Bản dịch của từ Cross trong tiếng Việt
Cross

Cross (Verb)
Đi qua, vượt qua, đi ngang qua.
Pass by, pass by, pass by.
Sarah and John cross paths at the grocery store every Sunday.
Sarah và John băng qua đường tại cửa hàng tạp hóa vào Chủ nhật hàng tuần.
During the protest, the demonstrators cross the street to City Hall.
Trong cuộc biểu tình, những người biểu tình băng qua đường đến Tòa thị chính.
Neighbors often cross each other's yards to chat in the evening.
Hàng xóm thường băng qua sân của nhau để trò chuyện vào buổi tối.
The bridge crosses the river, connecting two neighborhoods.
Cây cầu băng qua sông, nối hai khu phố.
The subway system crosses the entire city, making commuting easier.
Hệ thống tàu điện ngầm đi qua toàn bộ thành phố, giúp di chuyển dễ dàng hơn.
The new highway will cross multiple counties, reducing travel time.
Con đường cao tốc mới sẽ băng qua nhiều hạt, giảm thời gian di chuyển.
The two paths cross at the park entrance.
Hai con đường giao nhau tại lối vào công viên.
Their opinions cross when discussing politics.
Quan điểm của họ trùng nhau khi thảo luận về chính trị.
The charity's mission is to cross paths with those in need.
Sứ mệnh của tổ chức từ thiện là gặp gỡ những người cần giúp đỡ.
She crossed out his name from the list.
Cô ấy gạch tên anh ấy khỏi danh sách.
The teacher crossed the wrong answers on the test.
Giáo viên gạch đáp án sai trên bài kiểm tra.
He crossed the street carefully to avoid traffic.
Anh ấy đã qua đường cẩn thận để tránh giao thông.
She always crosses herself before entering the church.
Cô ấy luôn thắp đèn trước khi vào nhà thờ.
During the ceremony, he crossed himself as a gesture of respect.
Trong buổi lễ, anh ấy thắp đèn để thể hiện sự tôn trọng.
The family crosses themselves before starting the meal.
Gia đình thắp đèn trước khi bắt đầu bữa ăn.
She crossed the street to help the elderly woman.
Cô ấy đã băng qua đường để giúp bà cụ.
The students crossed out incorrect answers on their test papers.
Các học sinh đã gạch bỏ câu trả lời sai trên bài kiểm tra của họ.
He crossed his arms in defiance during the argument.
Anh ấy đã đan tay khi tranh cãi.
The farmer decided to cross his sheep with a goat.
Nông dân quyết định giao phối giữa cừu với dê.
The biologist studied the effects of crossing different species.
Nhà sinh vật học nghiên cứu về tác động của việc giao phối giữa các loài khác nhau.
Crossing breeds can lead to unique hybrid animals.
Giao phối giữa các giống có thể tạo ra động vật lai độc đáo.
She decided to cross the picket line in the protest.
Cô ấy quyết định vượt qua đường chắn trong cuộc biểu tình.
The community center crossed the plans for the new highway construction.
Trung tâm cộng đồng đối đầu với kế hoạch xây dựng đường cao tốc mới.
The social worker crossed the government's policies to help the homeless.
Người làm công tác xã hội đối đầu với chính sách của chính phủ để giúp đỡ người vô gia cư.
Dạng động từ của Cross (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cross |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crossed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crossed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Crosses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crossing |
Kết hợp từ của Cross (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cross over Băng qua | Many communities cross over cultural barriers to celebrate diversity together. Nhiều cộng đồng vượt qua rào cản văn hóa để cùng nhau kỷ niệm sự đa dạng. |
Cross into Băng qua | Many students cross into new social circles during university years. Nhiều sinh viên bước vào những vòng tròn xã hội mới trong những năm đại học. |
Cross from Băng qua | The community center is located cross from the public library. Trung tâm cộng đồng nằm đối diện với thư viện công cộng. |
Cross (Adjective)
Khó chịu.
Annoyed.
She was cross with her friend for being late.
Cô ấy tức giận với bạn vì đến muộn.
The cross customer demanded a refund for the poor service.
Khách hàng tức giận đòi hoàn tiền vì dịch vụ kém.
His cross expression showed his annoyance at the situation.
Bộ mặt tức giận của anh ấy thể hiện sự khó chịu với tình huống.
Dạng tính từ của Cross (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Cross Chéo | Crosser Bộ chéo | Crossest Chéo nhất |
Kết hợp từ của Cross (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely cross Cực kỳ khác biệt | Many people were extremely cross during the last town hall meeting. Nhiều người đã rất tức giận trong cuộc họp thị trấn lần trước. |
Very cross Rất chéo | Many students were very cross about the unfair grading system. Nhiều sinh viên rất tức giận về hệ thống chấm điểm không công bằng. |
Slightly cross Ném nhẹ | She felt slightly cross about the noise during the meeting. Cô ấy cảm thấy hơi tức giận về tiếng ồn trong cuộc họp. |
A little cross Một chút chéo | She felt a little cross about the unfair grading policy. Cô ấy cảm thấy hơi tức giận về chính sách chấm điểm không công bằng. |
Fairly cross Khá đa dạng | Many students felt fairly cross about the unfair grading system. Nhiều sinh viên cảm thấy khá tức giận về hệ thống chấm điểm không công bằng. |
Cross (Noun)
She drew a cross on the paper during the church ceremony.
Cô ấy vẽ một dấu chéo trên tờ giấy trong lễ nhà thờ.
The cross symbolizes sacrifice and faith in Christianity.
Dấu chéo tượng trưng cho sự hy sinh và đức tin trong Kitô giáo.
The cross on the necklace was a family heirloom passed down.
Dấu chéo trên chiếc dây chuyền là di sản gia đình được truyền lại.
Một cây cột thẳng đứng có thanh ngang, được sử dụng thời xưa để đóng đinh.
An upright post with a transverse bar, as used in antiquity for crucifixion.
The ancient Romans used crosses for crucifixions.
Người La Mã cổ đại sử dụng thập để đóng đinh.
The cross symbolizes sacrifice in many cultures.
Thập tượng trưng cho sự hy sinh trong nhiều văn hóa.
The church displayed a large cross at the entrance.
Nhà thờ trưng bày một thập lớn ở cửa vào.
The labrador retriever is a popular cross breed dog.
Chó labrador retriever là một giống chó lai phổ biến.
The rose bush in the garden is a beautiful cross.
Cây hoa hồng trong vườn là một bụi hoa lai đẹp.
The cross of a lion and a tiger is called a liger.
Sự lai giữa sư tử và hổ được gọi là liger.
The player made a precise cross to the striker in the penalty box.
Cầu thủ đã thực hiện một pha chuyền chính xác đến tiền đạo trong vùng cấm.
The cross resulted in a goal, much to the delight of the fans.
Pha chuyền đã dẫn đến bàn thắng, khiến người hâm mộ rất vui mừng.
The winger's cross was intercepted by the defender, stopping the attack.
Pha chuyền của cầu thủ cánh đã bị hậu vệ chặn lại, ngăn chặn cuộc tấn công.
Dạng danh từ của Cross (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cross | Crosses |
Kết hợp từ của Cross (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wooden cross Cái thánh giá gỗ | The wooden cross stood solemnly in the graveyard. Cây thánh giá gỗ đứng trang nghiêm trong nghĩa trang. |
Market cross Chợ trung tâm | The market cross was a central meeting point in the town. Cột thị trường là điểm gặp gỡ trung tâm trong thị trấn. |
Gold cross Cây nến vàng | She wore a gold cross necklace to the charity event. Cô ấy đã đeo một chiếc dây chuyền chữ thập vàng tới sự kiện từ thiện. |
Deep cross Sâu rộng | The deep cross of social media connected people globally. Sự giao lưu sâu rộng của mạng xã hội kết nối mọi người trên toàn cầu. |
Stone cross Bàn cầu đá | The stone cross in the village square is a historical landmark. Cây thánh giá đá ở quảng trường là một di tích lịch sử. |
Họ từ
Từ "cross" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa chung là vượt qua, giao nhau hoặc tạo thành hình chữ thập. Trong tiếng Anh Anh, "cross" thường được dùng trong bối cảnh tôn giáo, như trong lễ hội Thánh Giá, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này cũng được sử dụng để chỉ hành động vượt qua đường. Phát âm của từ này có thể hơi khác, nhưng hình thức viết và nghĩa cơ bản vẫn thống nhất. Từ "cross" còn có các nghĩa phái sinh, như "crossroad" (ngã tư) hoặc "cross-check" (kiểm tra chéo).
Từ "cross" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "crux", mang nghĩa là "cây thập tự", thường gắn liền với tôn giáo và cái chết. Chữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, với nghĩa chỉ hành động cắt ngang hoặc giao nhau. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ trong việc mô tả không chỉ hình dạng vật lý mà còn trong các khái niệm trừu tượng như tương tác và xung đột.
Từ "cross" được sử dụng với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi nó thường liên quan đến chỉ dẫn địa lý hoặc tình huống xã hội. Trong phần Writing và Speaking, từ này thường được dùng để miêu tả hành động vượt qua hoặc thể hiện sự tương tác, như trong việc 'cross cultures' hay 'cross borders'. Trong ngữ cảnh khác, "cross" còn có thể liên quan đến tôn giáo, như biểu tượng hình chữ thập, đồng thời có thể chỉ sự tương phản trong các tình huống khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Cross
Lo bò trắng răng
To worry excessively about something before it happens.
She always crosses a bridge before she comes to it.
Cô ấy luôn lo lắng quá mức trước khi điều gì xảy ra.
Thành ngữ cùng nghĩa: cross that bridge before one comes to it...