
Từ "fielded" có nguồn gốc từ động từ "field", xuất phát từ tiếng Anh cổ "fēld", trong đó có ý nghĩa chỉ một vùng đất rộng lớn, thường được sử dụng trong nông nghiệp. Trong bối cảnh hiện đại, "fielded" thường được sử dụng trong các lĩnh vực thể thao và quân sự, mang nghĩa là "đáp ứng" hoặc "cung cấp". Sự chuyển hướng nghĩa này phản ánh sự phát triển từ khái niệm không gian vật lý sang những hành động tích cực, chủ động trong môi trường cụ thể.
Từ "fielded" ít xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, phần Đọc và phần Viết, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc các tình huống tự nhiên liên quan đến việc nhận hoặc đối phó với các thông tin, yêu cầu. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ hành động quản lý hoặc phản ứng với câu hỏi, vấn đề trong các cuộc họp hoặc phỏng vấn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



