Bản dịch của từ New world trong tiếng Việt
New world

New world (Noun)
Tầm nhìn về một lối sống thoải mái, trần tục, thoát khỏi sự ràng buộc của các chuẩn mực và tín ngưỡng truyền thống.
A vision of a relaxed worldly lifestyle free from the constraints of traditional norms and beliefs.
Many people seek a new world in modern society today.
Nhiều người tìm kiếm một thế giới mới trong xã hội hiện đại hôm nay.
She does not believe in the concept of a new world.
Cô ấy không tin vào khái niệm về một thế giới mới.
What does a new world mean for young people today?
Một thế giới mới có ý nghĩa gì cho giới trẻ ngày nay?
Many young people dream of a new world without poverty.
Nhiều người trẻ mơ về một thế giới mới không có nghèo đói.
Not everyone believes in the idea of a new world.
Không phải ai cũng tin vào ý tưởng về một thế giới mới.
Is a new world possible in our lifetime?
Một thế giới mới có thể xảy ra trong cuộc đời chúng ta không?
The new world of social media connects millions of people daily.
Thế giới mới của mạng xã hội kết nối hàng triệu người mỗi ngày.
The new world of online education is not easy for everyone.
Thế giới mới của giáo dục trực tuyến không dễ dàng cho mọi người.
Is the new world of virtual reality changing social interactions?
Thế giới mới của thực tế ảo có đang thay đổi các tương tác xã hội không?
The new world offers many opportunities for social development and growth.
Thế giới mới mang lại nhiều cơ hội cho phát triển và tăng trưởng xã hội.
The new world does not always guarantee equality for all its citizens.
Thế giới mới không luôn đảm bảo sự bình đẳng cho tất cả công dân.
Is the new world a better place for social justice initiatives?
Thế giới mới có phải là nơi tốt hơn cho các sáng kiến công bằng xã hội không?
Astronomers discovered a new world beyond our solar system last month.
Các nhà thiên văn học đã phát hiện một thế giới mới bên ngoài hệ mặt trời tháng trước.
There is no evidence for a new world in our galaxy yet.
Chưa có bằng chứng nào về một thế giới mới trong thiên hà của chúng ta.
Could the new world support life like Earth does?
Liệu thế giới mới có thể hỗ trợ sự sống như Trái Đất không?
New world (Idiom)
After the promotion, Sarah felt like she entered a new world.
Sau khi thăng chức, Sarah cảm thấy như cô đã bước vào một thế giới mới.
They did not experience a new world after their breakup.
Họ không trải qua một thế giới mới sau khi chia tay.
Did you feel a new world when you got your job?
Bạn có cảm thấy một thế giới mới khi nhận được công việc không?
Một cái nhìn giàu trí tưởng tượng hoặc lý tưởng về thế giới.
An imaginative or idealistic view of the world.
The activists envisioned a new world free from poverty and inequality.
Các nhà hoạt động hình dung một thế giới mới không có nghèo đói và bất bình đẳng.
Many people do not believe in a new world without conflicts.
Nhiều người không tin vào một thế giới mới không có xung đột.
Can we truly create a new world for future generations?
Chúng ta có thể thực sự tạo ra một thế giới mới cho các thế hệ tương lai không?
The internet created a new world for social interactions and friendships.
Internet đã tạo ra một thế giới mới cho các tương tác xã hội.
Social media did not introduce a new world; it amplified existing connections.
Mạng xã hội không tạo ra một thế giới mới; nó khuếch đại các kết nối hiện có.
Is virtual reality a new world for socializing among teenagers today?
Thực tế ảo có phải là một thế giới mới để giao lưu giữa thanh thiếu niên không?
Many believe that moving to a new city offers a new world.
Nhiều người tin rằng chuyển đến một thành phố mới mang lại một thế giới mới.
She doesn't think starting over brings a new world for everyone.
Cô ấy không nghĩ rằng bắt đầu lại mang lại một thế giới mới cho mọi người.
Does joining a community group create a new world for members?
Liệu việc tham gia một nhóm cộng đồng có tạo ra một thế giới mới cho các thành viên không?
Một phép ẩn dụ cho sự khởi đầu hoặc cơ hội mới.
A metaphor for new beginnings or opportunities.
Joining the community center opened a new world of friendships for Maria.
Tham gia trung tâm cộng đồng đã mở ra một thế giới bạn bè mới cho Maria.
The new world of social media does not always bring real connections.
