Bản dịch của từ Cross trong tiếng Việt
Cross

Cross(Verb)
Đi qua, vượt qua, đi ngang qua.
Pass by, pass by, pass by.
Dạng động từ của Cross (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cross |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crossed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crossed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Crosses |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crossing |
Cross(Adjective)
Khó chịu.
Annoyed.
Dạng tính từ của Cross (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Cross Chéo | Crosser Bộ chéo | Crossest Chéo nhất |
Cross(Noun)
Một cây cột thẳng đứng có thanh ngang, được sử dụng thời xưa để đóng đinh.
An upright post with a transverse bar, as used in antiquity for crucifixion.
Dạng danh từ của Cross (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Cross | Crosses |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "cross" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa chung là vượt qua, giao nhau hoặc tạo thành hình chữ thập. Trong tiếng Anh Anh, "cross" thường được dùng trong bối cảnh tôn giáo, như trong lễ hội Thánh Giá, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này cũng được sử dụng để chỉ hành động vượt qua đường. Phát âm của từ này có thể hơi khác, nhưng hình thức viết và nghĩa cơ bản vẫn thống nhất. Từ "cross" còn có các nghĩa phái sinh, như "crossroad" (ngã tư) hoặc "cross-check" (kiểm tra chéo).
Từ "cross" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "crux", mang nghĩa là "cây thập tự", thường gắn liền với tôn giáo và cái chết. Chữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, với nghĩa chỉ hành động cắt ngang hoặc giao nhau. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ trong việc mô tả không chỉ hình dạng vật lý mà còn trong các khái niệm trừu tượng như tương tác và xung đột.
Từ "cross" được sử dụng với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi nó thường liên quan đến chỉ dẫn địa lý hoặc tình huống xã hội. Trong phần Writing và Speaking, từ này thường được dùng để miêu tả hành động vượt qua hoặc thể hiện sự tương tác, như trong việc 'cross cultures' hay 'cross borders'. Trong ngữ cảnh khác, "cross" còn có thể liên quan đến tôn giáo, như biểu tượng hình chữ thập, đồng thời có thể chỉ sự tương phản trong các tình huống khác.
Họ từ
Từ "cross" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa chung là vượt qua, giao nhau hoặc tạo thành hình chữ thập. Trong tiếng Anh Anh, "cross" thường được dùng trong bối cảnh tôn giáo, như trong lễ hội Thánh Giá, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này cũng được sử dụng để chỉ hành động vượt qua đường. Phát âm của từ này có thể hơi khác, nhưng hình thức viết và nghĩa cơ bản vẫn thống nhất. Từ "cross" còn có các nghĩa phái sinh, như "crossroad" (ngã tư) hoặc "cross-check" (kiểm tra chéo).
Từ "cross" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "crux", mang nghĩa là "cây thập tự", thường gắn liền với tôn giáo và cái chết. Chữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, với nghĩa chỉ hành động cắt ngang hoặc giao nhau. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ trong việc mô tả không chỉ hình dạng vật lý mà còn trong các khái niệm trừu tượng như tương tác và xung đột.
Từ "cross" được sử dụng với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi nó thường liên quan đến chỉ dẫn địa lý hoặc tình huống xã hội. Trong phần Writing và Speaking, từ này thường được dùng để miêu tả hành động vượt qua hoặc thể hiện sự tương tác, như trong việc 'cross cultures' hay 'cross borders'. Trong ngữ cảnh khác, "cross" còn có thể liên quan đến tôn giáo, như biểu tượng hình chữ thập, đồng thời có thể chỉ sự tương phản trong các tình huống khác.

