Bản dịch của từ Marks trong tiếng Việt
Marks

Marks (Noun)
Số nhiều của nhãn hiệu.
Plural of mark.
The teacher gave five marks for the excellent presentation on social issues.
Giáo viên đã cho năm điểm cho bài thuyết trình xuất sắc về vấn đề xã hội.
Social workers do not receive enough marks for their hard work.
Nhân viên xã hội không nhận được đủ điểm cho công việc chăm chỉ của họ.
How many marks did the students receive for their social project?
Sinh viên đã nhận được bao nhiêu điểm cho dự án xã hội của họ?
Dạng danh từ của Marks (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mark | Marks |
Họ từ
Từ "marks" trong tiếng Anh có nghĩa là "dấu hiệu", "dấu vết" hoặc "điểm số". Trong tiếng Anh Anh, "marks" thường dùng để chỉ các điểm số trong giáo dục, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ "grades" thường phổ biến hơn cho cùng một khái niệm. Mặc dù cả hai đều có thể chỉ điểm số của học sinh, "marks" có nghĩa rộng hơn, có thể bao gồm cả dấu hiệu vật lý hoặc biểu hiện. Sự khác biệt này thường thể hiện trong ngữ cảnh và sự ưu tiên sử dụng trong hằng ngày.
Từ "marks" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "marca", có nghĩa là dấu hiệu, ký hiệu hoặc ranh giới. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ các đánh dấu vật lý hoặc biểu tượng, như trong trường hợp của điểm số hay dấu hiệu trên giấy tờ. Ngày nay, "marks" thường được sử dụng để chỉ các chỉ số đánh giá trong học tập hoặc các dấu ấn cụ thể trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Sự kết nối giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại cho thấy vai trò của "marks" trong việc xác định và ghi nhận thông tin.
Từ "marks" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi mà nó thường được sử dụng để chỉ điểm số hoặc biểu đạt kết quả trong học tập. Trong các ngữ cảnh khác, "marks" có thể chỉ đánh dấu trong văn bản hoặc là dấu hiệu cho một điều gì đó, như trong việc chỉ dẫn hoặc nhấn mạnh thông tin. Từ này cũng được sử dụng trong các tình huống liên quan đến đánh giá, phân loại và phản hồi trong giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



