Bản dịch của từ Marks trong tiếng Việt

Marks

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marks (Noun)

mˈɑɹks
mˈɑɹks
01

Số nhiều của nhãn hiệu.

Plural of mark.

Ví dụ

The teacher gave five marks for the excellent presentation on social issues.

Giáo viên đã cho năm điểm cho bài thuyết trình xuất sắc về vấn đề xã hội.

Social workers do not receive enough marks for their hard work.

Nhân viên xã hội không nhận được đủ điểm cho công việc chăm chỉ của họ.

How many marks did the students receive for their social project?

Sinh viên đã nhận được bao nhiêu điểm cho dự án xã hội của họ?

Dạng danh từ của Marks (Noun)

SingularPlural

Mark

Marks

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Marks cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Eventually, this atmospheric carbon is reabsorbed by plants, the completion of the cycle [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
[...] Moreover, the digital revolution has fundamentally transformed our daily lives, a significant improvement over past centuries [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] Badminton almost exactly mirrored this trend, albeit at a lower rate, consistently hovering around the 50 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The fourth stage, run-up, the critical moment when the tsunami reaches the shore and advances inland [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Marks

Không có idiom phù hợp