Bản dịch của từ Pitched trong tiếng Việt
Pitched

Pitched (Verb)
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của pitch.
Simple past and past participle of pitch.
She pitched her idea for a community garden last month.
Cô ấy đã trình bày ý tưởng về một khu vườn cộng đồng tháng trước.
They did not pitch their project at the social event.
Họ đã không trình bày dự án của mình tại sự kiện xã hội.
Did he pitch his proposal during the town hall meeting?
Liệu anh ấy có trình bày đề xuất của mình trong cuộc họp thị trấn không?
Dạng động từ của Pitched (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pitch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pitched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pitched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pitches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pitching |
Họ từ
Từ "pitched" trong tiếng Anh có nghĩa là tạo ra một âm thanh, giọng nói hoặc hoạt động ở một tần số nhất định. Trong ngữ cảnh khác, nó có thể ám chỉ việc điều chỉnh hoặc bố trí một cái gì đó, chẳng hạn như một bài thuyết trình hoặc một chiến dịch quảng cáo. Ở Anh và Mỹ, "pitched" được sử dụng tương đối giống nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này có thể liên quan nhiều đến âm nhạc hơn, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể có ý nghĩa rộng hơn về sự điều chỉnh và khả năng thuyết phục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


