Bản dịch của từ Lights trong tiếng Việt
Lights
Lights (Noun)
Số nhiều của ánh sáng.
Plural of light.
The city lights are beautiful during the New Year celebration in Hanoi.
Ánh đèn thành phố rất đẹp trong lễ kỷ niệm năm mới ở Hà Nội.
The lights in my neighborhood do not shine brightly at night.
Ánh đèn trong khu phố của tôi không sáng rực rỡ vào ban đêm.
Are the lights in your area always turned off after midnight?
Ánh đèn trong khu vực của bạn có luôn tắt sau nửa đêm không?
Dạng danh từ của Lights (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Light | Lights |
Lights (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn giản biểu thị ánh sáng.
Thirdperson singular simple present indicative of light.
She lights the candles during the community gathering every Friday night.
Cô ấy thắp nến trong buổi tụ họp cộng đồng mỗi tối thứ Sáu.
He does not light the fireworks at the social event anymore.
Anh ấy không thắp pháo nữa trong sự kiện xã hội.
Does she light the lanterns for the festival every year?
Cô ấy có thắp đèn lồng cho lễ hội mỗi năm không?
Dạng động từ của Lights (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Light |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lit |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lit |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lights |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lighting |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Lights cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp