Bản dịch của từ Cross trong tiếng Việt

Cross

Verb Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cross (Verb)

krɒs
krɑːs
01

Đi qua, vượt qua, đi ngang qua.

Pass by, pass by, pass by.

Ví dụ

Sarah and John cross paths at the grocery store every Sunday.

Sarah và John băng qua đường tại cửa hàng tạp hóa vào Chủ nhật hàng tuần.

During the protest, the demonstrators cross the street to City Hall.

Trong cuộc biểu tình, những người biểu tình băng qua đường đến Tòa thị chính.

Neighbors often cross each other's yards to chat in the evening.

Hàng xóm thường băng qua sân của nhau để trò chuyện vào buổi tối.

02

Đi hoặc kéo dài qua hoặc sang phía bên kia của (một khu vực, vùng nước, v.v.)

Go or extend across or to the other side of (an area, stretch of water, etc.)

Ví dụ

The bridge crosses the river, connecting two neighborhoods.

Cây cầu băng qua sông, nối hai khu phố.

The subway system crosses the entire city, making commuting easier.

Hệ thống tàu điện ngầm đi qua toàn bộ thành phố, giúp di chuyển dễ dàng hơn.

The new highway will cross multiple counties, reducing travel time.

Con đường cao tốc mới sẽ băng qua nhiều hạt, giảm thời gian di chuyển.

03

Vượt theo hướng ngược lại hoặc khác; giao nhau.

Pass in an opposite or different direction; intersect.

Ví dụ

The two paths cross at the park entrance.

Hai con đường giao nhau tại lối vào công viên.

Their opinions cross when discussing politics.

Quan điểm của họ trùng nhau khi thảo luận về chính trị.

The charity's mission is to cross paths with those in need.

Sứ mệnh của tổ chức từ thiện là gặp gỡ những người cần giúp đỡ.

04

Vẽ một hoặc nhiều đường ngang; đánh dấu bằng dấu thập.

Draw a line or lines across; mark with a cross.

Ví dụ

She crossed out his name from the list.

Cô ấy gạch tên anh ấy khỏi danh sách.

The teacher crossed the wrong answers on the test.

Giáo viên gạch đáp án sai trên bài kiểm tra.

He crossed the street carefully to avoid traffic.

Anh ấy đã qua đường cẩn thận để tránh giao thông.

05

(của một người) làm dấu thánh giá trước ngực như một dấu hiệu của sự tôn kính kitô giáo hoặc để cầu xin sự bảo vệ của thần thánh.

(of a person) make the sign of the cross in front of one's chest as a sign of christian reverence or to invoke divine protection.

Ví dụ

She always crosses herself before entering the church.

Cô ấy luôn thắp đèn trước khi vào nhà thờ.

During the ceremony, he crossed himself as a gesture of respect.

Trong buổi lễ, anh ấy thắp đèn để thể hiện sự tôn trọng.

The family crosses themselves before starting the meal.

Gia đình thắp đèn trước khi bắt đầu bữa ăn.

06

Truyền (bóng) qua sân về phía giữa khi tấn công.

Pass (the ball) across the field towards the centre when attacking.

Ví dụ

She crossed the street to help the elderly woman.

Cô ấy đã băng qua đường để giúp bà cụ.

The students crossed out incorrect answers on their test papers.

Các học sinh đã gạch bỏ câu trả lời sai trên bài kiểm tra của họ.

He crossed his arms in defiance during the argument.

Anh ấy đã đan tay khi tranh cãi.

07

Làm cho (một loài động vật, giống hoặc giống) sinh sản với một trong các loài, giống hoặc giống khác.

Cause (an animal of one species, breed, or variety) to breed with one of another species, breed, or variety.

Ví dụ

The farmer decided to cross his sheep with a goat.

Nông dân quyết định giao phối giữa cừu với dê.

The biologist studied the effects of crossing different species.

Nhà sinh vật học nghiên cứu về tác động của việc giao phối giữa các loài khác nhau.

Crossing breeds can lead to unique hybrid animals.

Giao phối giữa các giống có thể tạo ra động vật lai độc đáo.