Thế giới mới của mạng xã hội không phải lúc nào cũng mang lại kết nối thực sự.
What new world opportunities can volunteering create for local youth?
Những cơ hội thế giới mới nào có thể tạo ra từ việc tình nguyện cho thanh niên địa phương?
Một biểu hiện đại diện cho sự đổi mới hoặc một cách suy nghĩ hoặc cách sống mới.
An expression representing innovation or a new way of thinking or living.
Embracing new world ideas can lead to positive social change.
Chấp nhận ý tưởng thế giới mới có thể dẫn đến thay đổi xã hội tích cực.
Refusing to adapt to the new world can hinder progress.
Từ chối thích nghi với thế giới mới có thể làm trở ngại cho tiến bộ.
Are you open to exploring new world concepts in your writing?
Bạn có sẵn lòng khám phá các khái niệm thế giới mới trong bài viết của mình không?
Embracing new world ideas can lead to positive social change.
Chấp nhận ý tưởng thế giới mới có thể dẫn đến thay đổi xã hội tích cực.
Ignoring new world concepts may hinder progress in social development.
Bỏ qua các khái niệm thế giới mới có thể ngăn trở tiến bộ trong phát triển xã hội.
Một cụm từ biểu thị một sự thay đổi mang tính biến đổi hoặc mang tính cách mạng trong quan điểm hoặc bối cảnh.
A phrase that signifies a transformative or revolutionary change in perspective or context.
Learning a new language opens up a whole new world.
Học một ngôn ngữ mới mở ra một thế giới mới.
Ignoring cultural differences can lead to misunderstandings in the new world.
Bỏ qua sự khác biệt văn hóa có thể dẫn đến hiểu lầm trong thế giới mới.
Have you experienced any challenges adjusting to the new world?
Bạn đã gặp phải thách thức nào khi thích nghi với thế giới mới chưa?
Exploring new worlds can broaden our horizons and understanding.
Khám phá thế giới mới có thể mở rộng tầm nhìn và hiểu biết của chúng ta.
Ignoring new worlds may limit our growth and opportunities in life.
Bỏ qua thế giới mới có thể hạn chế sự phát triển và cơ hội trong cuộc sống của chúng ta.
The new world offered opportunities for settlers seeking adventure.
Thế giới mới cung cấp cơ hội cho những người định cư tìm kiếm phiêu lưu.
The new world was not without challenges, such as harsh weather.
Thế giới mới không thiếu thách thức, như thời tiết khắc nghiệt.
Was the new world truly as promising as explorers had hoped?
Liệu thế giới mới có thực sự hứa hẹn như những người khám phá đã hy vọng không?
The New World offered new opportunities for settlers seeking a fresh start.
Thế giới mới cung cấp cơ hội mới cho những người định cư tìm kiếm một khởi đầu mới.
The settlers were warned about the dangers of venturing into the New World.
Những người định cư đã được cảnh báo về nguy hiểm khi mạo hiểm vào thế giới mới.
Chỉ hoạt động thám hiểm hoặc thuộc địa hóa dẫn đến việc phát hiện ra châu mỹ.
Refers to the exploration or colonization that resulted in the discovery of the americas.
The discovery of the new world changed the course of history.
Sự khám phá thế giới mới đã thay đổi lịch sử.
Not everyone was in favor of exploring the new world.
Không phải ai cũng ủng hộ việc khám phá thế giới mới.
Did the new world bring more opportunities for trade?
Thế giới mới đã mang lại nhiều cơ hội thương mại chưa?
The idea of a new world inspired many European explorers.
Ý tưởng về một thế giới mới đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà thám hiểm châu Âu.
Not everyone was excited about the new world due to unknown dangers.
Không phải ai cũng hào hứng với thế giới mới vì những nguy hiểm chưa biết.
The rise of China has led to a new world order.
Sự tăng trưởng của Trung Quốc đã dẫn đến một trật tự thế giới mới.
Not everyone is comfortable with the concept of a new world.
Không phải ai cũng thoải mái với khái niệm một thế giới mới.
Is the idea of a new world beneficial for global unity?
Ý tưởng về một thế giới mới có lợi ích cho sự đoàn kết toàn cầu không?
The rise of China has led to a new world in international relations.
Sự tăng trưởng của Trung Quốc đã dẫn đến một thế giới mới trong quan hệ quốc tế.
Ignoring climate change could jeopardize the new world we are entering.
Bỏ qua biến đổi khí hậu có thể đe dọa thế giới mới mà chúng ta đang bước vào.
The invention of the internet opened up a whole new world.
Sự phát minh của internet mở ra một thế giới mới hoàn toàn.
Not everyone is ready to embrace the idea of a new world.
Không phải ai cũng sẵn sàng chấp nhận ý tưởng về một thế giới mới.
Do you believe we are on the brink of a new world?
Bạn có tin rằng chúng ta đang ở bên bờ của một thế giới mới không?
The invention of the internet opened up a new world.
Sự phát minh của internet đã mở ra một thế giới mới.
Not everyone is ready to embrace the idea of a new world.
Không phải ai cũng sẵn sàng chấp nhận ý tưởng về một thế giới mới.
Ám chỉ một vùng đất chưa được khám phá, sáng tạo hoặc tiên phong.
Refers to an unexplored innovative or pioneering realm.
Exploring new worlds in social media can lead to success.
Khám phá thế giới mới trên mạng xã hội có thể dẫn đến thành công.
Ignoring new worlds in social media may hinder growth opportunities.
Bỏ qua thế giới mới trên mạng xã hội có thể làm trở ngại cho cơ hội phát triển.
Have you discovered any new worlds in social media recently?
Bạn có khám phá bất kỳ thế giới mới nào trên mạng xã hội gần đây không?
Exploring new worlds can lead to exciting discoveries in technology.
Khám phá thế giới mới có thể dẫn đến những khám phá hấp dẫn trong công nghệ.
Sticking to old ways may hinder progress in this new world.
Ở lại với cách làm cũ có thể ngăn chặn tiến bộ trong thế giới mới này.
Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả châu mỹ, đặc biệt là trong thời kỳ thám hiểm và thuộc địa hóa.
A term used to describe the americas particularly during the period of exploration and colonization.
The Europeans discovered the New World in the late 15th century.
Châu Âu đã khám phá thế giới mới vào cuối thế kỷ 15.
The indigenous people of the New World had rich cultures and traditions.
Người bản xứ của thế giới mới có văn hóa và truyền thống phong phú.
Did the Spanish explorers reach the New World before Columbus did?
Liệu những nhà thám hiểm Tây Ban Nha đã đến thế giới mới trước Columbus không?
The explorers set sail to discover the New World.
Các nhà thám hiểm lên đường để khám phá thế giới mới.
The natives were already living in the New World.
Người bản xứ đã sống trên thế giới mới.
Tượng trưng cho những cơ hội và trải nghiệm mới.
Symbolizes new opportunities and experiences.
Exploring a new world of possibilities is exciting.
Khám phá một thế giới mới của những cơ hội là thú vị.
Don't be afraid to step into the unknown new world.
Đừng sợ bước vào thế giới mới không biết.
Have you ever dreamed of starting fresh in a new world?
Bạn đã bao giờ mơ về việc bắt đầu lại trong một thế giới mới chưa?
Exploring a new world can lead to personal growth and development.
Khám phá một thế giới mới có thể dẫn đến sự phát triển cá nhân.
Staying in your comfort zone may prevent you from experiencing a new world.
Ở trong vùng an toàn của bạn có thể ngăn bạn trải nghiệm một thế giới mới.
Một giai đoạn thay đổi hoặc chuyển đổi.
A period of change or transformation.
The COVID-19 pandemic has brought about a new world for us.
Đại dịch COVID-19 đã mang lại một thế giới mới cho chúng ta.
Not everyone is ready to embrace this new world of online learning.
Không phải ai cũng sẵn lòng chấp nhận thế giới mới của việc học trực tuyến.
Is the younger generation more adaptable to the new world of technology?
Thế hệ trẻ có linh hoạt hơn với thế giới mới của công nghệ không?
The pandemic brought about a new world of remote work.
Đại dịch đã mang đến một thế giới mới về làm việc từ xa.
Not everyone is ready for the challenges of this new world.
Không phải ai cũng sẵn sàng cho những thách thức của thế giới mới này.
Việc tạo ra một cơ hội hoặc môi trường mới.
The creation of a new opportunity or environment.
Exploring new worlds can lead to personal growth and self-discovery.
Khám phá thế giới mới có thể dẫn đến sự phát triển cá nhân và tự khám phá.
Sticking to the familiar can prevent you from experiencing new worlds.
Dính chặt vào những điều quen thuộc có thể ngăn bạn trải nghiệm thế giới mới.
Have you ever considered stepping out of your comfort zone to explore new worlds?
Bạn đã bao giờ xem xét việc bước ra khỏi vùng an toàn của mình để khám phá thế giới mới chưa?
Exploring a new world can lead to personal growth and development.
Khám phá một thế giới mới có thể dẫn đến sự phát triển cá nhân.
Sticking to the familiar may prevent you from experiencing the new world.
Dính chặt vào cái quen thuộc có thể ngăn bạn trải nghiệm thế giới mới.
Một tình huống hoặc trạng thái phát sinh từ việc đưa vào một cái gì đó mới mẻ hoặc khác biệt.
A situation or state that arises from the introduction of something innovative or different.
Traveling to a new world can be both exciting and intimidating.
Du lịch đến một thế giới mới có thể vừa hấp dẫn vừa đáng sợ.
Staying in your comfort zone will prevent you from experiencing a new world.
Ở trong vùng thoải mái sẽ ngăn bạn trải nghiệm một thế giới mới.
Have you ever explored a new world through cultural exchange programs?
Bạn đã từng khám phá một thế giới mới thông qua các chương trình trao đổi văn hóa chưa?
The rise of social media has created a new world of communication.
Sự bùng nổ của truyền thông xã hội đã tạo ra một thế giới mới về giao tiếp.
Not everyone is comfortable with adapting to this new world of technology.
Không phải ai cũng thoải mái khi thích nghi với thế giới công nghệ mới này.
New world (Adjective)
The new world of social media changed communication dramatically in 2020.
Thế giới mới của mạng xã hội đã thay đổi giao tiếp một cách đáng kể vào năm 2020.
This new world does not always promote genuine connections among users.
Thế giới mới này không phải lúc nào cũng thúc đẩy mối liên kết chân thật giữa người dùng.
Is the new world of online interactions beneficial for society?
Thế giới mới của các tương tác trực tuyến có lợi cho xã hội không?
The new world policies improved social equality in 2023 significantly.
Các chính sách thế giới mới đã cải thiện bình đẳng xã hội vào năm 2023.
The new world strategies did not address mental health issues effectively.
Các chiến lược thế giới mới không giải quyết hiệu quả vấn đề sức khỏe tâm thần.
Are the new world initiatives helping the homeless in major cities?
Các sáng kiến thế giới mới có đang giúp người vô gia cư ở các thành phố lớn không?
Trước đây chưa được biết đến hoặc chưa quen thuộc.
Not previously known or unfamiliar.
The new world of social media changed communication for everyone in 2020.
Thế giới mới của mạng xã hội đã thay đổi giao tiếp cho mọi người vào năm 2020.
The new world of online friendships is not easy for older generations.
Thế giới mới của tình bạn trực tuyến không dễ dàng cho các thế hệ lớn tuổi.
Is the new world of social connections beneficial for our society today?
Thế giới mới của các mối quan hệ xã hội có lợi cho xã hội chúng ta không?
Thuật ngữ "New World" thường chỉ đến các vùng đất ở châu Mỹ, đặc biệt là những khu vực được khám phá và định cư bởi người châu Âu từ thế kỷ 15 trở đi. Nó được đối lập với "Old World", thường chỉ đến châu Âu, châu Á và châu Phi. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cách phát âm hay viết, song có thể xuất hiện khác biệt về ngữ cảnh sử dụng, với "New World" thường được sử dụng trong các bối cảnh lịch sử, địa lý và xã hội.
Cụm từ "New World" xuất phát từ thuật ngữ Latinh "Novus Orbis", chỉ các vùng đất được phát hiện trong thời kỳ Khám Phá Thế Giới, đặc biệt vào thế kỷ 15 và 16. Thời kỳ này, các nhà thám hiểm châu Âu như Christopher Columbus đã khám phá và lập bản đồ cho các lãnh thổ ở châu Mỹ. Ý nghĩa hiện tại của "New World" không chỉ ám chỉ đến những vùng đất mới mà còn phản ánh sự thay đổi văn hóa, xã hội và kinh tế mà những khám phá này mang lại cho nhân loại.
Cụm từ "new world" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi nó liên quan đến các khái niệm về khám phá hoặc thay đổi trong các bối cảnh toàn cầu. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những khám phá, sự đổi mới hoặc tình trạng chưa được biết đến. Trong các cuộc thảo luận về địa lý, lịch sử và văn hóa, "new world" thường được sử dụng để phát biểu về ảnh hưởng và tác động của những phát hiện mới đến xã hội và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

