Bản dịch của từ Lighted trong tiếng Việt
Lighted

Lighted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ánh sáng.
Simple past and past participle of light.
The candle lighted the room perfectly.
Đèn cầm sáng phòng một cách hoàn hảo.
The lantern didn't lighted due to a faulty switch.
Lantern không bật sáng do công tắc bị lỗi.
Was the bonfire lighted before the party started?
Lửa trại đã được thắp trước khi bắt đầu bữa tiệc chưa?
Dạng động từ của Lighted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Light |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lit |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lit |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lights |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lighting |
Họ từ
Từ "lighted" là hình thức quá khứ và phân từ của động từ "light", nghĩa là chiếu sáng hoặc phát sáng. Trong tiếng Anh Anh, "lighted" thường được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh văn chương hoặc trang trọng. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ ưu tiên hình thức "lit" để diễn tả trạng thái được chiếu sáng. Sự khác biệt này không chỉ ở ngữ âm mà còn ở tần suất sử dụng, "lit" xuất hiện phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "lighted" có nguồn gốc từ động từ "light", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "leohte", có gốc Latin là "lux", nghĩa là ánh sáng. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã trải qua nhiều biến thể ngữ pháp và ngữ nghĩa, từ việc chỉ ánh sáng vật lý cho đến những hình thức trừu tượng thể hiện sự hiểu biết hoặc ý thức. Hiện nay, "lighted" thường được dùng để chỉ hành động chiếu sáng, phản ánh bản chất cơ bản của ánh sáng trong nhiều khía cạnh của cuộc sống.
Từ "lighted" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến ánh sáng và trang trí. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này chủ yếu được sử dụng trong phần Viết và Nói, liên quan đến các chủ đề như văn hóa, lễ hội và phong cảnh. Trong các tình huống hàng ngày, "lighted" thường được dùng để mô tả không gian được chiếu sáng trong các bữa tiệc, sự kiện hoặc mô tả cảnh sắc tự nhiên vào ban đêm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