08

Chống lại hoặc cản đường (ai đó)

Oppose or stand in the way of (someone)

Ví dụ

She decided to cross the picket line in the protest.

Cô ấy quyết định vượt qua đường chắn trong cuộc biểu tình.

The community center crossed the plans for the new highway construction.

Trung tâm cộng đồng đối đầu với kế hoạch xây dựng đường cao tốc mới.

The social worker crossed the government's policies to help the homeless.

Người làm công tác xã hội đối đầu với chính sách của chính phủ để giúp đỡ người vô gia cư.

Dạng động từ của Cross (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cross

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Crossed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Crossed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Crosses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Crossing

Kết hợp từ của Cross (Verb)

CollocationVí dụ

Cross over

Băng qua

Many communities cross over cultural barriers to celebrate diversity together.

Nhiều cộng đồng vượt qua rào cản văn hóa để cùng nhau kỷ niệm sự đa dạng.

Cross into

Băng qua

Many students cross into new social circles during university years.

Nhiều sinh viên bước vào những vòng tròn xã hội mới trong những năm đại học.

Cross from

Băng qua

The community center is located cross from the public library.

Trung tâm cộng đồng nằm đối diện với thư viện công cộng.

Cross (Adjective)

kɹˈɔs
kɹɑs
01

Khó chịu.

Annoyed.

Ví dụ

She was cross with her friend for being late.

Cô ấy tức giận với bạn vì đến muộn.

The cross customer demanded a refund for the poor service.

Khách hàng tức giận đòi hoàn tiền vì dịch vụ kém.

His cross expression showed his annoyance at the situation.

Bộ mặt tức giận của anh ấy thể hiện sự khó chịu với tình huống.

Dạng tính từ của Cross (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Cross

Chéo

Crosser

Bộ chéo

Crossest

Chéo nhất

Kết hợp từ của Cross (Adjective)

CollocationVí dụ

Extremely cross

Cực kỳ khác biệt

Many people were extremely cross during the last town hall meeting.

Nhiều người đã rất tức giận trong cuộc họp thị trấn lần trước.

Very cross

Rất chéo

Many students were very cross about the unfair grading system.

Nhiều sinh viên rất tức giận về hệ thống chấm điểm không công bằng.

Slightly cross

Ném nhẹ

She felt slightly cross about the noise during the meeting.

Cô ấy cảm thấy hơi tức giận về tiếng ồn trong cuộc họp.

A little cross

Một chút chéo

She felt a little cross about the unfair grading policy.

Cô ấy cảm thấy hơi tức giận về chính sách chấm điểm không công bằng.

Fairly cross

Khá đa dạng

Many students felt fairly cross about the unfair grading system.

Nhiều sinh viên cảm thấy khá tức giận về hệ thống chấm điểm không công bằng.

Cross (Noun)

kɹˈɔs
kɹɑs
01

Một dấu hiệu, vật thể hoặc hình được tạo thành bởi hai đường hoặc đoạn ngắn giao nhau (+ hoặc ×)

A mark, object, or figure formed by two short intersecting lines or pieces (+ or ×)

Ví dụ

She drew a cross on the paper during the church ceremony.

Cô ấy vẽ một dấu chéo trên tờ giấy trong lễ nhà thờ.

The cross symbolizes sacrifice and faith in Christianity.

Dấu chéo tượng trưng cho sự hy sinh và đức tin trong Kitô giáo.

The cross on the necklace was a family heirloom passed down.

Dấu chéo trên chiếc dây chuyền là di sản gia đình được truyền lại.

02

Một cây cột thẳng đứng có thanh ngang, được sử dụng thời xưa để đóng đinh.

An upright post with a transverse bar, as used in antiquity for crucifixion.

Ví dụ

The ancient Romans used crosses for crucifixions.

Người La Mã cổ đại sử dụng thập để đóng đinh.

The cross symbolizes sacrifice in many cultures.

Thập tượng trưng cho sự hy sinh trong nhiều văn hóa.

The church displayed a large cross at the entrance.

Nhà thờ trưng bày một thập lớn ở cửa vào.

03

Động vật hoặc thực vật là kết quả của việc lai giống; một con lai.

