Bản dịch của từ Pitched trong tiếng Việt
Pitched
Pitched (Verb)
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của pitch.
Simple past and past participle of pitch.
She pitched her idea for a community garden last month.
Cô ấy đã trình bày ý tưởng về một khu vườn cộng đồng tháng trước.
They did not pitch their project at the social event.
Họ đã không trình bày dự án của mình tại sự kiện xã hội.
Did he pitch his proposal during the town hall meeting?
Liệu anh ấy có trình bày đề xuất của mình trong cuộc họp thị trấn không?
Dạng động từ của Pitched (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pitch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pitched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pitched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pitches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pitching |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp