
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | receive Nhận, tiếp nhận. | Verb | Nhận, tiếp nhận. Receive, receive. | |
2 | disclaim Từ chối thừa nhận; từ chối. | Verb | Từ chối thừa nhận; từ chối. Refuse to acknowledge deny. | |
3 | engage Tham gia vào, dấn thân vào. | Verb | Tham gia vào, dấn thân vào. Get involved, get involved. | |
4 | audience Người xem, khán giả. | Noun [C] | Người xem, khán giả. Viewers, audiences. | |
5 | original Không phụ thuộc vào ý tưởng của người khác; sáng tạo hoặc mới lạ. | Adjective | Không phụ thuộc vào ý tưởng của người khác; sáng tạo hoặc mới lạ. Not dependent on other people's ideas; inventive or novel. | |
6 | appeal Hấp dẫn, lôi cuốn ai. | Verb | Hấp dẫn, lôi cuốn ai. Attractive, attractive to anyone. | |
7 | border Đường ngăn cách hai quốc gia, đơn vị hành chính hoặc khu vực khác. | Noun | Đường ngăn cách hai quốc gia, đơn vị hành chính hoặc khu vực khác. A line separating two countries administrative divisions or other areas. | |
8 | condition Điều kiện, tình trạng. | Noun | Điều kiện, tình trạng. Conditions, status. | |
9 | avalanche Một khối tuyết, băng và đá rơi nhanh xuống sườn núi. | Noun | Một khối tuyết, băng và đá rơi nhanh xuống sườn núi. A mass of snow ice and rocks falling rapidly down a mountainside. | |
10 | several Một vài, một số. | Pronoun | Một vài, một số. A few, some. | |
11 | enter Đi vào, tham gia vào, gia nhập vào. | Verb | Đi vào, tham gia vào, gia nhập vào. Come in, join in, join in. | |
12 | employ Tình trạng được tuyển dụng để hưởng lương hoặc tiền lương. | Noun | Tình trạng được tuyển dụng để hưởng lương hoặc tiền lương. The state of being employed for wages or a salary. | |
13 | facial Của hoặc ảnh hưởng đến khuôn mặt. | Adjective | Của hoặc ảnh hưởng đến khuôn mặt. Of or affecting the face. | |
14 | industry Ngành, ngành công nghiệp. | Noun [C] | Ngành, ngành công nghiệp. Industry, industry. | |
15 | gracious Lịch sự, tốt bụng và dễ chịu, đặc biệt đối với người có địa vị xã hội thấp hơn. | Adjective | Lịch sự, tốt bụng và dễ chịu, đặc biệt đối với người có địa vị xã hội thấp hơn. Courteous kind and pleasant especially towards someone of lower social status. | |
16 | aware Biết, nhận thấy, nhận thức được. | Adjective | Biết, nhận thấy, nhận thức được. Know, perceive, perceive. | |
17 | put off trì hoãn làm việc gì đó, đặc biệt là vì bạn không muốn làm việc đó. | Verb | trì hoãn làm việc gì đó, đặc biệt là vì bạn không muốn làm việc đó. to delay doing something especially because you do not want to do it. | |
18 | call off Để hủy một sự kiện hoặc hoạt động. | Phrase | Để hủy một sự kiện hoặc hoạt động. To cancel an event or activity. | |
19 | precise Được đánh dấu bằng tính chính xác và chính xác của cách diễn đạt hoặc chi tiết. | Adjective | Được đánh dấu bằng tính chính xác và chính xác của cách diễn đạt hoặc chi tiết. Marked by exactness and accuracy of expression or detail. | |
20 | include Bao gồm. | Verb | Bao gồm. Include. | |
21 | indeed Thực sự, quả thực. | Adverb | Thực sự, quả thực. Really, indeed. | |
22 | keep up để tiếp tục ở cùng một tỷ lệ hoặc mức độ. | Phrase | để tiếp tục ở cùng một tỷ lệ hoặc mức độ. to continue at the same rate or level. | |
23 | mutation Hành động hoặc quá trình biến đổi. | Noun | Hành động hoặc quá trình biến đổi. The action or process of mutating. | |
24 | discover Khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra. | Verb | Khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra. Discover, discover, discover. | |
25 | diversity Sự đa dạng, sự phong phú. | Noun [U] | Sự đa dạng, sự phong phú. Diversity, richness. | |
26 | combination Sự kết hợp. | Noun [U] | Sự kết hợp. Combination. | |
27 | guarantee Sự đảm bảo, sự cam đoan, sự bảo hành. | Noun | Sự đảm bảo, sự cam đoan, sự bảo hành. Guarantee, guarantee, warranty. | |
28 | digest Một chất hoặc hỗn hợp thu được bằng cách tiêu hóa. | Noun | Một chất hoặc hỗn hợp thu được bằng cách tiêu hóa. A substance or mixture obtained by digestion. | |
29 | cosy Mang lại cảm giác thoải mái, ấm áp và thư giãn. | Adjective | Mang lại cảm giác thoải mái, ấm áp và thư giãn. Giving a feeling of comfort, warmth, and relaxation. | |
30 | cope with để giải quyết một cách hiệu quả với một cái gì đó khó khăn. | Verb | để giải quyết một cách hiệu quả với một cái gì đó khó khăn. to deal effectively with something difficult. | |
31 | expedition Một cuộc hành trình được thực hiện bởi một nhóm người với mục đích cụ thể, đặc biệt là khám phá, nghiên cứu hoặc chiến tranh. | Noun | Một cuộc hành trình được thực hiện bởi một nhóm người với mục đích cụ thể, đặc biệt là khám phá, nghiên cứu hoặc chiến tranh. A journey undertaken by a group of people with a particular purpose, especially that of exploration, research, or war. | |
32 | destination Điểm đến. | Noun [C] | Điểm đến. Destination. | |
33 | temporary Tạm thời. | Adjective | Tạm thời. Temporary. | |
34 | accomodation một căn phòng, một nhóm phòng hoặc tòa nhà mà ai đó có thể sống hoặc ở lại. | Noun | một căn phòng, một nhóm phòng hoặc tòa nhà mà ai đó có thể sống hoặc ở lại. a room, group of rooms, or building in which someone may live or stay. | |
35 | describe Mô tả, miêu tả. | Verb | Mô tả, miêu tả. Description, description. | |
36 | common Phổ biến, thông dụng. | Adjective | Phổ biến, thông dụng. Popular, common. | |
37 | consider Xem xét, cân nhắc. | Verb | Xem xét, cân nhắc. Consider, consider. | |
38 | obesity (Bệnh lý) Tình trạng béo phì. | Noun | (Bệnh lý) Tình trạng béo phì. pathology The state of being obese. | |
39 | select (của một nhóm người hoặc đồ vật) được lựa chọn cẩn thận từ số lượng lớn hơn để trở thành thứ tốt nhất hoặc có giá trị nhất. | Adjective | (của một nhóm người hoặc đồ vật) được lựa chọn cẩn thận từ số lượng lớn hơn để trở thành thứ tốt nhất hoặc có giá trị nhất. (of a group of people or things) carefully chosen from a larger number as being the best or most valuable. | |
40 | precious Có giá trị lớn; không bị lãng phí hoặc bị đối xử bất cẩn. | Adjective | Có giá trị lớn; không bị lãng phí hoặc bị đối xử bất cẩn. Of great value not to be wasted or treated carelessly. | |
41 | take off rời khỏi mặt đất và bắt đầu bay. | Verb | rời khỏi mặt đất và bắt đầu bay. to leave the ground and begin to fly. | |
42 | vast Rộng lớn, rộng khắp. | Adjective | Rộng lớn, rộng khắp. Large, widespread. | |
43 | presence Trạng thái hoặc thực tế tồn tại, xảy ra hoặc hiện diện. | Noun | Trạng thái hoặc thực tế tồn tại, xảy ra hoặc hiện diện. The state or fact of existing, occurring, or being present. | |
44 | demand Nhu cầu. | Noun [C] | Nhu cầu. Demand. | |
45 | valuable Quý giá, có giá trị lớn. | Adjective | Quý giá, có giá trị lớn. Precious, of great value. | |
46 | influx Sự đến hoặc đi của một số lượng lớn người hoặc đồ vật. | Noun | Sự đến hoặc đi của một số lượng lớn người hoặc đồ vật. An arrival or entry of large numbers of people or things. | |
47 | proper Một phần của buổi lễ tại nhà thờ thay đổi theo mùa hoặc ngày lễ. | Noun | Một phần của buổi lễ tại nhà thờ thay đổi theo mùa hoặc ngày lễ. The part of a church service that varies with the season or feast. | |
48 | economy Kinh tế. | Noun [C] | Kinh tế. Economy. | |
49 | usage Hành động sử dụng một cái gì đó hoặc thực tế được sử dụng. | Noun | Hành động sử dụng một cái gì đó hoặc thực tế được sử dụng. The action of using something or the fact of being used. | |
50 | deal with giải quyết/xử lí Từ tùy chỉnh | Verb | giải quyết/xử lí to take action against a person or situation. | |
51 | revenue Thu nhập, doanh thu Từ tùy chỉnh | Noun | Thu nhập, doanh thu Income, especially when of an organization and of a substantial nature. | |
52 | appointment cuộc hẹn Từ tùy chỉnh | Noun | cuộc hẹn (obsolete) The allowance paid to a public officer. | |
53 | grateful biết ơn Từ tùy chỉnh | Adjective | biết ơn Feeling or showing an appreciation for something done or received. | |
54 | diabetes bệnh tiểu đường Từ tùy chỉnh | Noun | bệnh tiểu đường A disease in which the body’s ability to produce or respond to the hormone insulin is impaired, resulting in abnormal metabolism of carbohydrates and elevated levels of glucose in the blood. | |
55 | genetic di truyền Từ tùy chỉnh | Adjective | di truyền Relating to origin, or arising from a common origin. | |
56 | curly Được tạo ra, phát triển hoặc sắp xếp thành những lọn tóc hoặc đường cong. | Adjective | Được tạo ra, phát triển hoặc sắp xếp thành những lọn tóc hoặc đường cong. Made growing or arranged in curls or curves. | |
57 | impossible Không thể, không khả thi. | Adjective | Không thể, không khả thi. Impossible, not feasible. | |
58 | optimistic Mong đợi điều tốt nhất trong mọi cách có thể. | Adjective | Mong đợi điều tốt nhất trong mọi cách có thể. Expecting the best in all possible ways. | |
59 | academic Có tính chất học thuật. | Adjective | Có tính chất học thuật. Of an academic nature. | |
60 | drawback Điều trở ngại, mặt hạn chế. | Noun [C] | Điều trở ngại, mặt hạn chế. Obstacles and limitations. | |
61 | occur Xảy ra; diễn ra. | Verb | Xảy ra; diễn ra. Happen; take place. | |
62 | capable Có thể, có khả năng, có năng lực. | Adjective | Có thể, có khả năng, có năng lực. Can, capable, capable. | |
63 | machine Máy móc, guồng máy. | Noun [C] | Máy móc, guồng máy. Machines, machinery. | |
64 | tool Một thiết kế khác biệt trong công cụ viết sách. | Noun | Một thiết kế khác biệt trong công cụ viết sách. A distinct design in the tooling of a book. | |
65 | particularly (tập trung) Đặc biệt, cực kỳ. | Adverb | (tập trung) Đặc biệt, cực kỳ. (focus) Especially, extremely. | |
66 | elbow Đối xử (một người hoặc ý tưởng) một cách khinh miệt. | Verb | Đối xử (một người hoặc ý tưởng) một cách khinh miệt. Treat a person or idea dismissively. | |
67 | bother Dùng để thể hiện sự khó chịu nhẹ hoặc thiếu kiên nhẫn. | Interjection | Dùng để thể hiện sự khó chịu nhẹ hoặc thiếu kiên nhẫn. Used to express mild irritation or impatience. | |
68 | entire Toàn bộ. | Adjective | Toàn bộ. Total. | |
69 | laid on the line Rủi ro điều gì đó quan trọng trong một tình huống cụ thể. | Phrase | Rủi ro điều gì đó quan trọng trong một tình huống cụ thể. To risk something important in a particular situation. | |
70 | arrange Tổ chức hoặc lập kế hoạch cho (một sự kiện trong tương lai) | Verb | Tổ chức hoặc lập kế hoạch cho (một sự kiện trong tương lai) Organize or make plans for (a future event) | |
71 | exhausting khiến bạn cảm thấy vô cùng mệt mỏi. | Adjective | khiến bạn cảm thấy vô cùng mệt mỏi. making you feel extremely tired. | |
72 | oblige Bắt (ai đó) bị ràng buộc về mặt pháp lý hoặc đạo đức để làm điều gì đó. | Verb | Bắt (ai đó) bị ràng buộc về mặt pháp lý hoặc đạo đức để làm điều gì đó. Make (someone) legally or morally bound to do something. | |
73 | follow Theo dõi, làm theo, tuân thủ. | Verb | Theo dõi, làm theo, tuân thủ. Follow, follow, comply. | |
74 | artificial Nhân tạo. | Adjective | Nhân tạo. Artificial. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