An animal or plant resulting from cross-breeding; a hybrid.

Ví dụ

The labrador retriever is a popular cross breed dog.

Chó labrador retriever là một giống chó lai phổ biến.

The rose bush in the garden is a beautiful cross.

Cây hoa hồng trong vườn là một bụi hoa lai đẹp.

The cross of a lion and a tiger is called a liger.

Sự lai giữa sư tử và hổ được gọi là liger.

04

Một đường chuyền bóng qua sân về phía giữa sân, gần khung thành đối phương.

A pass of the ball across the field towards the centre close to one's opponents' goal.

Ví dụ

The player made a precise cross to the striker in the penalty box.

Cầu thủ đã thực hiện một pha chuyền chính xác đến tiền đạo trong vùng cấm.

The cross resulted in a goal, much to the delight of the fans.

Pha chuyền đã dẫn đến bàn thắng, khiến người hâm mộ rất vui mừng.

The winger's cross was intercepted by the defender, stopping the attack.

Pha chuyền của cầu thủ cánh đã bị hậu vệ chặn lại, ngăn chặn cuộc tấn công.

Dạng danh từ của Cross (Noun)

SingularPlural

Cross

Crosses

Kết hợp từ của Cross (Noun)

CollocationVí dụ

Wooden cross

Cái thánh giá gỗ

The wooden cross stood solemnly in the graveyard.

Cây thánh giá gỗ đứng trang nghiêm trong nghĩa trang.

Market cross

Chợ trung tâm

The market cross was a central meeting point in the town.

Cột thị trường là điểm gặp gỡ trung tâm trong thị trấn.

Gold cross

Cây nến vàng

She wore a gold cross necklace to the charity event.

Cô ấy đã đeo một chiếc dây chuyền chữ thập vàng tới sự kiện từ thiện.

Deep cross

Sâu rộng

The deep cross of social media connected people globally.

Sự giao lưu sâu rộng của mạng xã hội kết nối mọi người trên toàn cầu.

Stone cross

Bàn cầu đá

The stone cross in the village square is a historical landmark.

Cây thánh giá đá ở quảng trường là một di tích lịch sử.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cross/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021
[...] This is just one example where international tourists may create irritation in cultural interaction [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 30/04/2020
[...] I believe the prevalence of border trips brings about great positive effects on society [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 30/04/2020
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Languages
[...] The first benefit is that cultural communication can become easier nowadays, which helps boost multilateral trade and cultural exchange [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Languages
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] So, while memories can be a good starting point, it's always good to check them with other sources or get a second opinion [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Cross

Cross one's heart (and hope to die)

kɹˈɔs wˈʌnz hˈɑɹt ənd hˈoʊp tˈu dˈaɪ

Thề sống thề chết/ Thề độc

A phrase said to pledge or vow that the truth is being told.

I swear on my heart that I will always be honest.

Tôi thề trên trái tim mình rằng mình sẽ luôn trung thực.

Cross that bridge when one comes to it

kɹˈɔs ðˈæt bɹˈɪdʒ wˈɛn wˈʌn kˈʌmz tˈu ˈɪt

Đến đâu hay đến đó

To delay worrying about something that might happen until it actually does happen.

Let's not worry about the upcoming presentation until it's time.

Hãy để không lo lắng về bài thuyết trình sắp tới cho đến khi đến lúc.

Cross a bridge before one comes to it

kɹˈɔs ə bɹˈɪdʒ bɨfˈɔɹ wˈʌn kˈʌmz tˈu ˈɪt

Lo bò trắng răng

To worry excessively about something before it happens.

She always crosses a bridge before she comes to it.

Cô ấy luôn lo lắng quá mức trước khi điều gì xảy ra.

Thành ngữ cùng nghĩa: cross that bridge before one comes to it...

Cross someone's palm with silver

kɹˈɔs sˈʌmwˌʌnz pˈɑm wˈɪð sˈɪlvɚ

Đưa tiền bôi trơn/ Đút lót/ Lót tay

To pay money to someone in payment for a service.

He crossed the palm of the street performer with silver coins.

Anh ấy đã đưa tiền bạc cho người biểu diễn đường phố.