Bản dịch của từ Mark trong tiếng Việt
Mark
Mark (Verb)
Đánh dấu, ghi dấu.
Mark, mark.
She will mark the attendance for the meeting.
Cô ấy sẽ đánh dấu sự tham dự cuộc họp.
Please mark the urgent documents with a red pen.
Hãy đánh dấu những tài liệu khẩn cấp bằng bút đỏ.
She marked the check with her signature.
Cô đánh dấu tờ séc bằng chữ ký của mình.
The teller marked the bill as counterfeit.
Người thu ngân đánh dấu tờ tiền là tiền giả.
Regularly mark the patient's progress in the medical chart.
Thường xuyên đánh dấu sự tiến triển của bệnh nhân trong biểu đồ y tế.
Tạo ấn tượng hoặc vết bẩn có thể nhìn thấy được.
Make a visible impression or stain on.
His achievements marked a turning point in social reform.
Thành tựu của ông đánh dấu một bước ngoặt trong cải cách xã hội.
The protest march marked a significant day in social history.
Cuộc tuần hành phản kháng đánh dấu một ngày quan trọng trong lịch sử xã hội.
Her speech marked the beginning of a new era in social activism.
Bài phát biểu của bà đánh dấu sự khởi đầu một kỷ nguyên mới trong hoạt động xã hội.
Mark your calendar for the social event this Saturday.
Đánh dấu lịch của bạn cho sự kiện xã hội vào thứ Bảy này.
She will mark the location of the meeting on the map.
Cô ấy sẽ đánh dấu địa điểm của cuộc họp trên bản đồ.
Please mark your attendance by signing the social club's register.
Hãy đánh dấu sự tham dự của bạn bằng cách ký vào sổ đăng ký của câu lạc bộ xã hội.
The teacher marks the students' essays on grammar and content.
Giáo viên chấm bài luận của học sinh về ngữ pháp và nội dung.
Examiners mark IELTS writing tasks based on specific criteria.
Giám khảo chấm bài viết IELTS dựa trên các tiêu chí cụ thể.
The professor marks the research papers for originality and clarity.
Giáo sư chấm bài nghiên cứu về tính độc đáo và rõ ràng.
She marked the important dates on her calendar.
Cô ấy đã đánh dấu những ngày quan trọng trên lịch của mình.
The teacher marked the students' essays with detailed feedback.
Giáo viên đã chấm điểm bài luận của học sinh với phản hồi chi tiết.
He marked his territory by putting up warning signs.
Anh ấy đã đánh dấu lãnh thổ của mình bằng cách treo biển cảnh báo.
She marked the date of the event on her calendar.
Cô ấy đánh dấu ngày diễn ra sự kiện trên lịch của mình.
They marked their territory with visible signs.
Họ đánh dấu lãnh thổ của mình bằng dấu hiệu rõ ràng.
He marked the starting point of the charity walk.
Anh ấy đánh dấu điểm xuất phát của cuộc đi bộ từ thiện.
She marked her opponent closely throughout the entire match.
Cô ấy đánh dấu đối thủ của mình chặt chẽ suốt cả trận đấu.
The defender marked the striker effectively, not allowing any shots.
Hậu vệ đánh dấu tiền đạo một cách hiệu quả, không cho phép bất kỳ cú sút nào.
In the game, players need to mark opponents to prevent them scoring.
Trong trận đấu, cầu thủ cần đánh dấu đối thủ để ngăn chúng ghi bàn.
Dạng động từ của Mark (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mark |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Marked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Marked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Marks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Marking |
Kết hợp từ của Mark (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Seem to mark Dường như đánh dấu | The advancements in information technology seem to mark a revolution in modern society. Dường như đánh dấu sự thay đổi về cách mạng công nghệ thông tin trong xã hội hiện đại. |
Appear to mark Xuất hiện để đánh dấu | The rise of social media platforms appear to mark a significant milestone in connecting people worldwide. Có vẻ như sự xuất hiện của các trang mạng xã hội đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc kết nối mọi người trên khắp thế giới. |
Mark (Noun Countable)
Dấu, vết, lằn.
Marks, traces, streaks.
The software left marks on the screen.
Phần mềm để lại dấu vết trên màn hình.
There were marks on the hard drive indicating a virus.
Có dấu hiệu trên ổ cứng cho thấy có vi-rút.
The journalist noticed marks on the television screen.
Nhà báo nhận thấy những dấu vết trên màn hình tivi.
The camera captured streaks of light during the broadcast.
Máy ảnh đã ghi lại những vệt sáng trong quá trình phát sóng.
The doctor noticed unusual marks on the patient's skin.
Bác sĩ nhận thấy những dấu hiệu bất thường trên da của bệnh nhân.
Kết hợp từ của Mark (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tide (usually tidemark) Đường mực nước (thường là đường mực nước biển) | The tidemark indicates the highest point reached by the tide. Dải dây chỉ ra điểm cao nhất mà thủy triều đạt được. |
Mark (Noun)
Một mục tiêu.
A target.
She aimed at the mark during the archery competition.
Cô ấy đã nhắm mục tiêu trong cuộc thi bắn cung.
The teacher put a mark on the students' assignments.
Giáo viên chấm điểm bài tập của học sinh.
Hitting the mark in social media marketing is essential for success.
Đạt điểm trong tiếp thị trên mạng xã hội là điều cần thiết để thành công.
The mark on the wall was from the spilled coffee.
Dấu vết trên tường là do cà phê bị tràn.
She noticed a mark on her shirt after the party.
Cô ấy nhận thấy một vết trên áo sau buổi tiệc.
The mark on the document made it invalid.
Dấu trên tài liệu làm cho nó không hợp lệ.
Điểm được trao cho một câu trả lời đúng hoặc thành thạo trong một kỳ thi hoặc cuộc thi.
A point awarded for a correct answer or for proficiency in an examination or competition.
She received a high mark in the social studies exam.
Cô ấy nhận được điểm cao trong bài kiểm tra về xã hội.
His low mark in the competition disappointed him.
Điểm thấp của anh ta trong cuộc thi làm anh ta thất vọng.
The teacher gave him a perfect mark for his essay.
Giáo viên đã cho anh ta một điểm hoàn hảo cho bài luận của mình.
Hành động bắt bóng sạch trực tiếp từ một cú đá, cú va chạm hoặc quả ném về phía trước của đối phương, trên hoặc sau vạch 22 mét của mình và kêu lên 'mark', sau đó người bắt bóng có thể thực hiện một quả phạt trực tiếp .
The act of cleanly catching the ball direct from a kick, knock-on, or forward throw by an opponent, on or behind one's own 22-metre line, and exclaiming ‘mark’, after which a free kick can be taken by the catcher.
He made a perfect mark and then quickly took the free kick.
Anh ấy đã thực hiện một pha chấm hoàn hảo và sau đó nhanh chóng thực hiện quả đá phạ.
The player shouted 'Mark' to claim the free kick.
Cầu thủ hô 'Mark' để yêu cầu quả đá phạ.
Getting a mark in a crucial moment can change the game.
Chấm được ở thời điểm quan trọng có thể thay đổi trận đấu.
(cho đến khi đồng euro ra đời vào năm 2002) đơn vị tiền tệ cơ bản của đức, bằng 100 pfennig; một đồng mác đức.
(until the introduction of the euro in 2002) the basic monetary unit of germany, equal to 100 pfennig; a deutschmark.
In Germany, the mark was replaced by the euro in 2002.
Ở Đức, nhãn hiệu đã được thay thế bằng đồng euro vào năm 2002.
Many people saved Deutschmarks for years before the currency change.
Nhiều người đã tiết kiệm đồng mác Đức trong nhiều năm trước khi tiền tệ thay đổi.
The value of a mark was tied to the country's economic stability.
Giá trị của đồng nhãn hiệu gắn liền với sự ổn định kinh tế của đất nước.
In the past, people used the mark as a unit of currency.
Trong quá khứ, mọi người đã sử dụng đơn vị tiền tệ là mark.
The historical documents mentioned the mark as a valuable denomination.
Các tài liệu lịch sử đề cập đến mark như một đơn vị đáng giá.
Merchants in the old days often traded goods for marks.
Thương nhân vào những ngày xưa thường giao dịch hàng hóa bằng marks.
She left a mark on the community with her charity work.
Cô đã để lại dấu ấn trong cộng đồng bằng công việc từ thiện của mình.
The event left a lasting mark on everyone who attended.
Sự kiện đã để lại dấu ấn lâu dài cho tất cả những người tham dự.
His achievements made a mark in the history of social change.
Thành tích của anh đã ghi dấu ấn trong lịch sử thay đổi xã hội.
The latest hybrid car model is a popular mark in the market.
Mẫu xe hạng sang mới nhất là một dòng xe phổ biến trên thị trường.
She collects vintage watch marks from famous brands.
Cô ấy sưu tập các dòng đồng hồ cổ từ các thương hiệu nổi tiếng.
The company introduced a new clothing mark for the summer collection.
Công ty giới thiệu một dòng quần áo mới cho bộ sưu tập mùa hè.
Hành động bắt bóng sạch trực tiếp từ một cú đá, cú va chạm hoặc ném về phía trước của đối phương, trên hoặc sau vạch 22 mét của mình và kêu lên 'mark', sau đó người bắt bóng có thể thực hiện một quả phạt trực tiếp .
The act of cleanly catching the ball direct from a kick, knock-on, or forward throw by an opponent, on or behind one's own 22-metre line, and exclaiming ‘mark’, after which a free kick can be taken by the catcher.
He made a mark during the game, securing a free kick.
Anh ấy đã có một pha chặn bóng trong trận đấu, đảm bảo được quả phạ góc.
The team celebrated each mark as a strategic advantage.
Đội đã ăn mừng mỗi pha chặn bóng như một lợi thế chiến lược.
The player's quick mark impressed the spectators and teammates.
Pha chặn bóng nhanh của cầu thủ ấn tượng với khán giả và đồng đội.
The price of the item was 5 marks.
Giá của món hàng là 5 đánh dấu.
She paid with a 10-mark note.
Cô ấy trả bằng một tờ tiền 10 đánh dấu.
The local shop only accepts marks as currency.
Cửa hàng địa phương chỉ chấp nhận đánh dấu làm tiền tệ.
Dạng danh từ của Mark (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mark | Marks |
Kết hợp từ của Mark (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tide (usually tidemark) Đường mực nước biển | The tide usually leaves a tidemark on the beach. Dòng nước biển thường tạo ra vết dấu nước ở bờ biển. |
Họ từ
Từ "mark" được sử dụng như một danh từ và động từ trong tiếng Anh. Với nghĩa là dấu hiệu hoặc ký hiệu, "mark" thường chỉ sự phân biệt hoặc đánh giá. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này có thể được sử dụng để chỉ điểm số trong giáo dục, ví dụ như "He received a high mark on his exam". Trong khi đó, trong tiếng Anh Mỹ (American English), "grade" thường được ưa chuộng hơn trong ngữ cảnh giáo dục. Sự khác biệt này phản ánh sự đa dạng trong thói quen sử dụng ngôn ngữ giữa hai vùng.
Từ "mark" có nguồn gốc từ tiếng Latin "marca", có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "biên giới". Trong tiếng Anh cổ, từ này được sử dụng để chỉ dấu hiệu hoặc biểu tượng, thường được dùng để xác định quyền sở hữu hoặc đánh dấu một vật thể nào đó. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao hàm cả việc ghi chú hoặc xác định một điều gì đó trong hệ thống giáo dục và đánh giá. Sự chuyển biến này thể hiện tính chất linh hoạt của ngôn ngữ trong việc phản ánh thực tiễn xã hội và văn hóa.
Từ "mark" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường được yêu cầu thể hiện quan điểm hoặc đánh giá. Trong văn cảnh khác, "mark" thường được sử dụng để chỉ sự đánh giá, ghi chú hay dấu hiệu, phổ biến trong giáo dục, khoa học và trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Sự linh hoạt trong nghĩa của từ này khiến nó phù hợp trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp